GIÁ VÉ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · ticket price · ticket prices · tickets prices · tickets price · tickets costing · ticket cost · ticketing pricing.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Giá vé là trong một câu và bản dịch của họ · Giá vé là 2.7 ringit và thời gian di chuyển là khoảng 6 tiếng đồng hồ. · Ticket price is 2.7 ringgit ...
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "giá vé" thành Tiếng Anh: easel, fare. Câu ví dụ: Giá vé vào khoảng 20.000 MNT.↔ The price of a ticket is around 20000 MNT.
Xem chi tiết »
Giá vé được công bố ngày 16 tháng 9 năm 2014, tất cả được bán bằng Real Brasil (BRL). The ticket prices were announced on 16 September 2014, all of which were ...
Xem chi tiết »
giá vé trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · ticket fare ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Easel ; Từ điển Việt Anh - VNE. · easel.
Xem chi tiết »
Dates: Explore which travel dates have the best fares. 8. Giá vé vẫn giữ nguyên như WWDC 2011, bán với giá 1.599$. The ticket price remained the same as the ...
Xem chi tiết »
This growth was driven by the site's more than 500,000 coupons from more than 180,000 merchants. Vietnamese Cách sử dụng "airplane ticket" trong một câu.
Xem chi tiết »
How much is the ticket?: Vé này bao nhiêu tiền đây ạ? What's this stop?: Đây là bến nào? Can you tell me where I can catch the number 02 bus, please?:
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (71) 105+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không thông dụng nhất trong giao tiếp sẽ ... Economy class /ɪˈkɑː.nə.mi ˌklæs /: Hạng phổ thông; Fare /fer/: Giá vé ...
Xem chi tiết »
Phát âm vé ; cửa bán vé. booking office window ; cửa vé đặt chỗ trước. seat reservation office ; giá vé đi máy bay mua trước. advance purchase excursion fare (APEX) ...
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · Id like to book a ticket to Vietnam for tomorrow: Tôi muốn đặt 1 vé tới Việt Nam vào ngày mai. Đây chính là một trong những mẫu từ vựng ...
Xem chi tiết »
Will you pay by cash or by credit card? – Bạn muốn trả tiền mặt hay thẻ tín dụng? How much is the fare? – Giá vé là bao nhiêu? Ngoài nắm những mẫu ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh, vé khứ hồi được dịch phổ biến nhất là round-trip ticket. (Hình ...
Xem chi tiết »
Outbound flight: Chuyến bay ra nước ngoài (chuyến đi). Passenger (PAX): Hành khách. Promotional fare/ special fare: Giá vé khuyến mại. Re-book/ re ...
Xem chi tiết »
Larry: When was the latest flight? (Chuyến bay gần nhất là khi nào?) Ticket clerk: Yes, at 14h tomorrow? (Dạ thưa, vào ngày 14h ngày mai.) Larry: ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Giá Vé Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề giá vé trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu