Giá Xe Honda Future 2022 Mới Nhất Và Rẻ Nhất

Khuyến mãi PopZ, Rock, Raider, Satria Phụ tùng xe máy TVS Ưu đãi chuyển đổi xanh

Trang chủ » Honda » HONDA FUTURE 125

HONDA FUTURE 125 3.3/5 - (564 bình chọn) Giá từ: 36.000.000 VNĐ - 39.600.000 VNĐ Giá gốc: Giá VAT:
Nơi ra biển số Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ
TP.HCM, Hà Nội
TP HCM (Nhà Bè, Củ Chi, Cần Giờ: +200K)
Thị xã
Huyện
2026 - Đặc biệt - Bạc đen xám 2026 - Cao cấp - Đỏ đen trắng 2026 - Cao cấp - Trắng đen đỏ Tiêu chuẩn - Xanh đen Cao cấp - Đỏ đen Cao cấp - Xanh đen Cao cấp - Trắng đen Đặc biệt - Đen vàng Đặc biệt - Xanh xám

Phân khối

124,9 CC

Công suất

6,83 kW

Momen xoắn

10,2 Nm

Tiêu thụ

1.54 lít/100 km

Ảnh 360

Ảnh xe Honda Future 125
Ảnh xe Honda Future 125
Ảnh xe Honda Future 125
Ảnh xe Honda Future 125
Ảnh xe Honda Future 125
Ảnh xe Honda Future 125
Ảnh xe Honda Future 125
Ảnh xe Honda Future 125

Đánh giá xe HONDA FUTURE 125

THIẾT KẾ

Thiết kế phiên bản mới

Có sự thay đổi khi tem xe và logo được cách tân theo ý tưởng “Đẳng cấp xe số Mạnh mẽ & Lịch lãm cho người đàn ông trưởng thành”, trau chuốt đầy cẩn thận và tinh tế trong từng đường nét.

Hệ thống đèn pha full LED

Cụm đèn trước của Honda Future 125 có hình dạng phổ thông như một số xe khác, nhưng được trang bị bóng LED hiện đại hơn.

Đồng hồ to nổi bật

Đồng hồ này chia thành bốn phần chính, giúp làm nổi bật các thông số quan trọng vừa có tính thẩm mỹ, vừa giúp bạn dễ quan sát.

ĐỘNG CƠ - CÔNG NGHỆ

Động cơ phun xăng PGM Fi

Future 125 vẫn sở hữu khối động cơ 4 kỳ, SOHC, dung tích 124,9cc sản sinh công suất đạt 6.83 kW tại 7.500 vòng/phút và mô-men xoắn đạt 10,2 Nm tại 5.500 vòng/phút, tiêu thụ chỉ 1.54 lít/ 100km

TIỆN ÍCH & AN TOÀN

Cốp chính dưới yên

Cốp rộng rãi so với các xe số khác, nó đủ chứa một nón bảo hiểm 1/2.

Ổ khóa cơ 4 trong 1

Tuy là khóa cơ nhưng sở hữu rất nhiều chức năng như mở yên, mở khóa xe, khóa cổ, đóng màn trập, mang lại tiện ích cho người sử dụng.

Thông số kỹ thuật

Màu sắc

2026 – Cao cấp – Đỏ đen trắng, 2026 – Cao cấp – Trắng đen đỏ, 2026 – Đặc biệt – Bạc đen xám, 2026 – Đặc biệt – Xanh đen bạc, 2026 – Tiêu chuẩn – Xanh đen, Mới: Cao cấp – Trắng đen đỏ, Cao cấp – Đỏ đen, Cao cấp – Trắng đen, Cao cấp – Xanh đen, Đặc biệt – Đen vàng, Đặc biệt – Xanh xám, Tiêu chuẩn – Xanh đen

Loại xe

Xe số

Phân khối

Phân khối nhỏ

Xuất xứ

Honda Việt Nam

Bố trí xi lanh

Xi lanh đơn

Chiều cao yên

756 mm

Chính sách

Bảo hành

Công suất tối đa

6,83 kW/7.500 vòng/phút

Đèn trước/đèn sau

Halogen

Dung tích bình xăng

4,6 lít

Dung tích dầu máy

Sau khi rã máy 0,9 lít, Sau khi xả 0,7 lít

Dung tích xy lanh (CC)

124,9 CC

Giảm xóc sau

Lò xo trụ

Giảm xóc trước

Ống lồng

Đường kính và hành trình piston

52,4 x 57,9 mm

Hệ thống khởi động

Điện & Đạp chân

Hệ thống làm mát

Không khí tự nhiên

Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng điện tử Fi

Hộp số

4 số

Khoảng sáng gầm

133 mm

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

1.931 x 711 x 1.083 mm

Loại động cơ

4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí

Lốp sau

80/90 – 17 M/C 50P

Lốp trước

70/90 – 17 M/C 38P

Momen xoắn cực đại

10,2 Nm/5.500 vòng/phút

Phanh sau

Phanh cơ (đùm)

Phanh trước

Đĩa thuỷ lực / phanh cơ

Quà tặng

Nón bảo hiểm

Tiêu thụ nhiên liệu

1.54 lít/100 km

Trọng lượng

Bánh căm: 104 kg, Bánh mâm: 105 kg

Tỷ số nén

9,3:1

Xem thêm

Yêu cầu tư vấn

Chọn cửa hàng tư vấnDĩ An - Bình DươngThuận An - Bình DươngKha Vạn Cân - TP. Thủ ĐứcQL1K - TP. Thủ ĐứcQuận 12 - TPHCMQuận Tân Bình - TP.HCMBình Thạnh - TP.HCM Gửi yêu cầu Mẫu xe tương tự Honda Winner R Thể thao Đỏ đen HONDA WINNER R 48.800.000 VNĐ - 49.300.000 VNĐ Từ Honda Việt Nam Loại xe: Xe côn tay Yêu cầu tư vấn So sánh Xem so sánh xethue Honda CUV e màu trắng ngọc trai HONDA CUV E: 1.472.727 VNĐ Từ Honda Việt Nam Loại xe: Xe điện Yêu cầu tư vấn So sánh Xem so sánh Honda Icon e: Thể thao Xám HONDA ICON E: 9.622.000 VNĐ - 25.900.000 VNĐ Từ Honda Việt Nam Loại xe: Xe điện Yêu cầu tư vấn So sánh Xem so sánh New Honda Stylo 160 Xanh dương HONDA STYLO 160 Từ Honda Indonesia Loại xe: Xe tay ga Yêu cầu tư vấn So sánh Xem so sánh SH160 2024 thể thao Xám HONDA SH 160i 114.000.000 VNĐ Từ Honda Việt Nam Loại xe: Xe tay ga Yêu cầu tư vấn So sánh Xem so sánh SH125 2024 thể thao Xám HONDA SH125i 84.000.000 VNĐ Từ Honda Việt Nam Loại xe: Xe tay ga Yêu cầu tư vấn So sánh Xem so sánh SH Mode 125 2024 cao cấp Đỏ đen HONDA SH MODE 61.000.000 VNĐ - 70.000.000 VNĐ Từ Honda Việt Nam Loại xe: Xe tay ga Yêu cầu tư vấn So sánh Xem so sánh Honda Blade Đặc biệt Đen HONDA WAVE BLADE 110 23.500.000 VNĐ Từ Honda Việt Nam Loại xe: Xe số Yêu cầu tư vấn So sánh Xem so sánh

Yêu cầu tư vấn

Đặt cọc NMAX 155 Chọn cửa hàng tư vấnDĩ An - Bình DươngThuận An - Bình DươngKha Vạn Cân - TP. Thủ ĐứcQL1K - TP. Thủ ĐứcQuận 12 - TPHCMQuận Tân Bình - TP.HCMBình Thạnh - TP.HCM Gửi yêu cầu

Yêu cầu tư vấn

Chọn cửa hàng tư vấnDĩ An - Bình DươngThuận An - Bình DươngKha Vạn Cân - TP. Thủ ĐứcQL1K - TP. Thủ ĐứcQuận 12 - TPHCMQuận Tân Bình - TP.HCMBình Thạnh - TP.HCM Gửi yêu cầu

Bảng so sánh

Vui lòng chọn thêm sản phẩm để so sánh
Bạn chỉ có thể so sánh cùng lúc 4 sản phẩm

Từ khóa » Future Màu Xanh Dương