Giá Vé Tàu Sài Gòn Tuy Hòa - Đặt Vé Tàu Trực Tuyến - Ga Tàu Hoả
Có thể bạn quan tâm
Giá vé tàu Sài Gòn đi Tuy Hòa vô cùng ưu đãi, đặt vé trực tuyến nhanh chóng, dễ dàng. Tần suất 6 chuyến tàu mỗi ngày xuất phát từ Ga Sài Gòn,
Với khoảng cách 528 km, tàu Sài Gòn Tuy Hòa mất khoảng 9-10 tiếng di chuyển. Liên hệ hotline 0335 023 023 – 0399 305 305, hoặc tổng đài toàn quốc 1900 636 212 để được tư vấn và hỗ trợ đặt vé.
Dưới đây là Bảng Giá vé tàu Sài Gòn Tuy Hòa chi tiết để bạn tham khảo
Giá Vé tàu SE8 Sài Gòn Tuy Hòa
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 648,000.000 | ||||||||
2 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 678,000.000 | ||||||||
3 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 610,000.000 | ||||||||
4 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 640,000.000 | ||||||||
5 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 603,000.000 | ||||||||
6 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 513,000.000 | ||||||||
7 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 449,000.000 | ||||||||
8 | NCL | Ngồi cứng điều hòa | 288,000.000 | ||||||||
9 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 362,000.000 | ||||||||
10 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 382,000.000 | ||||||||
|
Giá Vé tàu SE6 Sài Gòn Tuy Hòa
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AnLT1M | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 648,000.000 | ||||||||
2 | AnLT1Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 678,000.000 | ||||||||
3 | AnLT2M | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 607,000.000 | ||||||||
4 | AnLT2Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 637,000.000 | ||||||||
5 | BnLT1M | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 603,000.000 | ||||||||
6 | BnLT2M | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 513,000.000 | ||||||||
7 | BnLT3M | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 449,000.000 | ||||||||
8 | GP | Ghế phụ | 195,000.000 | ||||||||
9 | NCL | Ngồi cứng điều hòa | 288,000.000 | ||||||||
10 | NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 396,000.000 | ||||||||
11 | NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 416,000.000 | ||||||||
|
Giá Vé tàu SE22 Sài Gòn Tuy Hòa
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 783,000.000 | ||||||||
2 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 813,000.000 | ||||||||
3 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 687,000.000 | ||||||||
4 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 717,000.000 | ||||||||
5 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 679,000.000 | ||||||||
6 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 549,000.000 | ||||||||
7 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 459,000.000 | ||||||||
8 | NCL | Ngồi cứng điều hòa | 342,000.000 | ||||||||
9 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 399,000.000 | ||||||||
10 | NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 414,000.000 | ||||||||
11 | NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 434,000.000 | ||||||||
12 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 419,000.000 | ||||||||
|
Giá Vé tàu SE10 Sài Gòn Tuy Hòa
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 610,000.000 |
2 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 640,000.000 |
3 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 518,000.000 |
4 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 548,000.000 |
5 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 519,000.000 |
6 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 481,000.000 |
7 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 422,000.000 |
8 | NCL | Ngồi cứng điều hòa | 284,000.000 |
9 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 356,000.000 |
10 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 376,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Giá Vé tàu SE4 Sài Gòn Tuy Hòa
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 865,000.000 |
2 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 895,000.000 |
3 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 798,000.000 |
4 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 828,000.000 |
5 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 789,000.000 |
6 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 702,000.000 |
7 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 656,000.000 |
8 | NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 467,000.000 |
9 | NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 487,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Giá Vé tàu SE2 Sài Gòn Tuy Hòa
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 | AnLT1M | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 867,000.000 |
2 | AnLT1Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 897,000.000 |
3 | AnLT2M | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 789,000.000 |
4 | AnLT2Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 819,000.000 |
5 | AnLv2M | Nằm khoang 2 điều hòa VIP | 1,633,000.000 |
6 | BnLT1M | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 790,000.000 |
7 | BnLT2M | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 702,000.000 |
8 | BnLT3M | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 658,000.000 |
9 | GP | Ghế phụ | 316,000.000 |
10 | NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 476,000.000 |
11 | NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 496,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Giá vé tàu Sài Gòn Tuy Hòa thay đổi theo mùa
Giá vé tàu tăng khoảng 10% vào dịp Tết và mùa cao điểm.
Liên hệ mua vé tàu Ga Sài Gòn Toàn Quốc
Viết một bình luận Hủy
Bình luận
Tên Email Trang webLưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.
