The entire eye, called the globe, may be surgically removed (enucleated), or only the cornea may be excised in-situ and placed in storage media. more_vert.
Xem chi tiết »
Đối với các định nghĩa khác, xem Giác mạc (định hướng). Giác mạc (tiếng Anh: Cornea) là phần trước trong suốt của mắt bao gồm mống mắt, đồng tử và tiền phòng.
Xem chi tiết »
Toàn bộ mắt không thể được cấy ghép nhưng giác mạc có thể rất quan trọng đối với một bệnh nhân bị giảm sút thị lực. · An entire eye cannot be transplanted but a ...
Xem chi tiết »
Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 1 của giác mạc , bao gồm: cornea . Các câu mẫu có giác mạc chứa ít nhất 96 câu. giác ...
Xem chi tiết »
Translation for 'giác mạc' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
giác mạc trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * dtừ. cornea ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * noun. cornea ; Từ điển Việt Anh - VNE. · cornea.
Xem chi tiết »
5 thg 3, 2022 · Tham khảo khác. Giác mạc – Wikipedia tiếng Việt; VÕNG MẠC – Translation in English – bab.la; GIÁC MẠC CỦA MẮT Tiếng anh là gì – trong ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'giác mạc' trong tiếng Anh. giác mạc là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Giác mạc có cấu tạo và chức năng của giác mạc là gì? Giác mạc (hay còn gọi là lòng đen) có tên tiếng anh là cornea, là một màng trong suốt có hình chỏm cầu ...
Xem chi tiết »
Loét giác mạc là một khiếm khuyết biểu mô giác mạc với tình trạng viêm nhiễm nền ... đeo kính áp tròng) tiến triển nhanh, gây hoại tử giác mạc sâu và rộng.
Xem chi tiết »
Giác mạc là bộ phận mỏng, trong suốt, nằm phía trước nhãn cầu. Bình thường, chúng ta có thể nhìn rõ là do giác mạc trong suốt và cong đều đặn từ trung tâm ra ... Bị thiếu: tiếng | Phải bao gồm: tiếng
Xem chi tiết »
Võng mạc: là lớp trong cùng của nhãn cầu. Khi võng mạc nhận được ánh sáng nó sẽ truyền tín hiệu đến não thông qua hệ dây thần kinh thị giác, ...
Xem chi tiết »
Sức khỏe là một trong những chủ đề vô cùng quan trọng trong cuộc sống của chúng ta, bởi nếu không có sức khỏe thì sẽ chẳng thể làm được việc gì. Và các căn bệnh ...
Xem chi tiết »
Giác mạc (hay còn gọi là lòng đen) có tên tiếng Anh là cornea, là một màng trong suốt có hình chỏm cầu chiếm 1/5 phía trước của vỏ nhãn cầu. Giác mạc cấu ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Giác Mạc Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề giác mạc trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu