Giá Xe Sirius Mới Nhất 2022 | Giá Yamaha Sirius Fi Và RC

Khuyến mãi PopZ, Rock, Raider, Satria Phụ tùng xe máy TVS Ưu đãi chuyển đổi xanh

Trang chủ » Yamaha » YAMAHA SIRIUS 110

YAMAHA SIRIUS 110 3.3/5 - (65 bình chọn) Giá từ: 25.000.000 VNĐ - 29.000.000 VNĐ Giá gốc: Giá VAT:
Nơi ra biển số Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ
TP.HCM, Hà Nội
TP HCM (Nhà Bè, Củ Chi, Cần Giờ: +200K)
Thị xã
Huyện
Vành đúc BGYF - Xanh xám đen Vành đúc BGYF - Xám đỏ Vành đúc BGYF - Đen Vành đúc BGYF - Vàng xám đen Phanh đĩa BGYE - Xanh đen Phanh đĩa BGYE - Xám đen Phanh đĩa BGYE - Trắng đen Phanh đĩa BGYE - Đỏ đen Phanh cơ BGYD - Xanh đen Phanh cơ BGYD - Trắng đen Phanh cơ BGYD - Đỏ đen Phanh cơ BGYD - Đen xám

Phân khối

110,3 CC

Công suất

5.9 kW

Momen xoắn

9.0 - 9.5 Nm

Tiêu thụ

2.08 lít/100km

Ảnh 360

Ảnh xe Yamaha Sirius 110
Ảnh xe Yamaha Sirius 110
Ảnh xe Yamaha Sirius 110
Ảnh xe Yamaha Sirius 110
Ảnh xe Yamaha Sirius 110
Ảnh xe Yamaha Sirius 110
Ảnh xe Yamaha Sirius 110
Ảnh xe Yamaha Sirius 110

Đánh giá xe YAMAHA SIRIUS 110

THIẾT KẾ

Thiết kế Underbone đường phố

Yamaha Sirius sở hữu thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt với kích thước 1.940 mm×715 mm×1.075 mm dễ dàng điều khiển và là phương tiện đi lại được yêu thích hàng đầu tại Việt Nam.

Hệ thống chiếu sáng cải tiến

Đầu tiên về thiết kế đầu xe, Yamaha Sirius sử dụng cụm đèn pha Halogen HS-1 công suất 35W kết hợp với cụm đèn xi nhan tinh tế nhưng không kém phần hiện đại.

Mặt đồng hồ hiện đại

Mặt đồng hồ được thiết kế với giao diện hiện đại hiển thị đầy đủ các thông tin quan trọng như tốc độ, mức nhiên liệu, báo số.

ĐỘNG CƠ - CÔNG NGHỆ

Động cơ mạnh mẽ & bền bỉ

Sirius sở hữu động cơ SOHC, 4 thì, 110cc, làm mát bằng không khí, bộ chế hòa khí giúp mẫu xe tiết kiệm nhiên liệu tối ưu. Khối động cơ này cung cấp công suất tối đa lên đến 5.9 tại 8,000 vòng/ phút, mô men xoắn cực đại đạt 9.5 N.m tại 5,500 vòng/phút.

TIỆN ÍCH & AN TOÀN

Mâm xe đa dạng lựa chọn

Yamaha Sirius sử dụng nhiều phiên bản mâm khác nhau, đa dạng sự lựa chọn cho khách hàng gồm: Bánh mâm phanh đĩa, Bánh căm phanh đĩa, Bánh căm phanh cơ.

Thông số kỹ thuật

Màu sắc

Vành đúc BGYF – Đen, Phanh cơ BGYD – Đen xám, Phanh cơ BGYD – Đỏ đen, Phanh cơ BGYD – Trắng đen, Phanh cơ BGYD – Xanh đen, Phanh đĩa BGYE – Đỏ đen, Phanh đĩa BGYE – Trắng đen, Phanh đĩa BGYE – Xám đen, Phanh đĩa BGYE – Xanh đen, Vành đúc BGYF – Vàng xám đen, Vành đúc BGYF – Xám đen, Vành đúc BGYF – Xám đỏ, Vành đúc BGYF – Xanh xám đen, Vành đúc BGYG – Xám đen, Phanh cơ BGYA – Đen xám vàng, Phanh cơ BGYA – Đỏ đen, Phanh cơ BGYA – Trắng xanh, Phanh cơ BGYA – Xám đen, Phanh đĩa BGYB – Đen xám ánh vàng, Phanh đĩa BGYB – Đỏ đen, Phanh đĩa BGYB – Trắng xanh, Phanh đĩa BGYB – Xám đen, Vành đúc BGYC – Đen, Vành đúc BGYC – Đỏ đen, Vành đúc BGYC – Xám xanh, Vành đúc BGYC – Xanh đen

Loại xe

Xe số

Phân khối

Phân khối nhỏ

Xuất xứ

Yamaha Việt Nam

Bố trí xi lanh

Xi lanh đơn

Chiều cao yên

770 mm

Chính sách

Bảo hành

Công suất tối đa

5.9kw / 8,000 vòng/phút

Đèn trước/đèn sau

Halogen

Dung tích bình xăng

4,2 lít

Dung tích dầu máy

1,0 lít

Dung tích xy lanh (CC)

