Trong Tiếng Anh giả vờ có nghĩa là: pretend, counterfeit, feign (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 19). Có ít nhất câu mẫu 1.090 có giả vờ .
Xem chi tiết »
Nghĩa của "giả vờ" trong tiếng Anh · volume_up · feign · pretend.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. giả vờ. to feign; to sham; to simulate; to pretend; to assume; to affect; to make believe (that...) giả vờ ngủ để nghe chuyện riêng của ...
Xem chi tiết »
Thư viện tài liệu · to feign; to sham; to simulate; to pretend; to assume; to affect; to make believe (that...) · To pretend to be asleep and eavesdrop a private ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Giả vờ trong một câu và bản dịch của họ ... Em có thể giả vờ mỉm cười I can force a laugh. I can fake a smile I can force a laugh. Bạn đang sống ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ giả vờ trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @giả vờ - Pretend, fein =Giả vờ ngủ để nghe chuyện riêng của người khác+To pretend to be asleep and ...
Xem chi tiết »
1. Đừng có giả vờ. Don't be a dick. 2. Tôi giả vờ tin tưởng. I fake conviction ...
Xem chi tiết »
"giả vờ" in English ; giả vờ {vb} · volume_up · feign · pretend ; không giả vờ {adj.} · volume_up · unfeigned ; giả vờ ốm {vb} · volume_up · feign illness ; giả vờ ngơ ... Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
Furthermore, children manifested a marked increase in pretend-play with toy objects that were replicas of real objects specifically designed to stand for ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · giả vờ; làm ra vẻ. Let's pretend that this room is a cave! Pretend to be a lion! He wasn't really angry – he was only pretending.
Xem chi tiết »
What price a worthless negro? Copy Report an error. Sau đó, sau khi tham khảo ý kiến gia đình, Rebekah đồng ý cùng Eliezer trở về ...
Xem chi tiết »
20 thg 1, 2022 · Đó là cười giả vờ. Fake laugh. Bạn đang đọc: giả vờ trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe OpenSubtitles2018. v3 Thật tốt khi ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'giả vờ' trong tiếng Anh. giả vờ là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Câu trả lời chính là sử dụng cấu trúc Pretend, mang nghĩa là giả vờ làm gì đó. Hãy theo dõi bài viết này để hiểu hơn về cách áp dụng ...
Xem chi tiết »
'pretend' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... làm ra vẻ, giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách =to pretend illness+ giả cách ốm, làm ra vẻ ốm
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Giả Vờ Nghĩa Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề giả vờ nghĩa tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu