Giải Bài Tập - Unit 17 What Toys Do You Like SBT Tiếng Anh Lớp 3 Thí ...
Có thể bạn quan tâm
- Lớp 2
Tiếng Việt
VBT Tiếng Việt
Toán học
VBT Toán học
Family & Friends Special Grade 2
- Lớp 3
Tiếng Việt 3 - Kết Nối Tri Thức
Tiếng Việt 3 - Chân trời sáng tạo
Tiếng Việt 3 - Cánh Diều
Toán 3 - Kết Nối tri thức
Toán 3 - Chân trời sáng tạo
VBT Tiếng Việt
Toán
VBT Toán
Tiếng Anh - Thí điểm
SBT Tiếng Anh - Thí điểm
Family & Friends Special Grade 3
- Lớp 4
Soạn bài Tiếng Việt lớp 4 - Kết nối tri thức
Soạn bài Tiếng Việt lớp 4 - Chân trời sáng tạo
Soạn bài Tiếng Việt lớp 4 - Cánh Diều
Giải Toán 4 - Kết nối tri thức
Giải Toán 4 - Chân trời sáng tạo
SBT Tiếng Anh - Thí điểm
Family & Friends Special Grade 4
Lịch sử
Địa lí
Khoa học
Tiếng Việt
VBT Tiếng Việt
Toán
VBT Toán
Tiếng Anh - Thí điểm
- Lớp 5
Tiếng Việt
VBT Tiếng Việt
Giải bài SGK Toán 5
Giải VBT Toán 5
Tiếng Anh - Thí điểm
SBT Tiếng Anh - Thí điểm
Family & Friends Special Grade 5
Lịch sử
Địa lí
Khoa học
- Lớp 6
Soạn Văn 6 - Kết nối tri thức
Soạn Văn 6 - Chân trời sáng tạo
Soạn Văn 6 - Cánh Diều
Tiếng Anh 6 Global Success - KNTT
Tiếng Anh 6 - Chân Trời Sáng Tạo
Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
Ngữ văn
Toán 6 Kết Nối Tri Thức
Ngữ văn - Ngắn gọn
SGK Toán 6 Chân trời sáng tạo
SGK Toán 6 Cánh Diều
Toán
SBT Toán
Tiếng Anh
Tiếng Anh - Thí điểm
SBT Tiếng Anh - Thí điểm
Vật lí
SBT Vật lí
Sinh học
SBT Sinh học
Lịch sử
SBT Lịch sử
Địa lí
SBT Địa lí
GDCD
SBT GDCD
Tin học
Công nghệ
- Lớp 7
Ngữ văn
Ngữ văn - Ngắn gọn
Toán học
Toán 7 Kết nối tri thức
Toán 7 Chân trời sáng tạo
SBT Toán
Tiếng Anh
Tiếng Anh - Thí điểm
SBT Tiếng Anh - Thí điểm
Vật lí
SBT - Vật lí
Sinh học
SBT Sinh học
Lịch sử
SBT Lịch sử
Địa lí
SBT Địa lí
GDCD
SBT GDCD
Tin học
Công nghệ
- Lớp 8
Giải SGK Toán 8 Kết Nối Tri Thức
Giải SGK Toán 8 Chân trời sáng tạo
Soạn Văn 8 - Kết nối tri thức
Soạn Văn 8 - Chân trời sáng tạo
Soạn Văn 8 - Cánh Diều
Ngữ văn
Ngữ văn - Ngắn gọn
Toán học
SBT Toán
Tiếng Anh
Tiếng Anh - Thí điểm
SBT Tiếng Anh - Thí điểm
Vật lí
SBT Vật lí
Hóa học
SBT Hóa học
Sinh học
SBT Sinh học
Lịch sử
SBT Lịch sử
Địa lí
SBT Địa lí
GDCD
SBT GDCD
Tin học
Công nghệ
- Lớp 9
Ngữ văn
Ngữ văn - Ngắn gọn
Toán học
SBT Toán học
Tiếng Anh
SBT Tiếng Anh
Tiếng Anh - Thí điểm
SBT Tiếng Anh - Thí điểm
Vật lí
SBT Vật lí
Hóa học
SBT Hóa học
Sinh học
SBT Sinh học
Lịch sử
SBT Lịch sử
Địa lí
SBT Địa lí
GDCD
SBT GDCD
Tin học
Công nghệ
- Lớp 10
Soạn Văn 10 - Kết nối tri thức
Ngữ văn
Ngữ văn - Ngắn gọn
Toán học
Toán 10 Kết nối tri thức
Toán 10 Chân trời sáng tạo
Toán 10 Cánh Diều
SBT Toán học
Toán học - Nâng cao
Tiếng Anh
SBT Tiếng Anh
Tiếng Anh - Thí điểm
SBT Tiếng Anh - Thí điểm
Vật lí
SBT Vật lí
Vật lí - Nâng cao
Hóa học
SBT Hóa học
Hóa học - Nâng cao
Sinh học
SBT Sinh học
Sinh học - Nâng cao
Lịch sử
SBT Lịch sử
Địa lí
SBT Địa lí
GDCD
Tin học
Công nghệ
- Lớp 11
Soạn Văn 11 Kết nối tri thức
Soạn Văn 11 Chân trời sáng tạo
Ngữ văn
Ngữ văn - Ngắn gọn
Toán học
SBT Toán học
Toán học - Nâng cao
Tiếng Anh
SBT Tiếng Anh
Tiếng Anh - Thí điểm
SBT Tiếng Anh - Thí điểm
Vật lí
SBT Vật lí
Vật lí - Nâng cao
Hóa học
SBT Hóa
Hóa học - Nâng cao
Sinh học
SBT Sinh học
Sinh học - Nâng cao
Lịch sử
SBT Lịch sử
Địa lí
SBT Địa lí
GDCD
Tin học
Công nghệ
- Lớp 12
Ngữ văn
Ngữ văn - Ngắn gọn
Toán học
SBT Toán học
Toán học - Nâng cao
Tiếng Anh
SBT Tiếng Anh
Tiếng Anh - Thí điểm
SBT Tiếng Anh - Thí điểm
Vật lí
SBT Vật lí
Vật lí - Nâng cao
Hóa học
SBT Hóa học
Hóa học - Nâng cao
Sinh học
SBT Sinh học
Sinh học - Nâng cao
Lịch sử
SBT Lịch sử
Địa lí
SBT Địa lí
GDCD
Tin học
Công nghệ
- Lớp 2
- Tiếng Việt
- VBT Tiếng Việt
- Toán học
- VBT Toán học
- Family & Friends Special Grade 2
- Lớp 3
- Tiếng Việt 3 - Kết Nối Tri Thức
- Tiếng Việt 3 - Chân trời sáng tạo
- Tiếng Việt 3 - Cánh Diều
- Toán 3 - Kết Nối tri thức
- Toán 3 - Chân trời sáng tạo
- VBT Tiếng Việt
- Toán
- VBT Toán
- Tiếng Anh - Thí điểm
- SBT Tiếng Anh - Thí điểm
- Family & Friends Special Grade 3
- Lớp 4
- Soạn bài Tiếng Việt lớp 4 - Kết nối tri thức
- Soạn bài Tiếng Việt lớp 4 - Chân trời sáng tạo
- Soạn bài Tiếng Việt lớp 4 - Cánh Diều
- Giải Toán 4 - Kết nối tri thức
- Giải Toán 4 - Chân trời sáng tạo
- SBT Tiếng Anh - Thí điểm
- Family & Friends Special Grade 4
- Lịch sử
- Địa lí
- Khoa học
- Tiếng Việt
- VBT Tiếng Việt
- Toán
- VBT Toán
- Tiếng Anh - Thí điểm
- Lớp 5
- Tiếng Việt
- VBT Tiếng Việt
- Giải bài SGK Toán 5
- Giải VBT Toán 5
- Tiếng Anh - Thí điểm
- SBT Tiếng Anh - Thí điểm
- Family & Friends Special Grade 5
- Lịch sử
- Địa lí
- Khoa học
- Lớp 6
- Soạn Văn 6 - Kết nối tri thức
- Soạn Văn 6 - Chân trời sáng tạo
- Soạn Văn 6 - Cánh Diều
- Tiếng Anh 6 Global Success - KNTT
- Tiếng Anh 6 - Chân Trời Sáng Tạo
- Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
- Ngữ văn
- Toán 6 Kết Nối Tri Thức
- Ngữ văn - Ngắn gọn
- SGK Toán 6 Chân trời sáng tạo
- SGK Toán 6 Cánh Diều
- Toán
- SBT Toán
- Tiếng Anh
- Tiếng Anh - Thí điểm
- SBT Tiếng Anh - Thí điểm
- Vật lí
- SBT Vật lí
- Sinh học
- SBT Sinh học
- Lịch sử
- SBT Lịch sử
- Địa lí
- SBT Địa lí
- GDCD
- SBT GDCD
- Tin học
- Công nghệ
- Lớp 7
- Ngữ văn
- Ngữ văn - Ngắn gọn
- Toán học
- Toán 7 Kết nối tri thức
- Toán 7 Chân trời sáng tạo
- SBT Toán
- Tiếng Anh
- Tiếng Anh - Thí điểm
- SBT Tiếng Anh - Thí điểm
- Vật lí
- SBT - Vật lí
- Sinh học
- SBT Sinh học
- Lịch sử
- SBT Lịch sử
- Địa lí
- SBT Địa lí
- GDCD
- SBT GDCD
- Tin học
- Công nghệ
- Lớp 8
- Giải SGK Toán 8 Kết Nối Tri Thức
- Giải SGK Toán 8 Chân trời sáng tạo
- Soạn Văn 8 - Kết nối tri thức
- Soạn Văn 8 - Chân trời sáng tạo
- Soạn Văn 8 - Cánh Diều
- Ngữ văn
- Ngữ văn - Ngắn gọn
- Toán học
- SBT Toán
- Tiếng Anh
- Tiếng Anh - Thí điểm
- SBT Tiếng Anh - Thí điểm
- Vật lí
- SBT Vật lí
- Hóa học
- SBT Hóa học
- Sinh học
- SBT Sinh học
- Lịch sử
- SBT Lịch sử
- Địa lí
- SBT Địa lí
- GDCD
- SBT GDCD
- Tin học
- Công nghệ
- Lớp 9
- Ngữ văn
- Ngữ văn - Ngắn gọn
- Toán học
- SBT Toán học
- Tiếng Anh
- SBT Tiếng Anh
- Tiếng Anh - Thí điểm
- SBT Tiếng Anh - Thí điểm
- Vật lí
- SBT Vật lí
- Hóa học
- SBT Hóa học
- Sinh học
- SBT Sinh học
- Lịch sử
- SBT Lịch sử
- Địa lí
- SBT Địa lí
- GDCD
- SBT GDCD
- Tin học
- Công nghệ
- Lớp 10
- Soạn Văn 10 - Kết nối tri thức
- Ngữ văn
- Ngữ văn - Ngắn gọn
- Toán học
- Toán 10 Kết nối tri thức
- Toán 10 Chân trời sáng tạo
- Toán 10 Cánh Diều
- SBT Toán học
- Toán học - Nâng cao
- Tiếng Anh
- SBT Tiếng Anh
- Tiếng Anh - Thí điểm
- SBT Tiếng Anh - Thí điểm
- Vật lí
- SBT Vật lí
- Vật lí - Nâng cao
- Hóa học
- SBT Hóa học
- Hóa học - Nâng cao
- Sinh học
- SBT Sinh học
- Sinh học - Nâng cao
- Lịch sử
- SBT Lịch sử
- Địa lí
- SBT Địa lí
- GDCD
- Tin học
- Công nghệ
- Lớp 11
- Soạn Văn 11 Kết nối tri thức
- Soạn Văn 11 Chân trời sáng tạo
- Ngữ văn
- Ngữ văn - Ngắn gọn
- Toán học
- SBT Toán học
- Toán học - Nâng cao
- Tiếng Anh
- SBT Tiếng Anh
- Tiếng Anh - Thí điểm
- SBT Tiếng Anh - Thí điểm
- Vật lí
- SBT Vật lí
- Vật lí - Nâng cao
- Hóa học
- SBT Hóa
- Hóa học - Nâng cao
- Sinh học
- SBT Sinh học
- Sinh học - Nâng cao
- Lịch sử
- SBT Lịch sử
- Địa lí
- SBT Địa lí
- GDCD
- Tin học
- Công nghệ
- Lớp 12
- Ngữ văn
- Ngữ văn - Ngắn gọn
- Toán học
- SBT Toán học
- Toán học - Nâng cao
- Tiếng Anh
- SBT Tiếng Anh
- Tiếng Anh - Thí điểm
- SBT Tiếng Anh - Thí điểm
- Vật lí
- SBT Vật lí
- Vật lí - Nâng cao
- Hóa học
- SBT Hóa học
- Hóa học - Nâng cao
- Sinh học
- SBT Sinh học
- Sinh học - Nâng cao
- Lịch sử
- SBT Lịch sử
- Địa lí
- SBT Địa lí
- GDCD
- Tin học
- Công nghệ
Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách
Xem chi tiết- Trang chủ |
- Lớp 3 - SBT Tiếng Anh - Thí điểm
Giải sách bài tập Tiếng Anh 3 - Thí điểm
Unit 17: What toys do you like - Bạn thích đồ chơi nào
Bài 1. Complete and say aloud. (Hoàn thành và đọc to).a. ship (con tàu) b. kite (con diều) Bài 2. Write the word under each picture.B. SENTENCE PATTERNS (CẤU TRÚC CÂU) Bài 1. Match the sentences. (Nối những câu sau)
A. PHONICS AND VOCABULARY (PHÁT ÂM VÀ TỪ VựNG)
Bài 1. Complete and say aloud.
(Hoàn thành và đọc to).
a. ship (con tàu) b. kite (con diều)
Bài 2. Write the word under each picture.
(Viết từ ở dưới mỗi bức tranh).
1. robot (người máy) 2. ship (con tàu)
3. truck (xe tải) 4. plane (máy bay)
5. parrot (con vẹt) 6. cat (con mèo)
7. dog (con chó) 8. goldfish (cá vàng)
Bài 3. Look and write. (Nhìn và viết).
1. This is my dog. Đây là con chó của tôi.
2. That is my cat. Đó là con mèo của tôi.
3. These are my planes.
Đây là những chiếc máy bay của tôi.
4. Those are my robots. Đó là những người máy của tôi.
5. I like cats and dogs.
Tôi thích những con mèo và những con chó.
B. SENTENCE PATTERNS (CẤU TRÚC CÂU)
Bài 1. Match the sentences. (Nối những câu sau).
1 - b Do you like toys?
Bạn có thích đồ chơi không?
Yes, I do. Vâng, tôi có.
2 - d What toys do you like?
Đồ chơi bạn thích là gì?
I like yo-yos.
Tôi thích những cái yo-yo.
3 - a Do you have any pets?
Bạn có vật nuôi nào không?
Yes, I do. I have some dogs.
Vâng, tôi có. Tôi có một vài con chó.
4 - c How many dogs do you have?
Bạn có bao nhiêu con chó?
I have three.
Tôi có ba con.
Bài 2. Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu).
(1)pets (2) goldfish (3) toys (4) trucks (5) six
| A : | What pets do you like? |
|
| Bạn thích con vật gì? |
| B : | I like goldfish. |
|
| Tôi thích cá vàng. |
| A : | What toys do you like? |
|
| Bạn thích đồ chơi gì? |
| B : | I like trucks. |
|
| Tôi thích xe tải. |
| A : | How many trucks do you have? |
|
| Bạn có bao nhiêu xe tải? |
| B : | I have six. |
|
| Tôi có sáu chiếc. |
Bài 2. Put the words in order. Then read aloud.
(Sắp xếp các từ sau theo thứ tự đúng. Sau đó đọc to chúng).
1. Do you like pets? Bạn có thích vật nuôi không?
2. Do you have any parrots? Bạn có con vẹt nào không?
3. What toys do you like? Bạn thích đồ chơi gì?
4. How many kites do you have?
Bạn có bao nhiêu cánh diều?
