GIẢ VỜ KHÔNG BIẾT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
GIẢ VỜ KHÔNG BIẾT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch giả vờ không biếtpretend not to knowgiả vờ không biếtpretended not to knowgiả vờ không biếtpretends not to knowgiả vờ không biếtpretending not to knowgiả vờ không biếtfeigned ignorance
Ví dụ về việc sử dụng Giả vờ không biết trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
giảdanh từfakecounterfeitimitationgiảtính từfalsefauxvờdanh từactfakepretensesvờcollegianjust pretendkhôngtrạng từnotneverkhôngngười xác địnhnokhônggiới từwithoutkhôngđộng từfailbiếtđộng từknowtellunderstandlearnbiếtbe aware giả vờ họgiả vờ không nghe thấyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh giả vờ không biết English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Khóc Giả Vờ Tiếng Anh Là Gì
-
TÔI GIẢ VỜ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Cô Không Thực Sự Khóc; Cô Chỉ Giả Vờ." Tiếng Anh Là Gì?
-
Scholarship For Vietnamese Students - # [English] **BẠN ... - Facebook
-
→ Giả Vờ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Muôn Hình Vạn Trạng "Khóc" Trong Tiếng Anh - Pasal
-
Cách để Khóc Giả Vờ - WikiHow
-
Hysteria – Wikipedia Tiếng Việt
-
Khóc Giả Vờ - VLOS
-
Rau Răm ở Lại - Báo Khánh Hòa
-
Nữ Sinh Giả Vờ Thông Báo Trượt Tốt Nghiệp, Hành động Sau đó Của ...