giãi bày in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Bản dịch "giãi bày tâm sự" trong từ điển miễn phí Tiếng Việt - Tiếng Anh: confide, disembosom. Kiểm tra nhiều bản dịch và ví dụ khác.
Xem chi tiết »
They confide in the main character that they have signed mysterious contracts for a long, lucrative tour of private gigs. more_vert. open_in_new Dẫn ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ giãi bày trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @giãi bày * verb - to make know ones feelongs =giải bày tâm sự+to open ones heart.
Xem chi tiết »
giãi bày trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giãi bày sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. giãi bày. to express one's feelings.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. giãi bày tâm sự. * dtừ. confidence; * đtừ disembosom. * ngđtừ. confide. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB.
Xem chi tiết »
'giãi bày' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành ... miễn phí dịch thuật trực tuyến. Free online english vietnamese dictionary.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'giãi bày' trong tiếng Anh. giãi bày là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
"TÂM SỰ" TRONG TIẾNG ANH DÙNG TỪ GÌ? ... Ví dụ: She confided all her secrets to me. ... Tranh thủ đọc báo trên Wiki How nè mn "How to Get People to Confide in ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 9+ Giãi Bày Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề giãi bày trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu