Giá Xe Tay Ga Yamaha Latte Mới Nhất - Minh Long Motor
Có thể bạn quan tâm
Trang chủ » Yamaha » YAMAHA LATTE
YAMAHA LATTE Giá từ: 36.700.000 VNĐ - 37.500.000 VNĐ 2024 - Giới hạn B0R6 - Trắng đen 2024 - Giới hạn B0R6 - Xám đen 2024 - Giới hạn B0R6 - Xanh đen 2024 - Tiêu chuẩn B0R5 - Đen 2024 - Tiêu chuẩn B0R5 - Đỏ đen 2023 - Tiêu chuẩn B0R3 - Đỏ 2023 - Tiêu chuẩn B0R3 - Trắng Giá gốc: Giá VAT:Nơi ra biển số | Giá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ |
TP.HCM, Hà Nội | |
Thành phố (trừ TP.HCM, Hà Nội) | |
Thị xã | |
Huyện |
Ảnh 360
Đánh giá xe YAMAHA LATTE
THIẾT KẾKiểu dáng của cụm đèn trước rẽ sang bên trông như đang diễn tả hình ảnh của những cung đường đẹp mắt. Đèn halogen cho ánh sáng tốt, xi nhan có góc chiếu rộng giúp các phương tiện có thể nhìn thấy tín hiệu từ xa.
Màn hình điện tử nhỏ ở giữa, xung quanh là đồng hồ cơ có thiết kế bầu bĩnh rất đáng yêu.
Nắp bình xăng ở phía trước mang đến 2 ưu điểm rõ rệt: 1. Không cần mở cốp, cũng đổ được xăng 2. Diện tích cốp siêu rộng vì không có bình xăng dưới yên. Xe Latte có cốp 37L và đáy cốp bằng phẳng.
Dù là tay ga 125cc nhưng Latte chỉ có 100kg thôi, đảm bảo thuận lợi cho các bạn nữ trong việc dắt xe và cầm lái.
Xe tay ga Latte mang động cơ Bluecore, 2 van, 4 kỳ, SOHC, xi lanh đơn, sản sinh công suất tối đa 6.05 kW tại 6.500 vòng/ phút; mô men xoắn cực đai là 9.7 Nm tại 5.000 vòng/ phút.
Núm xoay giúp bạn tắt/ khởi động xe, khoá cổ, mở yên. Còn điều khiển từ xa là khoá từ giúp bạn kiểm soát xe, xe chỉ khởi động khi có khoá từ ở trong khoảng cách cho phép.
Thông số kỹ thuật
Màu sắc | 2023 – Tiêu chuẩn B0R3 – Đỏ, 2023 – Tiêu chuẩn B0R3 – Trắng, 2024 – Giới hạn B0R6 – Trắng đen, 2024 – Giới hạn B0R6 – Xám đen, 2024 – Giới hạn B0R6 – Xanh đen, 2024 – Giới hạn màu mới – Trắng đen, 2024 – Giới hạn màu mới – Xám đen, 2024 – Giới hạn màu mới – Xanh đen, 2024 – Tiêu chuẩn B0R5 – Đen, 2024 – Tiêu chuẩn B0R5 – Đỏ đen, 2024 – Tiêu chuẩn màu mới – Đen, 2024 – Tiêu chuẩn màu mới – Đỏ đen, Giới hạn – Xám đen, Tiêu chuẩn – Đen, Tiêu chuẩn – Đỏ đen, Tiêu chuẩn – Trắng, Tiêu chuẩn – Xanh đen |
---|---|
Loại xe | Xe tay ga |
Phân khối | Phân khối nhỏ |
Xuất xứ | Yamaha Việt Nam |
Bố trí xi lanh | Xi lanh đơn |
Chiều cao yên | 790 mm |
Chính sách | Bảo hành |
Công suất tối đa | 6.05kw /6.500 vòng/phút |
Cốp xe | 37 lít |
Đèn trước/đèn sau | Halogen |
Dung tích bình xăng | 5,5 lít |
Dung tích dầu máy | 0,84 lít |
Dung tích xy lanh (CC) | 124, 9 |
Giảm xóc sau | Giảm chấn thủy lực lò xo trụ |
Giảm xóc trước | Ống lồng |
Đường kính và hành trình piston | 52.4 x 57.9 mm |
Hệ thống bôi trơn | Các-te ướt |
Hệ thống khởi động | Điện |
Hệ thống làm mát | Không khí cưỡng bức |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử Fi |
Hộp số | Vô cấp |
Khoảng sáng gầm | 125 mm |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 1820 x 685 x 1160 mm |
Loại động cơ | 4 kỳ, 2 van, Blue Core, SOHC |
