Giả Vờ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̰ː˧˩˧ və̤ː˨˩ | jaː˧˩˨ jəː˧˧ | jaː˨˩˦ jəː˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaː˧˩ vəː˧˧ | ɟa̰ːʔ˧˩ vəː˧˧ |
Động từ
[sửa]giả vờ
- Làm giả cách. Giả vờ ngủ để nghe chuyện kín.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "giả vờ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Giả Vờ Hay Chả Vờ
-
Chả Vờ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Giả Vờ - Từ điển Việt
-
Trả Vờ Nghĩa Là Gì?
-
'vờ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Sử Dụng 10 Từ Hay Sai Chính Tả Trong Tiếng Việt Thế Nào Cho Chuẩn
-
Là Phụ Nữ Phải Biết Giả Vờ Khờ Dại? - Báo Bình Dương Online
-
Giả Vờ Thương Anh Được Không - Chu Bin (Audio Official) - YouTube
-
Giả Vờ Thôi (Lyrics Video) | Bảo Anh - YouTube
-
Lời Bài Thơ Giả Vờ (Hoàng Cầm) - TKaraoke
-
Zanado - Chả Biết Nó Ngu Thật Hay Giả Vờ Nữa | Facebook
-
Cách để Giả Vờ Ngủ - WikiHow
-
Giả Vờ Thương Anh Được Không - Chu Bin - Zing MP3
-
Giả Vờ [có Nhạc Nghe]