Tìm kiếm cho:Bài viết mới
- Tiếp tục duy trì đường sắt Cầu Giát Nghĩa Đàn
- Từ 06/10 Ga Sài Gòn chính thức mở bán vé tàu Tết Nguyên đán 2025
- Giá vé tàu tết 2025
- “Ông lớn” Trung Quốc ngỏ ý đầu tư đường sắt cao tốc Việt Nam
- Đường sắt tăng cường nhiều chuyến tàu, đáp ứng nhu cầu đi lại dịp 2/9
- Tàu HD4
- Tàu HD2
- Tàu HD3
- Tàu HD1
- Tàu STK2
- Tàu STK1
- Tàu D2
- Tàu D1
- Tàu SD1
- Tàu SD2
- Tàu QB4
- Tàu QB3
- Tàu QB2
- Tàu QB1
- Trải nghiệm du lịch đường sắt xa hoa giữa lòng Việt Nam với giá 10 triệu đồng/vé
♦ Mã số thuế: 0314401806 ♦ Ngày cấp: Ngày 12/05/2017 ♦ Nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM ♦ Giấy phép Lữ hành: Số GP: 79-0357/2-23/SDL-GP LHND♦ Trụ sở chính: Tầng 9, Tòa nhà Diamond Plaza, 34 Lê Duẩn, Quận 1, TP HCM ♦ Phòng vé TP.HCM: 17 Mai Chí Thọ, Phường Bình Khánh, TP. Thủ Đức ♦ Phòng vé Hà Nội: 16 Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm ♦ Phòng vé Nghệ An: Toà nhà A4, Handinco 30, Đại lộ Lê Nin, TP.Vinh
QUY ĐỊNH VÀ ĐIỀU KHOẢN ♦ Hướng dẫn đặt vé ♦ Chính sách vận chuyển hành khách ♦ Chính Sách Đổi Trả & Hoàn Vé ♦ Chính sách bảo mật ♦ Chính sách & Quy định chung ♦ Hướng dẫn Thanh Toán LIÊN HỆ ♦ Email: alltours.vn@gmail.com ♦ Điện thoại: 0919 302 302Tư vấn qua Facebook
Tư vấn qua: Zalo OA Doanh nghiệp
0919 302 302
- Việt Nam
- Đông Nam Á
- Châu Á
- Châu Âu
- Châu Úc
- Châu Mỹ
- Hà Nội (HAN)
- Hồ Chí Minh (SGN)
- Đà Nẵng (DAD)
- Nha Trang (CXR)
- Phú Quốc (PQC)
- Huế (HUI)
- Cần Thơ (VCA)
- Vân Đồn (VDO)
- Hải Phòng (HPH)
- Thanh Hóa (THD)
- Đà Lạt (DLI)
- Quy Nhơn (UIH)
- Cà Mau (CAH)
- Chu Lai (VCL)
- Buôn Ma Thuột (BMV)
- Điện Biên (DIN)
- Đồng Hới (VDH)
- Tuy Hoà (TBB)
- Pleiku (PXU)
- Rạch Giá (VKG)
- Vinh (VII)
- Bali (DPS)
- Bangkok (BKK)
- Chiang Mai (CNX)
- Jakarta (CGK)
- Kuala Lumpur (KUL)
- Luang Prabang (LPQ)
- Manila (MNL)
- Phnom Penh (PNH)
- Phuket (HKT)
- Siem Reap (REP)
- Sihanoukville (KOS)
- Singapore (SIN)
- Vientiane (VTE)
- Amsterdam (AMS)
- Barcelona (BCN)
- Frankfurt (FRA)
- Geneva (GVA)
- London (LHR)
- Lyon (LYS)
- Madrid (MAD)
- Marseille (MRS)
- Montpellier (MPL)
- Moscow (SVO)
- Nice (NCE)
- Paris (CDG)
- Prague (PRG)
- Rome (ROM)
- Toulouse (TLS)
- Vienna (VIE)
- Zurich (ZRH)
- Amsterdam (AMS)
- Barcelona (BCN)
- Frankfurt (FRA)
- Geneva (GVA)
- London (LHR)
- Lyon (LYS)
- Madrid (MAD)
- Marseille (MRS)
- Montpellier (MPL)
- Moscow (SVO)
- Nice (NCE)
- Paris (CDG)
- Prague (PRG)
- Rome (ROM)
- Toulouse (TLS)
- Vienna (VIE)
- Zurich (ZRH)
- Brisbane (BNE)
- Melbourne (MEL)
- Perth (PER)
- Sydney (SYD)
- Atlanta Hartsfield (ATL)
- Austin (AUS)
- Boston, Logan (BOS)
- Chicago IL (CHI)
- Dallas Fort Worth (DFW)
- Denver (DEN)
- Los Angeles (LAX)
- Miami (MIA)
- Minneapolis/St.Paul (MSP)
- New York (JFK)
- Portland (PDX)
- San Francisco (SFO)
- Seattle, Tacoma (SEA)
- St Louis, Lambert (STL)
- Vancouver (YVR)
- Washington (WAS)
Từ khóa » Giá Vé Tàu Se4 Sài Gòn - Tuy Hòa
-
Gía Vé Tàu SE4 Sài Gòn Tuy Hoà
-
Vé Tàu Sài Gòn đi Tuy Hòa Phú Yên Giá Rẻ Tàu Lửa Thống Nhất
-
Vé Tàu Sài Gòn Tuy Hòa Chỉ Từ 250.000đ - Vé Tàu Giá Rẻ, đặt Là Có ...
-
Vé Tàu Sài Gòn - Tuy Hòa Tàu SE4
-
Vé Tàu Lửa Sài Gòn đi Tuy Hòa (Phú Yên) Giá Rẻ Trực Tuyến 24h
-
Vé Tàu Lửa Sài Gòn Đi Tuy Hòa SE2 SE4 SE6 SE8 SE10 SQN2 SE22
-
Top 4 Vé Tàu Sài Gòn Phú Yên Chất Lượng Đáng Thử Nhất Hiện Nay
-
Vé Tàu Hỏa Sài Gòn đi Tuy Hòa
-
Bảng Giờ Tàu, Giá Vé Tàu Sài Gòn - Tuy Hòa
-
Vé Tàu Tết Sài Gòn Tuy Hòa 2021
-
Vé Tàu Lửa Sài Gòn đi Tuy Hòa Phú Yên Giá Rẻ Giảm 300.000đ ...
-
Giá Vé Tàu Tết Từ Tuy Hoà đi Nam Định
-
Mua Vé Tàu đi Phú Yên Trực Tuyến - Phòng Vé Máy Bay Việt Mỹ
-
Tổng Hợp 4 Vé Tàu Nha Trang Tuy Hòa Được Ưa Chuộng Nhất