Trong Tiếng Anh giả vờ có nghĩa là: pretend, counterfeit, feign (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 19). Có ít nhất câu mẫu 1.090 có giả vờ .
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. giả vờ. to feign; to sham; to simulate; to pretend; to assume; to affect; to make believe (that...) giả vờ ngủ để nghe chuyện riêng của ...
Xem chi tiết »
Dịch từ "giả vờ" từ Việt sang Anh ; (từ khác: giả đò, giả cách) · ốm · feign illness ; (từ khác: cáo bệnh) · ốm · feign illness ; (từ khác: giả ngu) · ngơ ngáo · play ...
Xem chi tiết »
"giả vờ" in English ; giả vờ {vb} · volume_up · feign · pretend ; không giả vờ {adj.} · volume_up · unfeigned ; giả vờ ốm {vb} · volume_up · feign illness ; giả vờ ngơ ...
Xem chi tiết »
GIẢ VỜ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · pretend · fake · pretense · feign · feigning · pretence · pretending · pretended.
Xem chi tiết »
Tôi giả vờ rằng tôi không bao giờ nghe nói về Roman Polanski mọi lúc. I pretend I have never heard of Roman Polanski all the time. Tôi giả vờ nó là một kệ sách ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ giả vờ trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @giả vờ - Pretend, fein =Giả vờ ngủ để nghe chuyện riêng của người khác+To pretend to be asleep and ...
Xem chi tiết »
1. Đừng có giả vờ. Don't be a dick. 2. Tôi giả vờ tin tưởng. I fake conviction ...
Xem chi tiết »
Englishpretendfake. noun priˈtɛnd. Giả vờ là làm ra vẻ như thế nào đó, nhằm cho người ta tưởng thật là như thế. Ví dụ song ngữ. 1. Cô ấy giả vờ như không ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · pretend - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... giả vờ. He pretended that he had a headache.
Xem chi tiết »
7 thg 6, 2022 · Giả vờ in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe ... CHỈ GIẢ VỜ giờ anh là gì - trong giờ anh Dịch - TR-Ex. Tác giả: tr-ex.me.
Xem chi tiết »
20 thg 1, 2022 · Đó là cười giả vờ. Fake laugh. Bạn đang đọc: giả vờ trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe OpenSubtitles2018. v3 Thật tốt khi ...
Xem chi tiết »
pretend /pri'tend/ * ngoại động từ - làm ra vẻ, giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách =to pretend illness+ giả cách ốm, làm ra vẻ ốm
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Giả Vờ Tieng Anh La Gi
Thông tin và kiến thức về chủ đề giả vờ tieng anh la gi hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu