Giá Xe Kawasaki Ninja 400 Tháng 1/2022 Mới Nhất Tại Việt Nam

Sport bike Kawasaki Ninja 400 sở hữu ngoài ấn tượng, mang dáng dấp của siêu phẩm Ninja H2 và đàn anh Ninja ZX-10R của hãng. Đây sẽ là mẫu xe kế nhiệm Ninja 300 và là đối thủ đáng gờm của các dòng xe thể thao cùng phân khúc như KTM RC390 hay Yamaha R3.

Giá xe Kawasaki Ninja 400 2023 cập nhật mới nhất

Giá xe Ninja 400 ABS mới 2023 trong bảng giá xe Kawasaki 2023 tại Việt Nam hiện tại chỉ ở mức 159 - 162 triệu VNĐ cho 2 phiên bản . 

Mẫu xe Giá đề xuất Giá lăn bánh tạm tính
Kawasaki Ninja 400 ABS  159.000.000 171.016.000
Kawasaki Ninja 400 ABS KRT Edition 162.000.000 174.166.000

 

Trả góp Kawasaki Ninja 400

Để có thể mua xe Kawasaki Ninja 400 trả góp , người mua xe cần chuẩn bị các loại giấy tờ cơ bản như sau:

- Giấy tờ tùy thân gồm: chứng minh thư/thẻ căn cước công dân, sổ hộ khẩu cả bản chính và bản sao để đối chiếu.

- Giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân: giấy đăng ký kết hôn hoặc giấy xác nhận độc thân.

- Giấy tờ chứng minh thu nhập:

Thu nhập từ lương: hợp đồng lao động, quyết định bổ nhiệm/quyết định công tác, bảng lương/sao kê bảng lương 3 tháng gần nhất. Thu nhập từ sản xuất kinh doanh: giấy đăng ký kinh doanh, quyết toán thuế, sổ sách ghi chép doanh thu, chi phí... Thu nhập khác: sổ tiết kiệm, giấy chia cổ tức, giấy chứng nhận góp vốn cổ phần, hợp đồng cho thuê tài sản...

- Giấy đăng ký vay trả góp và phương án trả nợ.

Kawasaki Ninja 400 2023 có gì mới?

Tổng hợp các đường nét thiết kế của Ninja 400 được lấy cảm hứng từ chiếc “siêu moto” Kawasaki H2 mang theo một vài đường nét của những chi tiết nhỏ từ Kawasaki ZX-10R.

Các trang bị tiêu chuẩn khác trên xe cũng được giữ nguyên với phuộc ống lồng trước, giảm xóc đơn sau, hệ thống chiếu sáng full LED, bảng đồng hồ analog kết hợp với màn hình kỹ thuật số và cuối cùng là khối động cơ xylanh đôi 399cc mạnh mẽ bậc nhất phân khúc.

Thông số kỹ thuật xe Kawasaki Ninja 400 2023

Thông số kỹ thuật xe Kawasaki Ninja 400
Kích thước 1.990 x 710 x 1.120 mm
Độ cao gầm xe 140 mm
Chiều cao yên xe 785 mm
Trọng lượng 168 kg
Dung tích bình xăng 14 lít
Mức tiêu hao nhiên liệu 4,1 lít/100km
Kích thước lốp trước/sau Trước: 110/70 - 17 Sau: 150/60 - 17
Loại động cơ Động cơ xi-lanh đôi 399 cm³, 4 thì DOHC, làm mát bằng dung dịch
Dung tích xylanh 399 cc
Tỷ số nén 11,5 : 1
Hệ thống khởi động Điện
Công suất 44 mã lực tại tua máy 10.000 vòng/phút
Mômen xoắn 38 Nm tại tua máy 8.000 vòng/phút
Hộp số 6 cấp

 

Tùy chọn màu sắc xe Kawasaki Ninja 400 2023

Kawasaki Ninja 400 có tổng cộng 4 tùy chọn màu gồm Xám, Xanh Đen, Đen và tùy chọn màu đặc biệt KRT Edition.

Kawasaki Ninja 400 2021

Kawasaki Ninja 400 màu Xám

Kawasaki Ninja 400 2021

Kawasaki Ninja 400 màu Xanh Đen

Kawasaki Ninja 400 2021

Kawasaki Ninja 400 màu Đen ánh kim

Kawasaki Ninja 400 2021

Kawasaki Ninja 400 KRT Edition

Đánh giá về Kawasaki Ninja 400 ABS 2023

Thiết kế đỉnh cao mang dáng dấp siêu phẩm Ninja H2

Về tổng thể, Kawasaki Ninja 400 mới thay đổi toàn diện so với Ninja 300 nhưng vẫn giữ nguyên ngoại hình so với phiên bản trước. Thiết kế của Ninja 400 trở nên hấp dẫn và dữ dằn hơn nhờ các mảng thân to lớn, phần đầu thấp hơn và cặp đèn pha LED sắc sảo.

Ở phần đầu xe, Ninja 400 chịu ảnh hưởng khá nhiều từ thiết kế của đàn anh Ninja H2 và ZX-10R với phần cánh lướt gió ở ngay dưới đèn. Ngoài ra, Ninja 400 còn dùng chung bộ vành 5 chấu đơn với đàn anh Ninja 650 vừa ra mắt.

Đèn pha Kawasaki Ninja 400  

Bộ đèn pha LED mang dáng dấp siêu phẩm Kawasaki H2 trên Ninja 400 ABS

Ninja 400 sở hữu tay lái dạng sport city, chiều cao yên chỉ 786 mm và chiều rộng giảm 30 mm. Nhờ vậy, người điều khiển có được tư thế ngồi thoải mái và có thể chống chân xuống đất dễ dàng ngay cả với chiều cao của người châu Á.

