Giá Xe Toyota Veloz 2022: Giá Lăn Bánh, Thông Số, Ưu đãi Mới Nhất

Tháng 12/2024, Giá xe Toyota Veloz đang được niêm yết từ 638 triệu đồng đối với bản CVT, 660 triệu đồng với bản CVT Top, tăng thêm 8 triệu đồng đối với lựa chọn phiên bản màu trắng ngọc trai. Toyota Việt Nam giới thiệu khẩu hiệu - Tagline mới “Move your world” đi kèm mẫu xe Veloz với thiết kế hoàn toàn mới. Đây là mẫu xe MPV sẽ đối đầu trực tiếp với Mitsubishi Xpander và Suzuki XL7. Toyota Veloz Cross có lợi thế nhiều trang bị và công nghệ duy nhất trong phân khúc.

MỤC LỤC:

  • Giá xe Toyota Veloz 2024
  • Giá khuyến mãi Toyota Veloz 2024
  • Giá lăn bánh Toyota Veloz Cross 2024
  • So sánh giá xe Toyota Veloz với đối thủ
  • Thông số kỹ thuật Toyota Veloz 2024
  • Doanh số Toyota Veloz
Toyota Veloz Cross 2024
Toyota Veloz Cross 2024

Giá xe Toyota Veloz 2024

Từ 1/3/2024, Toyota thông báo điều chỉnh giảm giá cho xe Veloz Cross, giá xe lần lượt các phiên bản như sau:

Phiên bản Màu sắc Giá niêm yết mới Mức giảm
Veloz Cross 1.5 CVT Màu khác 638.000.000 20.000.000
Veloz Cross 1.5 CVT Trắng ngọc trai 646.000.000
Veloz Cross Top 1.5 CVT Màu khác 660.000.000 38.000.000
Veloz Cross Top 1.5 CVT Trắng ngọc trai 668.000.000

Giá khuyến mãi Toyota Veloz 2024

Khách hàng mua xe Toyota Veloz trong tháng 12/2024 sẽ nhận được những ưu đãi sau đây:

  • Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ
  • Ưu đãi lãi suất chỉ từ 6,49%/ năm khi mua trả góp (riêng đối với khách hàng là tài xế công nghệ Grab hoặc Be sẽ được hưởng gói ưu lãi tài chính chỉ từ 1.99%/ năm theo chương trình hỗ trợ đặc biệt dành cho tài xế taxi công nghệ của Toyota Việt Nam)

Tuỳ mỗi đại lý sẽ có những chương trình khuyến mãi thêm dành riêng cho khách hàng mua xe của mình, để biết chính xác chiếc xe của mình có được hưởng ưu đãi hay không, quý khách hàng vui lòng liên hệ với các đại lý ô tô trên website bonbanh.com.

Tin bán xe toyota veloz Xem thêm >>

Toyota Veloz 2024 620 Triệu

Toyota Veloz Cross Top 1.5 CVT - 2024

Lắp ráp trong nước, Đỏ,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[TP HCM] Toyota Veloz 2024 598 Triệu

Toyota Veloz Cross 1.5 CVT - 2024

Lắp ráp trong nước, Đỏ,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[TP HCM] Toyota Veloz 2024 606 Triệu

Toyota Veloz Cross 1.5 CVT - 2024

Lắp ráp trong nước, Đỏ,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Khánh Hòa] Toyota Veloz 2024 580 Triệu

Toyota Veloz Cross Top 1.5 CVT - 2024

Lắp ráp trong nước, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội] Toyota Veloz 2024 598 Triệu

Toyota Veloz Cross 1.5 CVT - 2024

Lắp ráp trong nước, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[TP HCM] Toyota Veloz 2024 620 Triệu

Toyota Veloz Cross Top 1.5 CVT - 2024

Lắp ráp trong nước, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hải Phòng] Toyota Veloz 2024 586 Triệu

Toyota Veloz Cross Top 1.5 CVT - 2024

Lắp ráp trong nước, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội] Toyota Veloz 2024 598 Triệu

Toyota Veloz Cross 1.5 CVT - 2024

Lắp ráp trong nước, Bạc,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội] Toyota Veloz 2024 595 Triệu

Toyota Veloz Cross Top 1.5 CVT - 2024

Lắp ráp trong nước, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội] Toyota Veloz 2024 580 Triệu

Toyota Veloz Cross 1.5 CVT - 2024

Lắp ráp trong nước, Đen,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội] Toyota Veloz 2024 586 Triệu

Toyota Veloz Cross Top 1.5 CVT - 2024

Lắp ráp trong nước, Đen,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội] Toyota Veloz 2024 688 Triệu

Toyota Veloz Cross Top 1.5 CVT - 2024

Lắp ráp trong nước, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Vĩnh Phúc] Toyota Veloz 2024 617 Triệu

Toyota Veloz Cross Top 1.5 CVT - 2024

Lắp ráp trong nước, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[TP HCM] Toyota Veloz 2024 660 Triệu

Toyota Veloz Cross Top 1.5 CVT - 2024

Lắp ráp trong nước, Bạc,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[TP HCM] Toyota Veloz 2024 593 Triệu

Toyota Veloz Cross Top 1.5 CVT - 2024

Lắp ráp trong nước, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[TP HCM] Toyota Veloz 2024 615 Triệu

Toyota Veloz Cross Top 1.5 CVT - 2024

Lắp ráp trong nước, Đen,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[TP HCM] Toyota Veloz 2024 638 Triệu

Toyota Veloz Cross 1.5 CVT - 2024

Lắp ráp trong nước, Đỏ,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Nam Định] Toyota Veloz 2024 595 Triệu

Toyota Veloz Cross Top 1.5 CVT - 2024

Lắp ráp trong nước, Đỏ,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội] Toyota Veloz 2024 570 Triệu

Toyota Veloz Cross Top 1.5 CVT - 2024

Lắp ráp trong nước, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội] Toyota Veloz 2024 606 Triệu

Toyota Veloz Cross 1.5 CVT - 2024

Lắp ráp trong nước, Bạc,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Khánh Hòa]

Giá lăn bánh Toyota Veloz Cross 2024

Để chiếc xe lăn bánh trên đường, ngoài giá niêm yết của nhà sản xuất công bố, quý khách sở hữu xe Toyota Veloz Cross 2024 còn phải trả các khoản thuế phí như:

  • Phí trước bạ 12% cho khu vực Hà Nội, 11% tại Hà Tĩnh và 10% cho các khu vực còn lại trên cả nước.
  • Phí ký cấp biển số 20 triệu tại Hà Nội và Sài Gòn, 1 triệu cho các khu vực còn lại
  • Phí đăng kiểm: 340.000 VNĐ
  • Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000 VNĐ
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: 480.700 VNĐ

Vậy, giá lăn bánh các dòng xe Toyota Veloz Cross 2024 hiện sẽ được tính cụ thể như sau:

Giá lăn bánh Toyota Veloz Cross 1.5 CVT

Khoản phí Lăn bánh ở Hà Nội (đồng) Lăn bánh ở TP HCM (đồng) Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng) Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng)
Giá niêm yết 638.000.000 638.000.000 638.000.000 638.000.000 638.000.000
Phí trước bạ 76.560.000 63.800.000 76.560.000 82.940.000 63.800.000
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ (1 năm) 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm) 437.000 437.000 437.000 437.000 437.000
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000
Giá lăn bánh tạm tính 737.333.400 724.573.400 718.333.400 724.713.400 705.573.400

Giá lăn bánh Toyota Veloz Cross 1.5 CVT màu trắng ngọc trai

Khoản phí Lăn bánh ở Hà Nội (đồng) Lăn bánh ở TP HCM (đồng) Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng) Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng)
Giá niêm yết 646.000.000 646.000.000 646.000.000 646.000.000 646.000.000
Phí trước bạ 77.760.000 64.600.000 77.760.000 84.240.000 64.600.000
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ (1 năm) 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm) 873.400 873.400 873.400 873.400 873.400
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000
Giá lăn bánh tạm tính 748.533.400 735.573.400 729.533.400 736.013.400 716.573.400

Giá lăn bánh Toyota Veloz Cross Top 1.5 CVT

Khoản phí Lăn bánh ở Hà Nội (đồng) Lăn bánh ở TP HCM (đồng) Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng) Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng)
Giá niêm yết 660.000.000 660.000.000 660.000.000 660.000.000 660.000.000
Phí trước bạ 79.200.000 66.000.000 79.200.000 85.800.000 66.000.000
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ (1 năm) 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm) 873.400 873.400 873.400 873.400 873.400
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000
Giá lăn bánh tạm tính 761.973.400 748.773.400 742.973.400 749.573.400 729.773.400

Giá lăn bánh Toytoa Veloz Cross Top 1.5 CVT trắng ngọc trai

Khoản phí Lăn bánh ở Hà Nội (đồng) Lăn bánh ở TP HCM (đồng) Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng) Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng)
Giá niêm yết 668.000.000 668.000.000 668.000.000 668.000.000 668.000.000
Phí trước bạ 80.160.000 66.800.000 80.160.000 86.840.000 66.800.000
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ (1 năm) 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm) 873.400 873.400 873.400 873.400 873.400
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000
Giá lăn bánh tạm tính 770.933.400 757.573.400 751.933.400 758.613.400 738.573.400

So sánh giá xe Toyota Veloz với đối thủ

Dòng xe Giá xe Toyota Veloz Cross Giá xe Mitsubishi Xpander Giá xe Suzuki XL7
Giá bán (Triệu đồng) 638 - 668 560 - 698 599,9 - 639,9

Thông số kỹ thuật Toyota Veloz 2024

Thông số kỹ thuật

Veloz Cross

Veloz Cross Top

Xuất xứ

Việt Nam

Việt Nam

Loại xe

MPV

MPV

Sỗ chỗ ngồi 7 7

Kích thước DxRxC

4.475 x 1.750 x 1.700 (mm)

4.475 x 1.750 x 1.700 (mm)

Chiều dài cơ sở

2750 mm

2750 mm

Khoảng sáng gầm

205 mm

205 mm

Bán kính vòng quay

5,2m

5,2m

Tự trọng

1235 (kg)

1270 (kg)

Động cơ

Xăng; 1.5L Dual VVT-i; i4 DOHC

Xăng; 1.5L Dual VVT-i; i4 DOHC

Dung tích động cơ

1496 cc

1496 cc

Công suất cực đại

106Ps/ 6000rpm

106Ps/ 6000rpm

Mô-men xoắn cực đại

140Nm/ 4200rpm

140Nm/ 4200rpm

Hộp số

5MT

CVT

Dẫn động

FWD

FWD

Mức tiêu hao nhiên liệu

6,2-6,3l/100km

6,2-6,3l/100km

Lốp xe

195/60 R16

205/ 50R17

Bình xăng

43L

43L

An toàn

- Phanh ABS/EBD/BA

- Cân bằng điện tử

- Cảm biến lùi

- 2 túi khí

- Phanh ABS/EBD/BA

- Cân bằng điện tử

- Khởi hành ngang dốc

- Kiểm soát đạp phanh sai

- Hỗ trợ giữ làn đường

- Cảnh báo cắt ngang phía sau

- Cảnh báo điểm mù

- Camera xung quanh

- Cảm biến lùi

- 6 túi khí

Doanh số Toyota Veloz

Bảng thống kê doanh số bán hàng Toyota Veloz năm 2024
Tháng Tháng 1/2024 Tháng 2/2024 Tháng 3/2024 Tháng 4/2024 Tháng 5/2024 Tháng 6/2024 Tháng 7/2024 Cộng dồn năm 2024
Doanh số (Chiếc) 253 146 569 525 604 670 766 3.533

Xem thêm: Tin bán xe Toyota Veloz giá tốt

Ưu nhược điểm Toyota Veloz 2024

Ưu điểm Toyota Veloz 2024

Toyota Veloz 2024 hiện đang có hai phiên bản là Veloz CVT bản tiêu chuẩn và Veloz TOP bản cao cấp. Cả hai phiên bản này đều có nhiều điểm mạnh, bao gồm:

  • Thiết kế nội thất rộng rãi và tiện ích, với nhiều ngăn chứa và cổng kết nối thông minh.
  • Hệ thống an toàn cao cấp với 6 túi khí, ABS, EBD và VSC.
  • Khả năng vận hành linh hoạt và mạnh mẽ với động cơ Dual VVT-i 1.5L.
  • Thiết kế ngoại thất hiện đại và thể thao với đèn pha LED, lưới tản nhiệt mạ crôm và mâm xe hợp kim 15 inch.
  • Sự đa dạng trong lựa chọn màu sắc và phiên bản để phù hợp với sở thích và nhu cầu của khách hàng.

Nhược điểm Toyota Veloz 2024

  • Chức năng cách âm hạn chế
  • Giá bán khá cao so với các đối thủ cùng phân khúc, không phù hợp với túi tiền của nhiều người dùng.

Tin bán xe toyota veloz Xem thêm >>

Toyota Veloz 2024 620 Triệu

Toyota Veloz Cross Top 1.5 CVT - 2024

Lắp ráp trong nước, Đỏ,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[TP HCM] Toyota Veloz 2024 598 Triệu

Toyota Veloz Cross 1.5 CVT - 2024

Lắp ráp trong nước, Đỏ,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[TP HCM] Toyota Veloz 2024 606 Triệu

Toyota Veloz Cross 1.5 CVT - 2024

Lắp ráp trong nước, Đỏ,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Khánh Hòa] Toyota Veloz 2024 580 Triệu

Toyota Veloz Cross Top 1.5 CVT - 2024

Lắp ráp trong nước, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội] Toyota Veloz 2024 598 Triệu

Toyota Veloz Cross 1.5 CVT - 2024

Lắp ráp trong nước, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[TP HCM] Toyota Veloz 2024 620 Triệu

Toyota Veloz Cross Top 1.5 CVT - 2024

Lắp ráp trong nước, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hải Phòng] Toyota Veloz 2024 586 Triệu

Toyota Veloz Cross Top 1.5 CVT - 2024

Lắp ráp trong nước, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội] Toyota Veloz 2024 598 Triệu

Toyota Veloz Cross 1.5 CVT - 2024

Lắp ráp trong nước, Bạc,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội] Toyota Veloz 2024 595 Triệu

Toyota Veloz Cross Top 1.5 CVT - 2024

Lắp ráp trong nước, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội] Toyota Veloz 2024 580 Triệu

Toyota Veloz Cross 1.5 CVT - 2024

Lắp ráp trong nước, Đen,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội] Toyota Veloz 2024 586 Triệu

Toyota Veloz Cross Top 1.5 CVT - 2024

Lắp ráp trong nước, Đen,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội] Toyota Veloz 2024 688 Triệu

Toyota Veloz Cross Top 1.5 CVT - 2024

Lắp ráp trong nước, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Vĩnh Phúc] Toyota Veloz 2024 617 Triệu

Toyota Veloz Cross Top 1.5 CVT - 2024

Lắp ráp trong nước, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[TP HCM] Toyota Veloz 2024 660 Triệu

Toyota Veloz Cross Top 1.5 CVT - 2024

Lắp ráp trong nước, Bạc,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[TP HCM] Toyota Veloz 2024 593 Triệu

Toyota Veloz Cross Top 1.5 CVT - 2024

Lắp ráp trong nước, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[TP HCM] Toyota Veloz 2024 615 Triệu

Toyota Veloz Cross Top 1.5 CVT - 2024

Lắp ráp trong nước, Đen,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[TP HCM] Toyota Veloz 2024 638 Triệu

Toyota Veloz Cross 1.5 CVT - 2024

Lắp ráp trong nước, Đỏ,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Nam Định] Toyota Veloz 2024 595 Triệu

Toyota Veloz Cross Top 1.5 CVT - 2024

Lắp ráp trong nước, Đỏ,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội] Toyota Veloz 2024 570 Triệu

Toyota Veloz Cross Top 1.5 CVT - 2024

Lắp ráp trong nước, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội] Toyota Veloz 2024 606 Triệu

Toyota Veloz Cross 1.5 CVT - 2024

Lắp ráp trong nước, Bạc,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Khánh Hòa]

Từ khóa » Giá Xe ô Tô Toyota Veloz 2022