Giá Xe R15 V3 2020 | Đánh Giá, ưu Nhược điểm Yamaha R15
Có thể bạn quan tâm
Yamaha YZF R15 2024 là phiên bản mới nhất trong dòng xe R15 của hãng Yamaha. Trong lần cập nhật này, mẫu xe thể thao này đã trải qua nhiều cải tiến đáng kể về thiết kế và trang bị, cùng với khả năng vận hành ổn định và đáng tin cậy.
Với những thay đổi đột phá, Yamaha YZF R15 2024 đã thu hút sự chú ý và trở thành một trong những mẫu xe thể thao nhỏ gọn được mong đợi nhất tại Việt Nam hiện nay. Mẫu xe này không chỉ mang đến sự nâng cấp về ngoại hình mà còn cải thiện đáng kể hiệu suất vận hành và trang bị công nghệ mới, đáp ứng nhu cầu của những người yêu xe tại thị trường Việt Nam.
Với Yamaha YZF R15 2024, bạn sẽ được trải nghiệm một mẫu xe thể thao vượt trội, sở hữu vẻ ngoài đầy sức mạnh và phong cách. Đây thực sự là sự lựa chọn đáng giá cho những ai đam mê tốc độ và đam mê xe moto.
TÓM TẮT
1. Giá xe Yamaha YZF R15 2024 – Tùy chọn đa dạng cho người tiêu dùng
Yamaha YZF R15 2024 được phân phối với nhiều phiên bản, nhưng chủ yếu gồm bản R15 và R15M. Mẫu xe này có mức giá khởi điểm từ 70 triệu đồng.
Dưới đây là danh sách giá bán lẻ và các chương trình khuyến mãi cho tháng 06-2023:
- YZF-R15: 70,000,000 đồng (Theo chương trình khuyến mãi của đại lý).
- YZF-R15 hoàn toàn mới: 78,000,000 đồng (Theo chương trình khuyến mãi của đại lý).
- YZF-R15M hoàn toàn mới: 86,000,000 đồng (Theo chương trình khuyến mãi của đại lý).
- YZF-R15M bản giới hạn 60 năm Yamaha tranh tài MotoGP: 87,000,000 đồng (Theo chương trình khuyến mãi của đại lý).
- YZF-R15M bản giới hạn Monster Energy Yamaha MotoGP: 87,000,000 đồng (Theo chương trình khuyến mãi của đại lý).
Nói chung, Yamaha YZF R15M 2024 có mức giá cao hơn so với phiên bản YZF R15 tiêu chuẩn khoảng 8-9 triệu đồng. Với mức giá cao hơn, bản R15M có những khác biệt như tem xe, yên xe được điểm thêm logo R15M, cùng với sự bổ sung của một số công nghệ như bộ sang số nhanh – Quickshifter, hệ thống kiểm soát lực kéo và hệ thống chống bó cứng phanh.
Với sự đa dạng trong tùy chọn và giá cả phù hợp, Yamaha YZF R15 2024 mang đến cho khách hàng nhiều lựa chọn thú vị trong phân khúc xe thể thao.
3. Bộ sưu tập màu sắc của Yamaha YZF R15 2024 – Sự pha trộn tuyệt vời
Yamaha YZF R15 2024 đem đến bộ sưu tập màu sắc ấn tượng trên tất cả các phiên bản của mẫu xe này. Sự kết hợp giữa những gam màu “nam tính” như đỏ, xanh và đen tạo nên vẻ ngoài mạnh mẽ, thể thao và cuốn hút. Mỗi tùy chọn màu sắc đều có vẻ đẹp riêng biệt, đặc biệt phù hợp với những người đàn ông muốn thể hiện cá tính riêng của mình.
- Phiên bản đỏ: Sắc đỏ rực rỡ là biểu tượng của sự nổi bật và sự quyết đoán. Màu sắc này khiến cho Yamaha YZF R15 2024 trở nên hấp dẫn và thu hút ánh nhìn từ xa.
- Phiên bản xanh: Với gam màu xanh tươi mát, Yamaha YZF R15 2024 truyền tải một thông điệp về sự tươi trẻ và sự phấn khích. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những người yêu thích sự tự do và sự khám phá.
- Phiên bản đen: Màu đen lịch lãm và cổ điển, tạo nên một vẻ đẹp tinh tế và sang trọng cho Yamaha YZF R15 2024. Với màu sắc này, mẫu xe toát lên sự bí ẩn và đẳng cấp.
Bộ sưu tập màu sắc của Yamaha YZF R15 2024 thực sự là một điểm nhấn đặc biệt, mang đến sự lựa chọn phù hợp cho từng cá nhân. Bất kể bạn chọn màu sắc nào, Yamaha YZF R15 2024 sẽ là biểu tượng của sự mạnh mẽ và phong cách thể thao, phù hợp với những người đàn ông hiện đại muốn thể hiện cá tính của mình.
4. Thiết kế đột phá của Yamaha YZF R15 2024 – Sự kết hợp hoàn hảo
Yamaha YZF R15 2024 đã tạo nên sự ấn tượng với thiết kế tổng thể mạnh mẽ, cá tính và đậm chất thể thao. Sự cải tiến trong ngôn ngữ thiết kế của Yamaha YZF R15 thế hệ thứ ba đã mang đến một diện mạo hoàn toàn mới so với các phiên bản trước đó.
Mẫu xe Yamaha YZF R15 2024 đã lấy cảm hứng từ hai “người anh em” nổi tiếng là YZF-R6 và YZF-R1. Mặc dù được phân loại là một mẫu xe moto thể thao cỡ nhỏ, nhưng Yamaha YZF R15 có vẻ ngoài giống như một chiếc siêu moto.
Kích thước của Yamaha YZF-R15 2024 là 1.970mm x 670mm x 1.070mm, với trọng lượng khoảng 130kg. Trong khi đó, phiên bản R15M có kích thước lớn hơn với 1.990mm x 725mm x 1.135mm và trọng lượng nặng hơn khoảng 3kg, tương đương 140kg.
Đầu xe Yamaha YZF R15 2024 được thiết kế gọn gàng hơn so với các phiên bản trước đây. Kính chắn gió dạng mặt cầu đặt trên cụm đèn pha giúp tăng tính khí động học và làm cho ngoại hình xe trở nên thẩm mỹ hơn.
Mẫu xe Yamaha YZF R15 2024 vẫn giữ nguyên thiết kế đèn pha đôi đặc trưng. Hệ thống đèn chiếu sáng trước và sau trên mẫu xe này đều sử dụng công nghệ LED, mang lại hiệu quả chiếu sáng cao nhất. Bản R15M sử dụng bóng đèn dạng bi-LED hiện đại, tạo ra hiệu năng chiếu sáng tối đa.
Phần thân xe của Yamaha YZF R15 2024 có thiết kế bình xăng rất cá tính và đẹp mắt, lấy cảm hứng từ chiếc R1 trước đó. Bình xăng của Yamaha YZF R15 2024 có dung tích 11 lít, nhỏ hơn 1 lít so với phiên bản trước.
Khoảng cách giữa yên xe và vị trí tay cầm được thiết kế hợp lý, tạo nên tư thế ngồi thoải mái và đặc trưng cho xe phân khối lớn. Mặc dù tư thế ngồi hơi nghiêng về phía trước, nhưng Yamaha YZF R15 2024 vẫn mang lại cảm giác thoải mái cho người điều khiển.
Phần đuôi xe của Yamaha YZF R15 2024 gợi nhớ đến mẫu xe R1 với ốp nhựa rỗng giúp cải thiện khí động học và giảm trọng lượng xe. Cụm đèn hậu mảnh khuyết theo thiết kế của đuôi xe tạo nên một vẻ ngoài hấp dẫn, phù hợp với một mẫu xe phân khối lớn.
5. Nâng cấp trang bị đầy ấn tượng trên Yamaha YZF R15 2024 – Sự hoàn thiện tối đa
Yamaha YZF-R15 2024 đã được nâng cấp trang bị với màn hình LCD kỹ thuật số toàn phần lớn hơn so với các phiên bản trước. Màn hình này hiển thị rõ ràng và chi tiết các thông số như mức tiêu thụ nhiên liệu, hành trình và vòng tua máy. Xe cũng được trang bị nút passing ở bên trái và nút bật/tắt công tắc điện an toàn ở bên phải.
Xem thêm Giá xe R25 | Yamaha YZF–R25 hôm nayTất cả các phiên bản của Yamaha YZF R15 2024 đều được trang bị công nghệ tiên tiến như Yamaha Y-Connect, bộ mâm đúc 17 inch, phuộc trước kiểu hành trình ngược và hệ thống treo sau Monoshock với tay đòn bằng nhôm. Đây là những tính năng cung cấp sự ổn định và linh hoạt cho mẫu xe.
Đặc biệt, phiên bản R15M điểm danh thêm một số công nghệ hiện đại hơn. Quickshifter, bộ sang số nhanh, giúp việc chuyển số trở nên nhanh chóng và mượt mà hơn. Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) giúp tăng cường khả năng cảm ứng và ổn định khi lái xe, đặc biệt trên các điều kiện đường trơn trượt. Ngoài ra, hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) cung cấp khả năng phanh an toàn và hiệu quả, giúp ngăn chặn khả năng khóa bánh trong trường hợp phanh gấp.
6. Sự mạnh mẽ của động cơ trên Yamaha YZF R15 2024 – Hiệu suất tối đa
Yamaha YZF R15 2024 đã trang bị động cơ dung tích 155cc, 4 kỳ, SOHC, 4 van và làm mát bằng dung dịch trên tất cả phiên bản. Khối động cơ này mang lại công suất tối đa 19 mã lực tại 10.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại đạt 14,7 Nm tại 8.500 vòng/phút. Với tốc độ tối đa ở mức 129km/giờ và mức tiêu thụ nhiên liệu khoảng 2,03 lít/100km, Yamaha YZF R15 2024 cho thấy hiệu suất vượt trội.
Tất cả các phiên bản đều sử dụng hộp số sàn 6 cấp, trong khi bản YZF R15 được trang bị công nghệ VVA (Van biến thiên) độc quyền từ Yamaha. Hệ thống VVA cho phép van tự động điều chỉnh biến thiên mở van nạp để đáp ứng công suất và mô-men xoắn tốt nhất ở những vùng ga cuối, đồng thời cung cấp sự linh hoạt cho việc vận hành xe.
7. Thông số kỹ thuật Yamaha Yzf R15 2024
Sự đa dạng và hiệu suất của Yamaha YZF R15 2024
Yamaha YZF R15 2024 là mẫu xe thể thao đầy phấn khích với những thông số kỹ thuật ấn tượng. Dưới đây là một số thông số quan trọng của các phiên bản YZF R15 và YZF R15M:
YZF R15:
- Khối lượng: 137 kg
- Dài x Rộng x Cao: 1.970 x 670 x 1.070 mm
- Khoảng cách trục bánh xe: 1.325 mm
- Độ cao yên: 815 mm
- Khoảng sáng gầm xe: 170 mm
- Loại khung: Khung Deltabox được tối đa độ cứng tại trục xoay
- Hệ thống giảm xóc trước: Giảm xóc hành trình ngược (Upside Down)
- Hành trình phuộc trước: 130 mm
- Độ lệch phương trục lái: 25,5°/88 mm
- Hệ thống giảm xóc sau: Phuộc Monoshock
- Hành trình giảm xóc sau: 97 mm
- Kích cỡ lốp trước/sau: Lốp trước: 100/80-17M/C 52P (Lốp không săm), Lốp sau: 140/70-17M/C 66S (Lốp không săm)
- Phanh trước: Đĩa thủy lực (đường kính 282 mm), 2 piston kẹp
- Phanh sau: Đĩa thủy lực (đường kính 220 mm), 1 piston kẹp
- Đèn trước: LED
- Đèn sau: LED
YZF R15M:
- Khối lượng: 140 kg
- Dài x Rộng x Cao: 1.990 x 725 x 1.135 mm
- Độ cao yên: 815 mm
- Loại khung: Khung Deltabox được tối đa độ cứng tại trục xoay
- Hệ thống giảm xóc trước: Giảm xóc hành trình ngược (Upside Down)
- Hành trình phuộc trước: 130 mm
- Độ lệch phương trục lái: 25,3°/88 mm
- Hệ thống giảm xóc sau: Phuộc Monoshock
- Hành trình giảm xóc sau: 97 mm
- Kích cỡ lốp trước/sau: Lốp trước: 100/80-17M/C 52P (Lốp không săm), Lốp sau: 140/70-17M/C 66S (Lốp không săm)
- Phanh trước: Đĩa thủy lực (đường kính 282 mm), 2 piston kẹp
- Phanh sau: Đĩa thủy lực (đường kính 220 mm), 1 piston kẹp
- Đèn trước: Bi-LED
- Đèn sau: LED
Cả hai phiên bản đều sở hữu động cơ mạnh mẽ. YZF R15 có động cơ 4 kỳ, xi-lanh đơn, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch với công suất tối đa 19 mã lực tại 10.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 14,7 Nm tại 8.500 vòng/phút. Trong khi đó, YZF R15M được trang bị công nghệ van biến thiên VVA (Variable Valve Actuation) cùng động cơ tương tự, mang lại hiệu suất đáng chú ý. Cả hai đều sử dụng hệ thống truyền lực bánh răng ăn khớp 6 số và có dung tích bình xăng 11 lít.
Nguồn: Tin Tức Xe Cộ
Từ khóa » Nhược điểm Nồi R15v3
-
Bộ Nồi R15 V3 Lắp được Cho Những Dòng Xe Nào? - Tinhte
-
Sơ Lượt ưu Và Nhược điểm Giữa 2 Bộ Nồi Exciter155 Vs R15v3. Chất ...
-
Xin Review Về Nồi R15V3 ạ Ưu điểm Và Nhược điểm | Facebook
-
MOTUL POWERSPORT | Xin Review Về Nồi R15V3 ạ Ưu điểm Và ...
-
Ưu Nhược điểm Của Yamaha YZF-R15 2019
-
Giới Thiệu Bộ Nồi Chống Trượt R15 V3 Lên Xe Exciter 150
-
Lịch Sử Giá Bộ Nồi Chống Trượt R15v3 Dành Cho Các Dòng Xe Yamaha ...
-
Đánh Giá ưu Nhược điểm Xe Yamaha R15 2022
-
Một Số ưu, Nhược điểm Của Yamaha R15 V3 Phiên Bản... - TinxeNews
-
[Chính Hãng Yamaha] Bộ Nồi Chống Trượt R15V3 Dành Cho Các Dòng ...
-
Có Nên Mua Yamaha R15 V3 2018 Với Giá 93 Triệu? - Danhgiaxe
-
Yamaha R15 độ Nồi Khô Như Ducati âm Thanh Cực Hay - Motosaigon
-
Exciter 155 Vs R15 V3: Gà Cùng Một Mẹ Chớ Hoài đá Nhau - 2Banh