Loại khung | Sườn thấp |
Loại ly hợp | Khô, ly tâm tự động |
Lốp sau | 100/90 – 10 56J (Lốp không săm) |
Lốp trước | 90/90 – 12 44J (Lốp không săm) |
Momen xoắn cực đại | 9,7 Nm / 5.000 vòng/phút |
Phanh sau | Phanh cơ (đùm) |
Phanh trước | Phanh đĩa đơn thuỷ lực |
Quà tặng | Nón bảo hiểm |
Tiêu thụ nhiên liệu | 1,8 lít/100 km |
Trọng lượng | 100 kg |
Yêu cầu tư vấn
Chọn cửa hàng tư vấnHuếDĩ An - Bình DươngThuận An - Bình DươngKha Vạn Cân - TP. Thủ ĐứcQL1K - TP. Thủ ĐứcQuận 12 - TPHCMQuận Tân Phú - TP.HCMQuận Tân Bình - TP.HCMBình Thạnh - TP.HCM Gửi yêu cầu Mẫu xe tương tự New Yamaha Lexi 155 45.500.000 VNĐ - 45.900.000 VNĐ Từ Yamaha Việt Nam Loại xe: Xe tay ga Yêu cầu tư vấn So sánh Xem so sánh Sale YAMAHA MT15 66.000.000 VNĐ - 66.500.000 VNĐ Từ Yamaha Indonesia, Yamaha Việt Nam Loại xe: Xe côn tay Yêu cầu tư vấn So sánh Xem so sánh Best Yamaha PG-1 29.500.000 VNĐ Từ Yamaha Việt Nam Loại xe: Xe số Yêu cầu tư vấn So sánh Xem so sánh Sale YAMAHA NEO'S 48.000.000 VNĐ Từ Yamaha Việt Nam Loại xe: Xe máy điện, Xe tay ga Yêu cầu tư vấn So sánh Xem so sánh Sale YAMAHA GEAR 27.000.000 VNĐ - 28.800.000 VNĐ Từ Yamaha Indonesia Loại xe: Xe tay ga Yêu cầu tư vấn So sánh Xem so sánh Sale YAMAHA FAZZIO 33.500.000 VNĐ Từ Yamaha Indonesia Loại xe: Xe tay ga Yêu cầu tư vấn So sánh Xem so sánh Sale YAMAHA FREEGO 25.900.000 VNĐ - 33.700.000 VNĐ Từ Yamaha Việt Nam Loại xe: Xe tay ga Yêu cầu tư vấn So sánh Xem so sánh YAMAHA R15V4 82.500.000 VNĐ - 85.400.000 VNĐ Từ Yamaha Indonesia Loại xe: Xe côn tay Yêu cầu tư vấn So sánh Xem so sánhYêu cầu tư vấn
Chọn cửa hàng tư vấnHuếDĩ An - Bình DươngThuận An - Bình DươngKha Vạn Cân - TP. Thủ ĐứcQL1K - TP. Thủ ĐứcQuận 12 - TPHCMQuận Tân Phú - TP.HCMQuận Tân Bình - TP.HCMBình Thạnh - TP.HCM Gửi yêu cầuYêu cầu tư vấn
Chọn cửa hàng tư vấnHuếDĩ An - Bình DươngThuận An - Bình DươngKha Vạn Cân - TP. Thủ ĐứcQL1K - TP. Thủ ĐứcQuận 12 - TPHCMQuận Tân Phú - TP.HCMQuận Tân Bình - TP.HCMBình Thạnh - TP.HCM Gửi yêu cầuBảng so sánh
Vui lòng chọn thêm sản phẩm để so sánh
Bạn chỉ có thể so sánh cùng lúc 4 sản phẩmTừ khóa » Xe Yamaha Latte 2019 Giá Bao Nhiêu
-
Cùng Tầm Giá, Chọn Yamaha Latte 2019 Hay Lead 2019? - Infonet
-
Giá Xe Yamaha Latte Mới Nhất 2022 | Yamaha Motor Việt Nam
-
Giá Xe Yamaha Latte 2022 Và Khuyến Mãi Mới Nhất 4/2022
-
Xe Máy Yamaha Latte - Websosanh
-
Yamaha Latte 125cc 2019 Giá Bao Nhiêu? #1
-
Giá Xe Latte 2022 Mới Nhất Hôm Nay Tháng 8/2022 Tại đại Lý Việt Nam
-
Mua Bán Xe Yamaha Latte Tháng 08/2022 Toàn Quốc
-
Yamaha Latte Ra Mắt Tại Việt Nam, Cạnh Tranh Honda LEAD Với Giá ...
-
Thông Số Xe Yamaha Latte 2019 125cc
-
Yamaha Latte 2021: Giá Xe, Thông Số Kỹ Thuật - Mua Bán ô Tô
-
Bảng Giá Xe Máy Yamaha Tháng 7/2019: Nhiều Mẫu Xe Giảm Giá Tại ...
-
So Sánh Yamaha Latte Và Honda Lead, Nên Mua Xe Nào Hơn?
-
Đánh Giá Xe Yamaha Latte 2019 Có Tốt Không Chi Tiết? 8 Lý Do Nên ...