Xếp hạng 5,0 (6) 25 thg 5, 2022 · Gía vốn tiếng Anh là Cost of capital. Cost price is the Cost of goods sold for a specicied period ( in a period), Cost of goods sold Includes ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (15) 25 thg 5, 2022 · Giá vốn hàng bán tiếng Anh là Cost of goods sold. Giá vốn hàng bán tiếng Anh có thể được định nghĩa như sau: Cost of goods sold is the Cost of ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "giá vốn" trong tiếng Anh. vốn danh từ. English. capital · funds. giá danh từ. English. cost · price. giá mua danh từ. English.
Xem chi tiết »
1.Giá Vốn Hàng Bán trong Tiếng Anh là gì? · Cost of goods sold (COGS) refers to the direct costs of producing the goods sold by a company. · Dịch nghĩa: Giá vốn ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh giá vốn tịnh tiến thành: cost price, cost-price, prime cost . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy giá vốn ít nhất 401 lần.
Xem chi tiết »
Một số chi phí được gộp trong giá vốn hàng bán. The latter are sold at cost price. WikiMatrix. Giá_vốn_hàng_bán (COGS) là ...
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2022 · Giá vốn hàng bán trong tiếng Anh gọi là cost of goods sold. Giá vốn hàng bán (COGS) đề cập đến túi tiền thẳng trực tiếp phát sinh từ các việc ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ giá vốn trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @giá vốn [giá vốn] - cost price; prime cost.
Xem chi tiết »
28 thg 6, 2021 · Bởi vậy, giá vốn vào Tiếng Anh được gọi là “Cost price” là toàn bộ chi phí để tạo nên một sản phẩm. … Giá vốn mặt hàng tại điểm mua sắm hóa hay ...
Xem chi tiết »
10 thg 7, 2021 · Giá vốn hàng bán (tiếng Anh: Cost of goods sold) là giá trị vốn của hàng bán đã tiêu thụ trong một thời gian cụ thể (một kỳ, hoặc một năm).
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2021 · Gía vốn tiếng Anh là: Cost price is the Cost of goods sold for a specicied period ( in a period), Cost of goods sold Includes all costs ...
Xem chi tiết »
Thuật ngữ, Tiếng Anh, Trích dẫn ... Chỉ số giá trên doanh thu · Price to Sales Ratio, Chỉ số giá trên doanh thu là một trong các chỉ số dùng để đánh giá giá ...
Xem chi tiết »
COGS tiếng anh là gì? Giá vốn hàng bán tên tiếng Anh là Cost of goods sell. Giá vốn hàng bán bằng tiếng Anh có thể được khái niệm như sau ...
Xem chi tiết »
Các công ty, doanh nghiệp hoạt động theo hình thức thương mại, phân phối buôn bán sản phẩm thì giá vốn được tính bằng tổng số tiền bỏ ra để mua sản phẩm, hàng ...
Xem chi tiết »
Giá vốn hàng bán (tiếng Anh: Cost of goods sold) là tổng giá trị vốn của hàng bán đã tiêu thụ trong một thời gian chi tiết (một kỳ, hoặc một năm).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Giá Vốn Là Gì Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề giá vốn là gì trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu