Giác mạc (tiếng Anh: Cornea ) là phần trước trong suốt của mắt bao gồm mống mắt, đồng tử và tiền phòng. Giác mạc với tiền phòng và ống kính, ánh sáng khúc xạ, với giác mạc chiếm 2/3 năng lượng quang của mắt.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "giác mạc" trong tiếng Anh. giác mạc {danh}. EN. volume_up · cornea. Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ về đơn ngữ; Cách dịch tương tự ...
Xem chi tiết »
Và chỗ duy nhất mà collagen thay đổi cấu trúc là ở giác mạc của mắt. And the only place that collagen changes its structure is in the cornea of your eye.
Xem chi tiết »
Translation for 'giác mạc' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Toàn bộ mắt không thể được cấy ghép nhưng giác mạc có thể rất quan trọng đối với một bệnh nhân bị giảm sút thị lực. · An entire eye cannot be transplanted but a ...
Xem chi tiết »
Zovirax thuốc mỡ mắt được quy định trong điều trị viêm giác mạc do nguyên nhân virus bao gồm cả gây ra bởi virus herpes simplex.
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "giác mạc" · Ulcerative keratitis. · You've damaged your cornea, when you were five. · Finally glass making is covered. · Corneal transplants are ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. giác mạc. * noun. cornea. Từ điển Việt Anh - VNE. giác mạc. cornea. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng ...
Xem chi tiết »
giác mạc kèm nghĩa tiếng anh cornea, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
Xem chi tiết »
5 thg 3, 2022 · Tham khảo khác. Giác mạc – Wikipedia tiếng Việt; VÕNG MẠC – Translation in English – bab.la; GIÁC MẠC CỦA MẮT Tiếng anh là gì – trong ...
Xem chi tiết »
Giác mạc (hay còn gọi là lòng đen) có tên tiếng anh là cornea, là một màng trong suốt có hình chỏm cầu chiếm 1/5 phía trước của vỏ nhãn cầu. Giác mạc cấu ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'giác mạc' trong tiếng Anh. giác ... đỉnh giác mạc: vertex of cornea. kinh tuyến giác mạc: meridian of cornea ...
Xem chi tiết »
20 thg 3, 2022 · Viêm giác mạc tiếng anh là gì? · viêm mắt in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe · giác mạc in English – Vietnamese-English ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "viêm giác mạc" tiếng anh là gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Giác Mạc Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề giác mạc tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu