Giả vờ - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › giả_vờ
Xem chi tiết »
làm ra vẻ như thế nào đó, nhằm cho người ta tưởng thật là như thế.
Xem chi tiết »
Làm như là. | : '''''Giả vờ''' ngủ để nghe chuyện kín.'' Nguồn: vi.wiktionary.
Xem chi tiết »
giả vờ có nghĩa là: - Làm như là: Giả vờ ngủ để nghe chuyện kín. Đây là cách dùng giả vờ Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập ...
Xem chi tiết »
Phát âm giả vờ ... - Làm như là: Giả vờ ngủ để nghe chuyện kín. nđg. Như Giả bộ. xem ...
Xem chi tiết »
Giả Vờ Tham khảo Động Từ hình thức · feign giả, mô phỏng, ảnh hưởng đến, bắt chước, mạo danh, sham, giả mạo, dissemble, dissimulate. · làm cho tin rằng, hành động ...
Xem chi tiết »
Trương nhớ đến chuyện Madame Bovary và anh chàng nhân tình của bà Bovary lấy nước rỏ vào bức thư giả vờ như mình đã khóc.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ giả vờ trong Từ điển Tiếng Việt giả vờ [giả vờ] to feign; to sham; to simulate; to pretend; to assume; to affect; to make believe (that.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ giả vờ trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @giả vờ - Pretend, fein =Giả vờ ngủ để nghe chuyện riêng của người khác+To pretend to be asleep and ...
Xem chi tiết »
6 thg 11, 2015 · Thế nhưng có thật là điều này khi nào cũng xảy ra? Và liệu có nên thừa nhận sự thật nếu bạn thực sự không biết gì? Chúng tôi đã đặt câu hỏi trên ...
Xem chi tiết »
As she struggles while threatening him in anger, she frees one ski, but then she is feigning helplessness, by reattaching the ski to her foot. more_vert.
Xem chi tiết »
19 thg 10, 2020 · Khi trẻ đang chơi giả vờ, chúng đang chơi như thể một cái gì đó hoặc ai đó là có thật. Trẻ đang tạo ra một tình huống có nhiều thứ đang diễn ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh giả vờ có nghĩa là: pretend, counterfeit, feign (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 19). Có ít nhất câu mẫu 1.090 có giả vờ .
Xem chi tiết »
30 thg 7, 2020 · Bệnh trầm cảm/ rối loạn trầm cảm (Depression) là tình trạng rối loạn ... Bệnh nhân có thể giả vờ khỏi bệnh để thoát khỏi sự kiểm soát của ...
Xem chi tiết »
làm ra vẻ, vờ, giả vờ, giả bộ. 실제로 그렇지 않은데도 어떤 행동이나 상태를 거짓으로 꾸밈을 나타내는 표현. Cấu trúc thể hiện sự thêu dệt nên hành động hay ... Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Giả Vờ Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề giả vờ nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu