Giải Bài Tập Tiếng Anh Lớp 5 Unit 11 What's The Matter With You?

    • Lớp 1
    • Lớp 2
    • Lớp 3
    • Lớp 4
    • Lớp 5
    • Lớp 6
    • Lớp 7
    • Lớp 8
    • Lớp 9
    • Lớp 10
    • Lớp 11
    • Lớp 12
    • Thi chuyển cấp
      • Mầm non

        • Tranh tô màu
        • Trường mầm non
        • Tiền tiểu học
        • Danh mục Trường Tiểu học
        • Dạy con học ở nhà
        • Giáo án Mầm non
        • Sáng kiến kinh nghiệm
      • Học tập

        • Giáo án - Bài giảng
        • Luyện thi
        • Văn bản - Biểu mẫu
        • Viết thư UPU
        • An toàn giao thông
        • Dành cho Giáo Viên
        • Hỏi đáp học tập
        • Cao học - Sau Cao học
        • Trung cấp - Học nghề
        • Cao đẳng - Đại học
      • Hỏi bài

        • Toán học
        • Văn học
        • Tiếng Anh
        • Vật Lý
        • Hóa học
        • Sinh học
        • Lịch Sử
        • Địa Lý
        • GDCD
        • Tin học
      • Trắc nghiệm

        • Trắc nghiệm IQ
        • Trắc nghiệm EQ
        • KPOP Quiz
        • Đố vui
        • Trạng Nguyên Toàn Tài
        • Trạng Nguyên Tiếng Việt
        • Thi Violympic
        • Thi IOE Tiếng Anh
        • Kiểm tra trình độ tiếng Anh
        • Kiểm tra Ngữ pháp tiếng Anh
      • Tiếng Anh

        • Luyện kỹ năng
        • Giáo án điện tử
        • Ngữ pháp tiếng Anh
        • Màu sắc trong tiếng Anh
        • Tiếng Anh khung châu Âu
        • Tiếng Anh phổ thông
        • Tiếng Anh thương mại
        • Luyện thi IELTS
        • Luyện thi TOEFL
        • Luyện thi TOEIC
      • Khóa học trực tuyến

        • Tiếng Anh cơ bản 1
        • Tiếng Anh cơ bản 2
        • Tiếng Anh trung cấp
        • Tiếng Anh cao cấp
        • Toán mầm non
        • Toán song ngữ lớp 1
        • Toán Nâng cao lớp 1
        • Toán Nâng cao lớp 2
        • Toán Nâng cao lớp 3
        • Toán Nâng cao lớp 4
Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Chọn lớpLớp 1Lớp 2Lớp 3Lớp 4Lớp 5Lớp 6Lớp 7Lớp 8Lớp 9Lớp 10Lớp 11Lớp 12 Lưu và trải nghiệm VnDoc.com Lớp 5 Tiếng Anh lớp 5 Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 5 Chương trình mới Unit 11: What's The Matter With You?Để học tốt Tiếng Anh 5 thí điểmBài trướcTải vềBài sauNâng cấp gói Pro để trải nghiệm website VnDoc.com KHÔNG quảng cáo, và tải file cực nhanh không chờ đợi. Mua ngay Từ 79.000đ Tìm hiểu thêm

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 5 Chương trình mới Unit 11

VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 5 Chương trình mới Unit 11: What's The Matter With You? do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây sẽ là nguồn học tập hữu ích giúp các bạn chuẩn bị tốt nhất trước khi được thầy cô trang bị trên lớp.

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 5 Chương trình mới Unit 10: When Will Sports Day Be?

Giải bài tập SBT Tiếng Anh lớp 5 chương trình mới Unit 10: When will Sports Day be?

Giải bài tập SBT Tiếng Anh lớp 5 chương trình mới Unit 12: Don't ride your bike too fast!

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 5 Chương trình mới Unit 12: Don't ride your bike too fast!

Lesson 1 Unit 11 trang 6, 7 SGK tiếng Anh 5 mới

1. Nhìn, nghe và lặp lại

a) Tony, get up! Breakfast's ready

Tony, dậy nào con! Bữa sáng đã sẵn sàng.

Sorry, I can't have breafast, Mum.

Xin lỗi, con không thể ăn sáng mẹ à.

b) Why not? What's the matter with you?

Tại sao không? Con có vấn đề gì à?

I don't feel well. I have a headache.

Con cảm thấy không khỏe. Con bị đau đầu.

c) Oh, you have a fever, too.

Ồ, con cùng bị sốt nữa.

Yes, Mum. I feel very hot

Dạ mẹ. Con cảm thấy rất nóng.

d) What's the matter with Tony?

Có vấn đề gì với Tony vậy em?

He has a fever. I'll take him to the doctor after breakfast.

Con bị sốt. Em sẽ dẫn con đi bác sĩ sau bữa ăn sáng.

2. Chỉ và đọc

a) What's the matter with you?

I have a toothache.

b) What's the matter with you?

I have an earache.

c) What's the matter with you?

I have a sore throat.

d) What's the matter with you?

I have a stomach ache.

Bạn bị làm sao vậy?

Tôi bị đau răng.

Bạn bị làm sao vậy?

Tôi bị đau tai.

Bạn bị làm sao vậy?

Tôi bị đau họng./ Tôi bị viêm họng.

Bạn bị làm sao vậy?

Tôi bị đau bụng./ Tôi bị đau bao tử.

3. Chúng ta cùng nói

Hỏi và trả lời những câu hỏi về những vấn đề sức khỏe.

What's the matter with you/ him/ her/ them?

Bạn/ cậu/ cô ấy/ họ bị làm sao?

I/ They have a/ an...

Tôi/ Họ bị..He/ She has a/ an...

Cậu/ Cô ấy bị...

4. Nghe và đánh dấu chọn (✓)

headache

(đau đầu)

Sore throat

(đau họng)

toothache

(đau răng)

stomach ache

(đau bao tử)

1. Nam

2. Peter

3. Linda

4. Tony

Audio script

1. Mai: What's the matter with you, Nam?

Nam: I have a bad toothache.

Mai: Oh, poor you!

2. Quan: Where's Peter, Linda?

Linda: He can't come to school today. He's seeing the doctor. Quan: What's the matter with him?

Linda: He has a stomach ache.

3. Mai: I can't see Linda. Where is she?

Quan: She's at home today.

Mai: What's the matter with her?

Quan: She has a bad headache.

Mai: Oh, really? Let's go and see her after school.

4. Mai: Hello?

Tony: Hi, Mai. It's Tony.

Mai: Sorry. I can't hear you.

Tony: lt'sTonyế It's Tony!

Mai: Oh, Tony! What's the matter with your voice?

Tony: I have a bad sore throat. Sorry, I can't meet you today.

5. Đọc và hoàn thành

1. toothache

Cô ấy đau nhức trong răng của mình. Cô ấy bị đau răng.

2. fever

Nam bị nhiệt độ cao. Cậu ấy bị sốt.

3. earache

Mai bị đau nhức trong tai. Cô ấy bị đau tai.

4. stomach ache

Quân bị đau nhức trong bụng. Cậu ấy bị đau bao tử.

5. sore throat

Linda bị đau nhức trong họng. Cô ấy bị đau họng.

6. Chúng ta cùng hát

What’s the matter with you?

Con bị sao thế?

Come on, get up, get out of bed.

Thôi nào, dậy đi, ra khỏi giường.

It's time to go to school.

Đến giờ đi học rồi.

I'm sorry, Mum, I don't feel well.

Con xin lỗi mẹ, con cảm thấy không khỏe.

I have a headache and a fever, too.

Con đau đầu và bị sốt nữa.

What's wrong? What's wrong?

What's the matter with you?

I'm sorry, Mum, I don't feel well.

I have a headache and a fever, too.

Chuyện gì vậy? Chuyện gì vậy?

Con bị sao thế?

Con xin lỗi mẹ, con cảm thấy không khỏe.

Con đau răng và đau họng nữa.

Lesson 2 Unit 11 trang 8, 9 SGK tiếng Anh 5 mới

1. Nhìn, nghe và lặp lại.

a) Where's Nam? I can't see him here.

Nam ở đâu? Mình không thấy cậu ấy ở đây.

He's sitting over there, in the corner of the gym.

Cậu ây ngồi ở đằng kia, ở góc phòng thể dục.

b) Hi, Nam. Why aren't you practising karate?

Chào Nam. Tại sao bạn không luyện tập ko-ra-tê ?

I don't feel well. I have a backacheỂ

Mình cảm thấy không khỏe. Mình bị đau lưng.

Sorry to hear that.

Rất tiếc khi biết điều đó.

c) You should go to the doctor now, Nam.

Bạn nên đi bác sĩ bây giờ Nam à.

OK, I will. Thanks, Mai.

Được rồi, tôi sẽ đi. Câm ơn bạn, Mai à.

d) You should take a rest and shouldn't play sports for a few days.

Cháu nên nghỉ ngơi và không nên chơi thể thao một vài ngày. Thank you, doctor.

Cảm ơn bác sĩ.

2. Chỉ và đọc

a) You should go to the doctor. Bạn nên đi bác sĩ.

Yes, I will. Thanks. Vâng, tôi sẽ đi. Cảm ơn bạn.

b) You should go to the dentist. Bạn nên đi nha sĩ.

Yes, I will. Thanks. Vâng, tôi sẽ đi. Cảm ơn bạn.

c) You should take a rest. Bạn nên nghỉ ngơi.

Yes, I will. Thanks. Vâng, tôi sẽ nghỉ ngơi. Cảm ơn bạn.

d) You should eat a lot of fruit. Bạn nên ăn nhiều trái cây.

Yes, I will. Thanks. Vâng, tôi sẽ ăn nhiều trái cây. Cảm ơn bạn.

e) You shouldn't carry heavy things.

Bạn không nên mang những vật nặng.

OK, I won't. Thanks.

Được rồi, tôi sẽ không mang những vật nặng, cảm ơn bạn.

f) You shouldn't eat a lot of sweets. Bạn không nên ăn nhiều kẹo.

OK, I won't. Thanks. Được rồi, tôi sẽ không nhiều kẹo cảm ơn bạn.

3. Chúng ta cùng nói

Bạn em không khỏe. Nói cho cậu/ cô ấy biết nên/ không nên làm gì.

I have a/ an...

You should...

Yes.... Thanks.

You shouldn't ... OK, ... Thanks.

4. Nghe và hoàn thành

Health problem

(vấn đề sức khỏe)

Should

(Nên)

Shouldn’t

(Không nên)

1. Quan

stomach ache (đau bao tử)

should go to the doctor (nên đi bác sĩ)

2. Tony

fever (sốt)

shouldn't go to school (không nên đi học)

3. Phong

toothache (đau răng)

shouldn't eat ice cream (không nên ăn kem)

4. Mrs Green

backache (đau lưng)

shouldn't carry heavy things (không nên mang những vật nặng)

Audio script

1. Quan: I don't feel very well.

Mai: What's the matter with you?

Quan: I have a stomach ache.

Mai: Sorry to hear that. You should go to the doctor now, Quan.

Quan: OK, I will. Thanks.

2. Tony's mother: You don't look very well. What's the matter with you.

Tony: I have a fever.

Tony's mother: Let me see. Oh, you're very hot. You shouldn't go to school today.

3. Mai: Let's have ice cream.

Nam: Great idea!

Phong: Sorry, I can't.

Mai: What's the matter with you, Phong?

Phong: I have a bad toothache.

Mai: Oh, then you shouldn't eat ice cream. How about milk?

Phong: Good idea. Thanks, Mai.

Nam: Hi, Mrs Green. What's the matter with you?

Mrs Green: I have a backache.

Nam: Sorry to hear that. Oh, you shouldn't carry heavy things. Let me help you.

Mrs Green: Thanks, Nam. That's very kind of you.

5. Đọc và hoàn thành. Sau đó đọc to.

(1) matter (2) has (3) doctor (4) stomach (5) rest

Quân: Phong ở đâu?

Mai: Hôm nay cậu ấy không đi học.

Quân: Tại sao không đi học? Có chuyện gì xây ra với cậu ấy vậy?

Mai: Cậu ấy bị ho nặng và sẽ đi bác sĩ vào sáng hôm nay.

Quân: Ồ, thật không? Tội nghiệp cậu ấy quá!

Mai: Có chuyện gì xảy ra với bạn vậy Tony?

Tony: Tôi bị đau trong họng của mình.

Mai: Ôi trời! Bây giờ bạn nên nghỉ ngơi và đi bác sĩ sau đó.

Tony: Vâng, tôi sẽ thực hiện, cảm ơn bạn, Mai à.

Chia sẻ, đánh giá bài viết 45 6.531 Bài viết đã được lưu Bài trướcMục lụcBài sau
  • Chia sẻ bởi: Trịnh Thị Kiều Sim
  • Nhóm: Sưu tầm
  • Ngày: 13/05/2019
Tải về Nâng cấp gói Pro để trải nghiệm website VnDoc.com KHÔNG quảng cáo, và tải file cực nhanh không chờ đợi. Mua ngay Từ 79.000đ Tìm hiểu thêmTìm thêm: Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 5 Chương trình mới Bài tập Tiếng Anh lớp 5 Chương trình mới Unit 11 Bài tập Tiếng Anh lớp 5 Chương trình mớiSắp xếp theo Mặc địnhMới nhấtCũ nhấtXóa Đăng nhập để GửiTiếng Anh lớp 5 Sách mới
  • Giải Tiếng Anh 5 Global Success

    • Starter
      • Lesson A
      • Lesson B
      • Lesson C
    • Unit 1: All about me!
      • Từ vựng Unit 1 All about me
      • Ngữ pháp Unit 1
      • Lesson 1
      • Lesson 2
      • Lesson 3
    • Unit 2: Our homes
      • Từ vựng Unit 2
      • Ngữ pháp Unit 2
      • Lesson 1
      • Lesson 2
      • Lesson 3
    • Unit 3: My foreign friends
      • Từ vựng Unit 3
      • Ngữ pháp Unit 3
      • Lesson 1
      • Lesson 2
      • Lesson 3
    • Unit 4: Our free-time activities
      • Từ vựng Unit 4
      • Ngữ pháp Unit 4
      • Lesson 1
      • Lesson 2
      • Lesson 3
    • Unit 5: My future job
      • Từ vựng Unit 5
      • Ngữ pháp Unit 5
      • Lesson 1
      • Lesson 2
      • Lesson 3
    • Review 1
      • Review 1
      • Extension activities
    • Đề thi giữa kì 1
      • Đề cương giữa kì 1
      • Bộ đề thi giữa kì 1
      • Đề số 1
      • Đề số 2
      • Đề số 3
      • Đề số 4
      • Đề số 5
    • Unit 6: Our school rooms
      • Từ vựng Unit 6
      • Ngữ pháp Unit 6
      • Lesson 1
      • Lesson 2
      • Lesson 3
    • Unit 7: Our favourite school activities
      • Từ vựng Unit 7
      • Ngữ pháp Unit 7
      • Lesson 1
      • Lesson 2
      • Lesson 3
    • Unit 8: In our classroom
      • Từ vựng Unit 8
      • Ngữ pháp Unit 8
      • Lesson 1
      • Lesson 2
      • Lesson 3
    • Unit 9: Our outdoor activities
      • Từ vựng Unit 9
      • Ngữ pháp Unit 9
      • Lesson 1
      • Lesson 2
      • Lesson 3
    • Unit 10: Our school trip
      • Từ vựng Unit 10
      • Ngữ pháp Unit 10
      • Lesson 1
      • Lesson 2
      • Lesson 3
    • Review 2
      • Review 2
  • Giải Tiếng Anh 5 Family & Friends

    • Unit Starter: Back together!
      • Lesson 1
      • Lesson 2
      • Lesson 3
      • Lesson 4
    • Unit 1: Jim's day
      • Từ vựng Unit 1 Jim’s day
      • Lesson 1
      • Lesson 2
      • Lesson 3
      • Lesson 4
      • Lesson 5
      • Lesson 6
    • Unit 2: Places to go!
      • Từ vựng Unit 2 Places to go!
      • Lesson 1
      • Lesson 2
      • Lesson 3
      • Lesson 4
      • Lesson 5
      • Lesson 6
    • Unit 3: Could you give me a melon, please?
      • Từ vựng Unit 3 Could you give me a melon, please?
      • Lesson 1
      • Lesson 2
      • Lesson 3
      • Lesson 4
      • Lesson 5
      • Lesson 6
    • Review 1
      • Review 1
    • Fluency Time! 1
      • Lesson 1
      • Lesson 2
    • Unit 4: Getting around
      • Từ vựng Unit 4 Getting Around
      • Lesson 1
      • Lesson 2
      • Lesson 3
      • Lesson 4
      • Lesson 5
      • Lesson 6
    • Unit 5: They had a long trip
      • Từ vựng Unit 5 They had a long trip
      • Lesson 1
      • Lesson 2
      • Lesson 3
      • Lesson 4
      • Lesson 5
      • Lesson 6
    • Unit 6: The Ancient Mayans
      • Từ vựng Unit 6 The Ancient Mayans
      • Lesson 1
      • Lesson 2
      • Lesson 3
      • Lesson 4
      • Lesson 5
      • Lesson 6
    • Review 2
      • Review 2
    • Fluency Time! 2
      • Lesson 1
      • Lesson 2
    • Unit 7: The dinosaur museum
      • Từ vựng Unit 7 The dinosaur museum
      • Lesson 1
      • Lesson 2
      • Lesson 3
      • Lesson 4
      • Lesson 5
      • Lesson 6
    • Unit 8: Mountains high, oceans deep
      • Từ vựng Unit 8 Mountains high, oceans deep
      • Lesson 1
      • Lesson 2
      • Lesson 3
      • Lesson 4
      • Lesson 5
    • Review 4
    • Unit 9: In the park
      • Từ vựng Unit 9
    • Review 3
    • Unit 10: What's the matter?
      • Từ vựng Unit 10
    • Unit 11: Will it really happen?
      • Từ vựng Unit 11
    • Unit 12: Something new to watch!
      • Từ vựng Unit 12
  • Giải Tiếng Anh 5 Wonderful World

    • Unit 1: Family and Friends
      • Từ vựng unit 1 Family and friends
      • Ngữ pháp unit 1 Family and friends
      • Lesson 1 trang 5
      • Lesson 2 trang 8
      • Lesson 3 trang 10
      • Fun time & Project trang 13
    • Unit 2: My favourite things
      • Từ vựng unit 2 My favourite things
      • Ngữ pháp unit 2 My favourite things
      • Lesson 1 trang 15
      • Lesson 2 trang 18
      • Lesson 3 trang 20
      • Fun time & Project trang 23
    • Review 1
      • Part 1 trang 25
      • Part 2 trang 26
      • Part 3 trang 27
      • Part 4 trang 28
    • Unit 3: School life
      • Từ vựng unit 3 School Life
      • Ngữ pháp unit 3 School life
      • Lesson 1 trang 29
      • Lesson 2 trang 32
      • Lesson 3 trang 34
      • Fun time & Project trang 37
    • Đề thi giữa kì 1
      • Đề cương giữa kì 1
      • Đề số 1
      • Đề số 2
    • Unit 4: Free time
      • Từ vựng unit 4
      • Ngữ pháp unit 4
      • Lesson 1 trang 39
      • Lesson 2 trang 42
      • Lesson 3 trang 44
      • Fun time & Project trang 47
    • Review 2
      • Part 1 trang 49
      • Part 2 trang 50
      • Part 3 trang 51
      • Part 4 trang 52
    • Unit 5: Celebrations
      • Từ vựng unit 5
      • Ngữ pháp unit 5
      • Lesson 1 trang 53
      • Lesson 2 trang 56
      • Lesson 3 trang 58
      • Fun time & Project trang 60
    • Unit 6: Food
      • Từ vựng unit 6 Food
      • Ngữ pháp unit 6
      • Lesson 1 trang 63
      • Lesson 2 trang 66
      • Lesson 3 trang 68
      • Fun time & Project trang 71
    • Review 3
      • Part 1 trang 73
      • Part 2 trang 74
      • Part 3 trang 75
      • Part 4 trang 76
    • Unit 7: Sports
      • Từ vựng unit 7
    • Unit 8: People and Places
      • Từ vựng unit 8
    • Unit 9: Holidays and Travel
      • Từ vựng unit 9
    • Unit 10: Performing Arts
      • Từ vựng unit 10
    • Unit 11: Animals
      • Từ vựng unit 11
    • Unit 12: Weather and Nature
      • Từ vựng unit 12
  • Giải Tiếng Anh 5 i-Learn Smart Start

    • Unit 1: School
      • Từ vựng unit 1 School
      • Ngữ pháp unit 1 School
      • Lesson 1 trang 6
      • Lesson 2 trang 9
      • Lesson 3 trang 12
      • Time trang 15
      • Review and Practice trang 18
    • Unit 2: Holidays
      • Từ vựng unit 2 Holidays
      • Ngữ pháp unit 2 Holidays
      • Lesson 1 trang 20
      • Lesson 2 trang 23
      • Lesson 3 trang 26
      • Culture trang 29
      • Review and Practice trang 32
    • Đề thi giữa kì 1
      • Đề cương giữa kì 1
      • Bộ đề thi giữa kì 1
      • Đề số 1
      • Đề số 2
      • Đề số 3
    • Unit 3: My friends and I
      • Từ vựng unit 3: My friends and I
      • Ngữ pháp unit 3 My friends and I
      • Lesson 1 trang 34
      • Lesson 2 trang 37
      • Lesson 3 trang 40
      • Culture trang 43
      • Review and Practice trang 46
    • Unit 4: Travel
      • Từ vựng unit 4
      • Ngữ pháp unit 4
      • Lesson 1 trang 48
      • Lesson 2 trang 51
      • Lesson 3 trang 54
      • Culture trang 57
      • Ngữ pháp unit 4
      • Review and Practice trang 60
    • Review (units 1 - 4)
      • Review Units 1 - 4 trang 62
    • Unit 5: Health
      • Từ vựng unit 5
      • Ngữ pháp unit 5
      • Lesson 1 trang 64
      • Lesson 2 trang 67
      • Lesson 3 trang 70
      • Science trang 73
      • Review and Practice trang 75
    • Unit 6: Food and drinks
      • Từ vựng unit 6
      • Lesson 1 trang 78
      • Lesson 2 trang 81
      • Lesson 3 trang 84
      • Culture trang 87
      • Review and Practice trang 90
    • Unit 7: Jobs
      • Từ vựng unit 7
    • Unit 8: Weather
      • Từ vựng unit 8
  • Giải SBT Tiếng Anh 5 Global Success

    • Unit 1: All about me!
      • Unit 1 trang 4 - 7
    • Unit 2: Our homes
      • Unit 2 trang 8 - 11
    • Unit 3: My foreign friends
      • Unit 3 trang 12 - 15
    • Unit 4: Our free-time activities
      • Unit 4 trang 16 - 19
    • Unit 5: My future job
      • Unit 5 trang 20 - 23
    • Self-check 1
      • Self-check 1 trang 24
      • Try it yourself 1 trang 28
    • Unit 6: Our school rooms
      • Unit 6 trang 32 - 35
    • Unit 7: Our favourite school activities
      • Unit 7 trang 36 - 39
    • Unit 8: In our classroom
      • Unit 8 trang 40 - 43
    • Unit 9: Our outdoor activities
      • Unit 9 trang 44 - 47
    • Unit 10: Our school trip
      • Unit 10 trang 48 - 51
    • Self-check 2
      • Self-check 2 trang 52
      • Try it yourself 2 trang 56
  • Giải SBT Tiếng Anh 5 Wonderful World

    • Unit 1: Family and Friends
      • Lesson 1 trang 6
      • Lesson 2 trang 8
      • Lesson 3 trang 10
    • Unit 2: My Favourite Things
      • Lesson 1 trang 12
      • Lesson 2 trang 14
      • Lesson 3 trang 16
    • Review 1: Units 1 - 2
      • Review 1 trang 18
    • Unit 3: School Life
      • Lesson 1 trang 20
      • Lesson 2 trang 22
      • Lesson 3 trang 24
    • Unit 4: Free time
      • Lesson 1 trang 26
      • Lesson 2 trang 28
      • Lesson 3 trang 30
    • Review 2: Units 3 - 4
      • Review 2 trang 32
    • Unit 5: Celebrations
      • Lesson 1 trang 34
      • Lesson 2 trang 36
      • Lesson 3 trang 38
    • Unit 6: Food
      • Lesson 1 trang 40
      • Lesson 2 trang 42
      • Lesson 3 trang 44
    • Review 3
      • Review 3 trang 46
  • Giải SBT tiếng Anh 5 i Learn Smart Start

    • Unit 1: School
      • Lesson 1 trang 2
      • Lesson 2 trang 4
      • Lesson 3 trang 6
      • Time trang 8
      • Review and practice trang 10
    • Unit 2: Holidays
      • Lesson 1 trang 12
      • Lesson 2 trang 14
      • Lesson 3 trang 16
      • Culture trang 18
      • Review and practice trang 20
    • Unit 3: My friends and I
      • Lesson 1 trang 22
      • Lesson 2 trang 24
      • Lesson 3 trang 26
      • Culture trang 28
      • Review and practice trang 30
    • Unit 4: Travel
      • Lesson 1 trang 32
      • Lesson 2 trang 34
      • Lesson 3 trang 36
      • Culture trang 38
      • Review and practice trang 40
    • Unit 5: Health
      • Lesson 1 trang 42
      • Lesson 2 trang 44
      • Lesson 3 trang 46
      • Science trang 48
      • Review and practice trang 50
  • Trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Global Success

    • Unit 1: All about me!
      • Trắc nghiệm Unit 1 Online
      • Trắc nghiệm Unit 1 số 2 Online
      • Bài tập Unit 1 có File tải
    • Unit 2: Our homes
      • Trắc nghiệm Unit 2 Online
      • Trắc nghiệm Unit 2 số 2 Online
      • Bài tập Unit 2 có File tải
    • Unit 3: My foreign friends
      • Trắc nghiệm Unit 3 Online
      • Trắc nghiệm Unit 3 số 2 Online
      • Bài tập Unit 3 có File tải
    • Unit 4: Our free-time activities
      • Trắc nghiệm Unit 4 Online
      • Trắc nghiệm Unit 4 số 2 Online
      • Bài tập Unit 4 có File tải
    • Unit 5: My future job
      • Trắc nghiệm Unit 5 Online
      • Trắc nghiệm Unit 5 số 2 Online
      • Bài tập Unit 5 có File tải
    • Review 1
      • Trắc nghiệm Review 1 Online
      • Trắc nghiệm Review 1 số 2 Online
    • Unit 6: Our school rooms
      • Trắc nghiệm Unit 6 Online
      • Bài tập Unit 6 có File tải
    • Unit 7: Our favourite school activities
      • Trắc nghiệm Unit 7 Online
      • Bài tập Unit 7 có File tải
    • Unit 8: In our classroom
      • Trắc nghiệm Unit 8 Online
      • Bài tập Unit 8 có File tải
    • Unit 9: Our outdoor activities
      • Trắc nghiệm Unit 9 Online
      • Bài tập Unit 9 có File tải
    • Unit 10: Our school trip
      • Trắc nghiệm Unit 10 Online
      • Bài tập Unit 10 có File tải
    • Review 2
      • Trắc nghiệm Review 2 Online
      • Bài tập Review 2 có File tải
  • Trắc nghiệm tiếng Anh 5 i-Learn Smart Start

    • Unit 1: School
      • Trắc nghiệm Unit 1 số 1
      • Trắc nghiệm Unit 1 số 2
    • Unit 2: Holidays
      • Trắc nghiệm Unit 2 số 1
      • Trắc nghiệm Unit 2 số 2
    • Unit 3: My friends and I
      • Trắc nghiệm Unit 3 số 1
      • Trắc nghiệm Unit 3 số 2
    • Unit 4: Travel
      • Trắc nghiệm Unit 4 số 1
      • Trắc nghiệm Unit 4 số 2
  • Trắc nghiệm tiếng Anh 5 Wonderful world

    • Unit 1: Family and Friends
      • Trắc nghiệm Unit 1 số 1
      • Trắc nghiệm Unit 1 số 2
    • Unit 2: My Favourite Things
      • Trắc nghiệm Unit 2 số 1
      • Trắc nghiệm Unit 2 số 2
    • Unit 3: School Life
      • Trắc nghiệm Unit 3 số 1
      • Trắc nghiệm Unit 3 số 2
    • Unit 4: Free Time
      • Trắc nghiệm Unit 4 số 1
      • Trắc nghiệm Unit 4 số 2
    • Unit 5: Celebrations
      • Trắc nghiệm Unit 5 số 1
      • Trắc nghiệm Unit 5 số 2
    • Unit 6: Food
      • Trắc nghiệm unit 6 số 1
      • Trắc nghiệm Unit 6 số 2
  • Tiếng Anh 5 Sách cũ

    • UNIT 1: What's your address?
      • LÝ THUYẾT
        • Hướng dẫn học Unit 1 What's your address?
        • Từ vựng Unit 1: What's your address?
        • Ngữ pháp Unit 1: What's Your Address?
      • GIẢI BÀI TẬP
        • Giải SGK Unit 1 What's your address?
        • Giải SBT Unit 1 What's your address?
      • LUYỆN TẬP
        • Bài tập Unit 1 What’s your address? số 1
        • Bài tập Unit 1 What's your address? số 2
        • Bài tập unit 1 What's your address? số 3
    • UNIT 2: I always get up early. How about you?
      • LÝ THUYẾT
        • Hướng dẫn học Unit 2 I always get up early. How about you?
        • Từ vựng Unit 2 I always get up early. How about you?
        • Ngữ pháp Unit 2 I always get up early. How about you?
      • GIẢI BÀI TẬP
        • SGK Unit 2 I always get up early. How about you?
        • SBT Unit 2 I always get up early. How about you?
      • LUYỆN TẬP
        • Bài tập unit 2 Online số 1
        • Bài tập unit 2 Online số 2
        • Bài tập Unit 2 cơ bản số 3
        • Bài tập Unit 2 nâng cao số 4
    • UNIT 3: Where did you go on holiday?
      • LÝ THUYẾT
        • Hướng dẫn học Unit 3 Where did you go on holiday?
        • Từ vựng Unit 3 Where did you go on holiday?
        • Ngữ pháp Unit 3 Where did you go on holiday?
      • GIẢI BÀI TẬP
        • SGK Unit 3 Where did you go on holiday?
        • SBT Unit 3 Where did you go on holiday?
      • LUYỆN TẬP
        • Bài tập Unit 3 Online số 1
        • Bài tập Unit 3 cơ bản số 2
        • Bài tập Unit 3 nâng cao số 3
    • UNIT 4: Did you go to the party?
      • LÝ THUYẾT
        • Hướng dẫn học Unit 4 Did you go to the party?
        • Từ vựng Unit 4 Did you go to the party?
        • Ngữ pháp Unit 4 Did you go to the party?
      • GIẢI BÀI TẬP
        • SBT Unit 4 Did you go to the party?
        • Giải SGK Unit 4 Did you go to the party?
      • LUYỆN TẬP
        • Bài tập unit 4 Online số 1
        • Bài tập Unit 4 cơ bản số 2
        • Bài tập Unit 4 nâng cao số 3
    • UNIT 5: Where will you be this weekend?
      • LÝ THUYẾT
        • Hướng dẫn học Unit 5 Where will you be this weekend?
        • Từ vựng Unit 5 Where will you be this weekend?
        • Ngữ pháp Unit 5 Where will you be this weekend?
      • GIẢI BÀI TẬP
        • SGK Unit 5 Where will you be this weekend?
        • SBT Unit 5 Where will you be this weekend?
      • LUYỆN TẬP
        • Bài tập unit 5 Online số 1
        • Bài tập Unit 5 cơ bản số 2
        • Bài tập Unit 5 nâng cao số 3
    • UNIT 6: How many lessons do you have today?
      • LÝ THUYẾT
        • Hướng dẫn học Unit 6 How many lessons do you have today?
        • Từ vựng Unit 6 How many lessons do you have today?
        • Ngữ pháp Unit 6 How many lessons do you have today?
      • GIẢI BÀI TẬP
        • SGK Unit 6 How many lessons do you have today?
        • SBT Unit 6 How many lessons do you have today?
      • LUYỆN TẬP
        • Bài tập Unit 6 Online số 1
        • Bài tập Unit 6 cơ bản số 2
        • Bài tập Unit 6 nâng cao số 3
    • UNIT 7: How do you learn English?
      • LÝ THUYẾT
        • Hướng dẫn học Unit 7 How do you learn English?
        • Từ vựng Unit 7 How do you learn English?
        • Ngữ pháp Unit 7 How do you learn English?
      • GIẢI BÀI TẬP
        • SGK Unit 7 How do you learn English?
        • SBT Unit 7 How do you learn English?
      • LUYỆN TẬP
        • Bài tập Unit 7 cơ bản số 1
        • Bài tập Unit 7 nâng cao số 2
    • UNIT 8: What are you reading?
      • LÝ THUYẾT
        • Hướng dẫn học Unit 8 What are you reading?
        • Từ vựng Unit 8: What are you reading?
        • Ngữ pháp Unit 8: What Are You Reading?
      • GIẢI BÀI TẬP
        • SGK Unit 8 What are you reading?
        • SBT Unit 8 What are you reading?
      • LUYỆN TẬP
        • Bài tập Unit 8 cơ bản số 1
        • Bài tập Unit 8 nâng cao số 2
    • UNIT 9: What did you see at the zoo?
      • LÝ THUYẾT
        • Hướng dẫn học Unit 9
        • Từ vựng Unit 9: What did you see at the zoo?
        • Ngữ pháp Unit 9: What Did You See At The Zoo?
      • GIẢI BÀI TẬP
        • SGK Unit 9: What did you see at the zoo?
        • SBT Unit 9 What did you see at the zoo?
      • LUYỆN TẬP
        • Bài tập Unit 9 cơ bản số 1
        • Bài tập unit 9 cơ bản số 2
    • UNIT 10: When will Sports Day be?
      • LÝ THUYẾT
        • Hướng dẫn học unit 10
        • Từ vựng Unit 10: When will Sports Day be?
        • Ngữ pháp Unit 10: When Will Sports Day Be?
      • GIẢI BÀI TẬP
        • SGK Unit 10: When Will Sports Day Be?
        • SBT Unit 10 When will Sports Day be?
      • LUYỆN TẬP
        • Bài tập Unit 10 cơ bản số 1
        • Bài tập Unit 10 nâng cao số 2
    • UNIT 11: What's the matter with you?
      • LÝ THUYẾT
        • Hướng dẫn học unit 11 What's the matter with you?
        • Từ vựng Unit 11: What’s the matter with you?
        • Ngữ pháp Unit 11: What's The Matter With You?
      • GIẢI BÀI TẬP
        • SGK Unit 11: What's the matter with you?
        • SBT Unit 11 What's the matter with you?
      • LUYỆN TẬP
        • Bài tập unit 11 online số 1
        • Bài tập Unit 11 cơ bản số 2
        • Bài tập Unit 11 nâng cao số 3
    • UNIT 12: Don't ride your bike too fast!
      • LÝ THUYẾT
        • Hướng dẫn học Unit 12
        • Từ vựng Unit 12: Don’t ride your bike too fast!
        • Ngữ pháp Unit 12: Don't ride your bike too fast!
      • GIẢI BÀI TẬP
        • SGK Unit 12: Don't ride your bike too fast!
        • SBT Unit 12 Don't ride your bike too fast!
      • LUYỆN TẬP
        • Bài tập unit 12 online số 1
        • Bài tập Unit 5 cơ bản số 2
        • Bài tập Unit 12 nâng cao số 3
    • UNIT 13: What do you do in your free time?
      • LÝ THUYẾT
        • Hướng dẫn học Unit 13
        • Từ vựng Unit 13: What do you do in your free time?
        • Ngữ pháp Unit 13: What do you do in your free time?
      • GIẢI BÀI TẬP
        • SGK Unit 13: What do you do in your free time?
        • SBT Unit 13 What do you do in your free time?
      • LUYỆN TẬP
        • Bài tập Unit 13 cơ bản số 1
        • Bài tập Unit 13 nâng cao số 2
    • UNIT 14: What happened in the story?
      • LÝ THUYẾT
        • Hướng dẫn học Unit 14 What happened in the story?
        • Từ vựng Unit 14: What happened in the story?
        • Ngữ pháp Unit 14: What Happened In The Story?
      • GIẢI BÀI TẬP
        • SGK Unit 14: What Happened In The Story?
        • SBT Unit 14 What happened in the story?
      • LUYỆN TẬP
        • Bài tập Unit 14 cơ bản số 1
        • Bài tập Unit 14 nâng cao số 2
    • Unit 15: What would you like to be in the future?
      • LÝ THUYẾT
        • Hướng dẫn học Unit 15 What would you like to be in the future?
        • Từ vựng Unit 15: What would you like to be in the future?
        • Ngữ pháp Unit 15: What Would You Like To Be In The Future?
      • GIẢI BÀI TẬP
        • SGK Unit 15
        • SBT Unit 15
      • LUYỆN TẬP
        • Bài tập Unit 15 cơ bản số 1
        • Bài tập Unit 15 nâng cao số 2
    • UNIT 16: Where's the post office?
      • LÝ THUYẾT
        • Tiếng Anh lớp 5 Unit 16 Where's the post office?
        • Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 16: Where's the post office?
        • Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 chương trình mới Unit 16: Where's The Post Office?
      • GIẢI BÀI TẬP
        • SGK Unit 16: Where's The Post Office?
        • SBT Unit 16 Where's the post office?
      • LUYỆN TẬP
        • Bài tập Unit 16 cơ bản số 1
        • Bài tập Unit 16 nâng cao số 2
    • UNIT 17: What would you like to eat?
      • LÝ THUYẾT
        • Hướng dẫn học Unit 17 What would you like to eat?
        • Từ vựng Unit 17: What would you like to eat?
        • Ngữ pháp Unit 17: What Would You Like To Eat?
      • GIẢI BÀI TẬP
        • SGK Unit 17: What Would You Like To Eat?
        • SBT Unit 17 What would you like to eat?
      • LUYỆN TẬP
        • Bài tập Unit 17 cơ bản số 1
        • Bài tập Unit 17 nâng cao số 2
    • UNIT 18: What will the weather be like tomorrow?
      • LÝ THUYẾT
        • Hướng dẫn học unit 18 What will the weather be like tomorrow?
        • Từ vựng Unit 18: What will the weather be like tomorrow?
        • Ngữ pháp Unit 18: What Will The Weather Be Like Tomorrow?
      • GIẢI BÀI TẬP
        • Giải SGK Unit 18
        • SBT Unit 18
      • LUYỆN TẬP
        • Bài tập Unit 18 cơ bản số 1
    • UNIT 19: Which place would you like to visit?
      • LÝ THUYẾT
        • Hướng dẫn học Unit 19 Which place would you like to visit?
        • Từ vựng Unit 19: Which place would you like to visit?
        • Ngữ pháp Unit 19: Which Place Would You Like To Visit?
      • GIẢI BÀI TẬP
        • Giải SGK unit 19 Which place would you like to visit?
        • Giải SBT Unit 19 Which place would you like to visit?
      • LUYỆN TẬP
        • Bài tập Unit 19 cơ bản số 1
    • UNIT 20: Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside?
      • LÝ THUYẾT
        • Hướng dẫn học Unit 20
        • Từ vựng Unit 20
        • Ngữ pháp Unit 20
      • GIẢI BÀI TẬP
        • SGK Unit 20
        • Giải SBT Unit 20
      • LUYỆN TẬP
        • Bài tập Unit 20 cơ bản số 1
Tải xuống

Tham khảo thêm

  • Tiếng Anh lớp 5 Global Success Unit 7 Lesson 1

  • Tiếng Anh lớp 5 Global Success Unit 6 Lesson 2

  • Tiếng Anh lớp 5 Global Success Unit 6 Lesson 3

  • Tiếng Anh lớp 5 Global Success Unit 7 Lesson 3

  • Giải SBT Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 I always get up early. How about you?

  • Tiếng Anh lớp 5 Global Success Unit 7 Lesson 2

  • Trắc nghiệm tiếng Anh 5 i-Learn Smart Start Unit 1 Online

  • Từ vựng Unit 7 lớp 5 Global Success

  • Đề kiểm tra học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 5

  • Ngữ pháp Unit 7 lớp 5 Global Success

🖼️

Gợi ý cho bạn

  • Đề thi giữa kì 1 lớp 5 môn tiếng Anh có đáp án Tải nhiều

  • Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 chương trình mới

  • 2 Đề thi học sinh giỏi lớp 5 môn Tiếng Anh năm 2020 - 2021

  • Tổng hợp đề thi Violympic Toán tiếng Anh lớp 5 các vòng có đáp án

  • Được 18-20 điểm khối A1 kỳ thi THPT Quốc gia 2022, nên đăng ký trường nào?

  • Trắc nghiệm tiếng Anh 5 i-Learn Smart Start Unit 1 Online

  • Tổng hợp Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 cả năm

  • Bài tập tiếng Anh 5 Global Success Unit 1 Online

  • Mẫu đơn xin học thêm

  • Từ vựng unit 1 lớp 5 What's your address?

Xem thêm
  • Lớp 5 Lớp 5

  • Tiếng Anh lớp 5 Tiếng Anh lớp 5

  • Toán lớp 5 Toán lớp 5

  • Giải bài tập Toán lớp 5 Giải bài tập Toán lớp 5

  • Tiếng Việt lớp 5 Sách mới Tiếng Việt lớp 5 Sách mới

  • Giải Vở bài tập Toán lớp 5 Giải Vở bài tập Toán lớp 5

  • Văn mẫu lớp 5 Sách Mới Văn mẫu lớp 5 Sách Mới

  • Văn mẫu lớp 5 Ngắn gọn Sách mới Văn mẫu lớp 5 Ngắn gọn Sách mới

  • Cùng em học Toán lớp 5 Cùng em học Toán lớp 5

  • Toán lớp 5 nâng cao Toán lớp 5 nâng cao

  • Bài tập cuối tuần Toán lớp 5 Sách mới có đáp án Bài tập cuối tuần Toán lớp 5 Sách mới có đáp án

  • Giải Toán lớp 5 VNEN Giải Toán lớp 5 VNEN

  • Lý thuyết Toán 5 Lý thuyết Toán 5

  • Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp 5 Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp 5

  • Giải vở bài tập Tiếng Việt 5 Sách mới Giải vở bài tập Tiếng Việt 5 Sách mới

🖼️

Tiếng Anh lớp 5

  • Ngữ pháp Unit 7 lớp 5 Global Success

  • Trắc nghiệm tiếng Anh 5 i-Learn Smart Start Unit 1 Online

  • Đề kiểm tra học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 5

  • Tiếng Anh lớp 5 Global Success Unit 7 Lesson 1

  • Tiếng Anh lớp 5 Global Success Unit 7 Lesson 2

  • Giải SBT Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 I always get up early. How about you?

Xem thêm

Từ khóa » Giải Sách Tiếng Anh Lớp 5 Tập 2 Unit 11