110,3 CC

Giảm xóc sau

Giảm chấn thủy lực lò xo trụ

Giảm xóc trước

Ống lồng

Đường kính và hành trình piston

50,0 x 57,9 mm

Hệ thống bôi trơn

Các-te ướt

Hệ thống khởi động

Điện & Đạp chân

Hệ thống làm mát

Không khí tự nhiên

Hệ thống nhiên liệu

Chế hòa khí

Hộp số

4 số

Khoảng sáng gầm

130 mm

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

Phanh cơ: 1.940 mm×715 mm×1.075 mm, Phanh đĩa: 1.940 mm×715 mm×1.075 mm, RC: 1.890mm x 665mm x 1.035mm

Loại động cơ

4 kỳ, 2 van, SOHC

Loại ly hợp

Đa đĩa, ly tâm loại ướt

Lốp sau

80/90 – 17 44P (Lốp có săm)

Lốp trước

70/90 – 17 38P (Lốp có săm)

Momen xoắn cực đại

Phanh cơ, Phanh đĩa: 9.5 N.m (0.97kgf/m)/5,500 vòng/phút, Vành đúc: 9,0Nm (0.92kgf-m/5.000 vòng/phút)

Phanh sau

Phanh cơ (đùm)

Phanh trước

Đĩa đơn thủy lực/ Tang trống

Quà tặng

Nón bảo hiểm

Tiêu thụ nhiên liệu

2.08 lít/100km

Trọng lượng

Trọng lượng ướt: 100kg

Tỷ số nén

9,3:1

Xem thêm

Yêu cầu tư vấn

Chọn cửa hàng tư vấnDĩ An - Bình DươngThuận An - Bình DươngKha Vạn Cân - TP. Thủ ĐứcQL1K - TP. Thủ ĐứcQuận 12 - TPHCMQuận Tân Bình - TP.HCMBình Thạnh - TP.HCM Gửi yêu cầu Mẫu xe tương tự Sale Yamaha Gear Ultima 125 Bạc YAMAHA GEAR ULTIMA 125 Từ Yamaha Indonesia Loại xe: Xe tay ga Yêu cầu tư vấn So sánh Xem so sánh Sale Fazzio 125 2025 Neo Xanh lam YAMAHA FAZZIO 36.500.000 VNĐ Từ Yamaha Indonesia Loại xe: Xe tay ga Yêu cầu tư vấn So sánh Xem so sánh 11.11 Lexi 155 cao cấp Đen nhám Yamaha Lexi 155 46.000.000 VNĐ - 46.500.000 VNĐ Từ Yamaha Việt Nam Loại xe: Xe tay ga Yêu cầu tư vấn So sánh Xem so sánh Best Yamaha PG1 giới hạn DG12 Xanh đen Yamaha PG-1 36.000.000 VNĐ - 40.000.000 VNĐ Từ Yamaha Việt Nam Loại xe: Xe số Yêu cầu tư vấn So sánh Xem so sánh 11.11 Neos Đen YAMAHA NEO'S 23.416.000 VNĐ - 33.000.000 VNĐ Từ Yamaha Việt Nam Loại xe: Xe điện Yêu cầu tư vấn So sánh Xem so sánh Latte giới hạn b0r8 Xám đen YAMAHA LATTE 38.400.000 VNĐ - 38.900.000 VNĐ Từ Yamaha Việt Nam Loại xe: Xe tay ga Yêu cầu tư vấn So sánh Xem so sánh 11.11 Freego 125 tiêu chuẩn B4UC Đen vàng YAMAHA FREEGO 29.400.000 VNĐ - 34.600.000 VNĐ Từ Yamaha Việt Nam Loại xe: Xe tay ga Yêu cầu tư vấn So sánh Xem so sánh R15M Bạc đen 2023 YAMAHA R15V4 86.000.000 VNĐ Từ Yamaha Indonesia Loại xe: Xe côn tay Yêu cầu tư vấn So sánh Xem so sánh

Yêu cầu tư vấn

Đặt cọc NMAX 155 Chọn cửa hàng tư vấnDĩ An - Bình DươngThuận An - Bình DươngKha Vạn Cân - TP. Thủ ĐứcQL1K - TP. Thủ ĐứcQuận 12 - TPHCMQuận Tân Bình - TP.HCMBình Thạnh - TP.HCM Gửi yêu cầu

Yêu cầu tư vấn

Chọn cửa hàng tư vấnDĩ An - Bình DươngThuận An - Bình DươngKha Vạn Cân - TP. Thủ ĐứcQL1K - TP. Thủ ĐứcQuận 12 - TPHCMQuận Tân Bình - TP.HCMBình Thạnh - TP.HCM Gửi yêu cầu

Bảng so sánh

Vui lòng chọn thêm sản phẩm để so sánh
Bạn chỉ có thể so sánh cùng lúc 4 sản phẩm

Từ khóa » Sirius Rc Màu Xám