Kawasaki Ninja 400 sở hữu thiết kế sport city  

Kawasaki Ninja 400 sở hữu thiết kế sport city

Trang bị hợp lý và tiện dụng

Kawasaki đã thiết kế hộp gió cho Ninja 400 lớn hơn để cung cấp lượng khí nạp vào buồng đốt hiệu quả hơn. Bộ khung mới giúp trọng lượng tổng thể của Ninja 400 khoảng 186 kg, nhẹ hơn 8 kg so với mẫu xe Ninja 250 trước đó.

Xe còn có một số trang bị bộ chống trượt côn (Slipper Clutch), phanh ABS, đĩa trước đường kính 310 mm, đĩa sau 220 mm, lốp trước 110/70 và lốp sau 150/60. Khung và hệ thống phuộc treo của Ninja 400 cũng được nâng cấp so với phiên bản Ninja 300. Khung mắt cáo trọng lượng nhẹ của Ninja 400 thiết kế tương tự như chiếc Ninja H2, vẫn đảm bảo độ vững chắc.

Bộ khung cải tiến của Ninja 400  

Bộ khung cải tiến của Ninja 400

Động cơ mạnh mẽ, thân thiện môi trường

Sử dụng động cơ xi-lanh đôi dung tích 399 phân khối, xe Ninja 400 ABS 2023 có công suất 44 mã lực tại vòng tua 10.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 38 Nm tại 8.000 vòng/phút.  Hệ truyền động vẫn là loại hộp số 6 cấp, côn tay và bộ ly hợp ướt đa đĩa. Được làm ra để đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 4 nên Ninja 400 cũng là một chiếc xe rất thân thiện với môi trường khi sử dụng bộ xử lý khí thải theo tiêu chuẩn.

Kawasaki Ninja 400 không những chỉ sở hữu thiết kế ấn tượng hơn mà còn sử dụng động cơ dung tích lớn hơn, đi cùng với rất nhiều cải tiến đáng giá để tuyên chiến và cạnh tranh với các đối thủ như Yamaha R3 hay KTM RC390. Trái tim của chiếc xe vẫn là khối động cơ xy-lanh đôi, dung tích 399cc, làm mát bằng dung dịch, cùng theo đó là hộp số côn tay 6 cấp, sản sinh công suất 44 mã lực tại vòng tua 10.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 38 Nm tại 8.000 vòng/phút.

Kawasaki Ninja 400 ABS 2018 với khối động cơ mạnh mẽ  

Kawasaki Ninja 400 ABS với khối động cơ mạnh mẽ, thân thiện môi trường

Hiện nay, Kawasaki Ninja 400 sẽ được nhập chính hãng về Việt Nam với 2 màu sắc riêng biệt, trong số đó phiên bản màu đen (Metallic Spark Black) có mức giá từ 153 triệu đồng và phiên bản màu xanh lá đặc biệt KRT (Kawasaki Racing Team) sẽ giá từ 156 triệu VND.

Ưu điểm và nhược điểm xe Kawasaki Ninja 400 2023

Ưu điểm xe Kawasaki Ninja 400

  • Thiết kế xe Ninja 400 đẹp mắt nhờ thừa hưởng DNA của đàn anh ZX-10R
  • Tư thế ngồi khá thoải mái nhờ tay lái clip-on bố trí cao
  • Hệ thống chiếu sáng có hiệu quả tốt, bổ sung tầm nhìn cho người lái ở điều kiện thiếu sáng
  • Phanh ABS an toàn
  • Động cơ 399cc mạnh mẽ, phù hợp nhu cầu sử dụng người dùng

Nhược điểm xe Kawasaki Ninja 400

  • Chưa được trang bị phuộc hành trình ngược mà sử dụng phuộc ống lồng truyền thống
  • Giá thành được đánh giá ở mức cao, gần tương đương xe sportbike hạng trung

Hỏi nhanh đáp gọn về Kawasaki  Ninja 400:

Kawasaki Ninja 400 có mấy phiên bản? Hiện nay Kawasaki Ninja 400 có 2 phiên bản: Ninja 400 đen, Ninja 400 Đỏ, Xám.

Giá của Kawasaki Ninja 400 là bao nhiêu? - Ninja 400 Đen: 159.000.000 đồng - Ninja 400 Đỏ, Xám: 162.000.000 đồng

Kích thước xe Kawasaki Ninja 400 là bao nhiêu? Xe Kawasaki Ninja 400 có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 1.990mm x 710mm x 1.120mm

Thông tin về động cơ xe Ninja 400? - Động cơ xi-lanh đôi dung tích 399 phân khối - Hộp số 6 cấp, động cơ sản sinh công suất 44 mã lực tại vòng tua 10.000 vòng/phút - Mô-men xoắn cực đại 38 Nm tại 8.000 vòng/phút

Như vậy, tính đến thời điểm hiện tại thì Kawasaki Ninja 400 ABS sẽ là chiếc Sport bike tầm trung đáng mua nhất ở Việt Nam với dáng vẻ mạnh mẽ, thể thao và giá bán cũng khá hợp lý và hoàn toàn có thể đánh bại các đối thủ cùng phân khúc như Yamaha R3, KTM RC390...

Lưu ý: Kawasaki Ninja 400 2023 được hiểu là xe Kawasaki Ninja 400 sản xuất năm 2023, không thể hiện model year của sản phẩm.

Từ khóa » Kawasaki Ninja 400 Giá Lăn Bánh