C. SPEAKING (NÓI)
Read and ask the questions. (Đọc và hỏi những câu hỏi).
a. What toys do you like? Bạn thích đồ chơi gì?
Mike robots. Tôi thích những người máy.
b. How many cats do you have?
Bọn có bao nhiêu con mèo?
I have three cats. Tôi có ba con mèo.
c. How many trucks do you have?
Bạn có bao nhiêu xe tải?
I have three trucks.
Tôi có ba chiếc xe tải.
d. Do you like pets?
Bọn có thích vật nuôi không?
Yes, I do. I like goldfish.
Vâng, tôi có. Tôi thích cá vàng.
D. READING (ĐỌC HlỂU)
Bài 1. Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu).
(1) toys (2) have (3) dog (4) has (5) parrots
Tom, Linda và Quân thích những con vật nuôi và những đồ chơi. Họ có những con vật nuôi và đồ chơi khác nhau. Tom một con chó và hai cái yo-yo. Linda có hai con mèo và ba búp ba Quân có bốn con vẹt và ba chiếc thuyền.
Bài 2. Read and tick √. (Đọc và đánh dấu √).
Yes No
1. Tom, Linda and Quan like pets and toys. √ Yes
Tom, Linda và Quân thích con vật nuôi và đồ chơi.
2. They have same pets and toys. √ No
Họ có những con vật nuôi và đồ chơi giống nhau.
3. Tom has two dogs and two yo-yo. √ No
Tom có hai con chó và hai yo-yo.
4. Linda has two cats and three dolls.
Linda có hai con mèo và ba búp bê. √ Yes
5. Quan has five parrots and three ships, √ No
Quân có năm con vẹt và ba chiếc thuyền.
D. WRITING (VIẾT)
Bài 1. Look and write. (Nhìn và viết).
1. I like parrots. Tôi thích những con vẹt.
2. I don't like dogs. Tôi không thích những con chó.
3. I have two trucks. Tôi có hai chiếc xe tải.
4. Mai has three dolls. Mai có ba búp bê.
Bài 2. Read and write. (Đọc và viết).
1. Do you like toys or pets?
Bạn thích đồ chơi hay con vật nuôi?
I like toys.
Tôi thích đồ chơi.
2. How many tortoises do you have?
Bạn có bao nhiêu con rùa?
I have four tortoises.
Tôi có bốn con rùa.
3. Do you have any pets?
Bạn có con vật nuôi nào không?
Yes, I do. I have two parrots.
Vâng, tôi có. Tôi có hai con vẹt.
4. Do you like pets?
Bạn thích con vật nuôi không?
No, I don't. But I like toys.
Không, tôi không thích. Nhưng tôi thích những món đồ chơi.
Bài 3. Write about your pets and toys.
(Viết về những con vật nuôi và đồ chơi của bạn),
I have a dog. It is white.
Tôi có một con chó. Nó màu trắng.
I have a truck. It is green.
Tôi có một chiếc xe tải. Nó màu xanh lá.
Giaibaitap.me
Bình luận Bài tiếp theo Gửi bài tập cần giải - Nhận trả lời trong 10 phútGóp ý - Báo lỗi
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Hãy viết chi tiết giúp Giaibaitap.me
Gửi góp ý Hủy bỏ- Giải bài tập - Unit 18: What are you doing? SBT Tiếng anh lớp 3 thí điểm
Bài 3. Fill the gaps with the words from the puzzle.(Điền vào chỗ trống với những từ ở phần ô chữ trên).1. My mother is cleaning the room. Mẹ tôi đang lau phòng.2. My brother is reading a book. Anh trai tôi đang đọc sách.3. The children are watching TV. Những đứa trẻ đang xem tivi
Xem thêm các môn khác - Lớp 3:
- Soạn bài Tiếng Việt 3 - Kết Nối Tri Thức
- Soạn bài Tiếng Việt 3 - Chân trời sáng tạo
- Soạn bài Tiếng Việt 3 - Cánh Diều
- Toán lớp 3 - Kết nối tri thức
- Toán lớp 3 - Chân trời sáng tạo
- Giải vở bài tập Tiếng Việt lớp 3
- Giải bài tập Toán lớp 3
- Giải vở bài tập Toán lớp 3
- Giải bài tập Tiếng anh 3 - Thí điểm
- Giải sách bài tập Tiếng Anh 3 - Thí điểm
- Giải bài tập Family & Friends Special Grade 3
Bài giải mới nhất
- Giải bài tập - Unit 20: Where's Sa Pa? SBT Tiếng...
- Giải bài tập - Unit 19 They're in the park SBT...
- Giải bài tập - Unit 18: What are you doing? SBT...
- Giải bài tập - Unit 17 What toys do you like SBT...
- Giải bài tập - Unit 16 Do you have any pets SBT...
- Giải bài tập - Unit 15 Do you have any toys SBT...
- Giải bài tập - Unit 14 Are there any posters in...
- Giải bài tập - Unit 13 Where's my book SBT Tiếng...
- Giải bài tập - Unit 12 This is my house SBT Tiếng...
- Giải bài tập - Unit 11 This is my family SBT...
Bài giải mới nhất các môn khác
- Giải Toán lớp 3 Kết nối tri thức trang 123, 124 -...
- Giải Toán lớp 3 Kết nối tri thức trang 121, 122 -...
- Giải Toán lớp 3 Kết nối tri thức trang 118, 119,...
- Giải Toán lớp 3 Kết nối tri thức trang 115, 116,...
- Giải Toán lớp 3 Kết nối tri thức trang 112, 113,...
- Giải Toán lớp 3 Kết nối tri thức trang 108, 109 -...
- Giải Toán lớp 3 Kết nối tri thức trang 103, 104,...
- Giải Toán lớp 3 Kết nối tri thức trang 101, 102 -...
- Giải Toán lớp 3 Kết nối tri thức trang 97, 98,...
- Giải Toán lớp 3 Kết nối tri thức trang 94, 95, 96...
- Giải Toán lớp 3 Kết nối tri thức trang 88, 89,...
- Giải Toán lớp 3 Kết nối tri thức trang 85, 86, 87...
- Giải Toán lớp 3 Kết nối tri thức trang 81, 82,...
- Giải Toán lớp 3 Kết nối tri thức trang 77, 78,...
- Giải Toán lớp 3 Kết nối tri thức trang 76 - Bài...
Liên hệ với chúng tôi:Gmail: [email protected] Từ khóa » Bài Tập Unit 17 Lớp 3
-
Bài Tập Tiếng Anh Lớp 3 Unit 17: What Toys Do You Like?
-
Bài Tập Tiếng Anh Unit 17 Lớp 3 What Toys Do You Like?
-
Unit 17. What Toys Do You Likes? (Đồ Chơi Bạn Thích Là Gì?) Trang 68 ...
-
Bài Tập Cơ Bản Và Nâng Cao Tiếng Anh 3 UNIT 17.pdf
-
Bài Tập Tiếng Anh Lớp 3 Unit 17 WHAT TOYS DO YOU ... - YouTube
-
Giải Bài Tập Tiếng Anh Lớp 3 - Unit 17 / HeartQueen Quyên Hoàng
-
Bài Tập Tiếng Anh Lớp 3 Unit 17 WHAT ...
-
Bài Tập Tiếng Anh Lớp 3 Unit 17 Nâng Cao: What Toys Do You Like?
-
Tiếng Anh 3 Sách Bài Tập - Unit 17 What Toys Do You Like?
-
Tiếng Anh Lớp 3 Unit 17: What Toys Do You Like?
-
What Toys Do You Like? - Lời Giải Sách Bài Tập Tiếng Anh Lớp 3 Unit 17
-
Ngữ Pháp Và Bài Tập Tiếng Anh 3 Unit 17 (Chương Trình Mới)
-
Giải Tiếng Anh Lớp 3 UNIT 17: WHAT TOYS DO YOU LIKE?
-
Giải Bài Tập Tiếng Anh Lớp 3 Unit 17 - TopList #Tag