【Giải Đáp】Những Câu Hỏi Về Sử Dụng Ắc Quy - Solar Power

Sử dụng ắc quy không đúng cách tiềm ẩn nhiều nguy cơ cháy nổ và hư hỏng, gây lo lắng cho người dùng. Bạn có biết rằng chỉ một sai lầm nhỏ như sạc quá mức, chập điện hay phát tia lửa cũng có thể biến bình ắc quy thành mối nguy hiểm, gây thiệt hại về tài sản và an toàn? Việc không phân biệt được các loại ắc quy khô, ướt, viễn thông hay khởi động cũng dẫn đến lựa chọn sai, khiến bình nhanh hỏng và tốn kém chi phí. Bài viết này sẽ giải đáp toàn bộ thắc mắc, phân tích sâu các nguyên nhân gây nổ, so sánh ưu nhược điểm từng loại và đưa ra giải pháp giúp bạn dùng ắc quy an toàn, bền bỉ, tối ưu hóa tuổi thọ.

Mục lục

Toggle
  • Dùng ắc quy có nguy hiểm gì không? Ắc quy bị nổ trong trường hợp nào?
    • Các trường hợp ắc quy bị nổ thường gặp
    • Các bài viết liên quan
  • Ắc quy bị nổ (và kéo theo là làm bắn axít ra) trong các trường hợp sau đây:
  • Hiện tượng quá nạp (sạc) xảy ra trong trường hợp nào?
  • Cách phân biệt ắc quy khô? ắc quy hư hỏng?
    • 1. Phân biệt các loại ắc quy phổ biến
      • 1.1. Ắc quy khô (Gel/AGM)
      • 1.2. Ắc quy kín khí (VRLA – Valve Regulated Lead Acid)
      • 1.3. Ắc quy nước (Flooded Lead-Acid)
    • 2. Các cách kiểm tra ắc quy hư hỏng
      • 2.1. Quan sát bằng mắt thường
      • 2.2. Dùng dụng cụ chuyên dụng
      • 2.3. Kiểm tra tại nhà để đánh giá dung lượng còn lại
  • Ắc quy khô hay ắc quy nước bền hơn?
  • Khi kích điện: ắc quy viễn thông tốt hơn ắc quy khởi động?
    • Đặc điểm của ắc quy khởi động
    • Đặc điểm của ắc quy viễn thông (ắc quy xả sâu)
    • So sánh và khuyến nghị cho kích điện
  • Ắc quy 100ah phát được công suất bao nhiêu?
  • Tại sao ắc quy của bạn nhanh hư
  • Vậy đâu là giải pháp giúp ắc quy lâu hư?
  • Liên hệ
  • Câu hỏi thường gặp về ắc quy:

Dùng ắc quy có nguy hiểm gì không? Ắc quy bị nổ trong trường hợp nào?

Là một chuyên gia SEO và Content Marketing, tôi nhận thấy tầm quan trọng của việc cung cấp thông tin chính xác và hữu ích về các thiết bị lưu trữ năng lượng. Ắc quy đóng vai trò thiết yếu trong nhiều hệ thống từ dân dụng đến công nghiệp, nhưng việc sử dụng không đúng cách tiềm ẩn nhiều nguy hiểm, đặc biệt là nguy cơ ắc quy bị nổ.

Các nguy hiểm chính khi sử dụng ắc quy bao gồm:

  • Cháy nổ: Đây là rủi ro nghiêm trọng nhất, có thể gây thương tích nặng và thiệt hại tài sản.
  • Rò rỉ hóa chất: Các loại ắc quy nước chứa axit sunfuric (H2SO4) độc hại, có thể gây bỏng da, mắt và ăn mòn thiết bị.
  • Phát khí độc: Trong quá trình sạc hoặc vận hành, ắc quy có thể giải phóng khí Hydro và Oxy, tạo thành hỗn hợp khí dễ cháy nổ nếu không gian không thoáng khí.
  • Nguy cơ điện giật: Việc thao tác sai cách hoặc thiết bị hỏng hóc có thể dẫn đến giật điện.

Các trường hợp ắc quy bị nổ thường gặp

Để hiểu rõ hơn về nguyên nhân ắc quy bị nổ và cách sử dụng ắc quy an toàn, chúng ta cần xem xét các yếu tố sau:

  • Quá nhiệt: Ắc quy có thể bị nổ do quá nhiệt. Điều này xảy ra khi sạc quá mức (thường là do không tuân thủ cách sạc ắc quy không bị phồng hoặc sử dụng bộ sạc không phù hợp), hoặc khi ắc quy hoạt động trong môi trường nhiệt độ quá cao. Dòng điện nạp quá lớn hoặc xả quá nhanh cũng là nguyên nhân gây nóng.
  • Quá tải hoặc sạc sai cách: Việc sạc ắc quy liên tục với dòng điện vượt quá giới hạn khuyến nghị, hoặc không sử dụng bộ cân bằng ắc quy cho các hệ thống lớn, có thể khiến một hoặc nhiều cell bị quá áp, dẫn đến tích tụ khí và nổ. Sử dụng máy sạc điện tử không có tính năng tự ngắt hoặc bảo vệ cũng là một rủi ro.
  • Ngắn mạch: Xảy ra khi cực dương và cực âm của ắc quy vô tình tiếp xúc trực tiếp, tạo ra dòng điện cực lớn và nhiệt độ tăng đột ngột, gây nổ. Các lỗi đấu nối, dây điện hở hoặc hỏng hóc bên trong ắc quy là những nguyên nhân phổ biến.
  • Hư hỏng vật lý: Ắc quy bị va đập mạnh, biến dạng, hoặc bị thủng vỏ có thể làm rò rỉ hóa chất và gây phản ứng nổ.
  • Lỗi sản xuất hoặc chất lượng kém: Một số ắc quy, đặc biệt là các sản phẩm không rõ nguồn gốc hoặc từ các thương hiệu kém uy tín, có thể có lỗi trong quá trình sản xuất. Ngay cả những thương hiệu lớn như Ắc quy Tia Sáng, Ắc quy GS, Ắc quy Atlas cũng cần được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi đưa vào sử dụng.
  • Sự khác biệt giữa các loại ắc quy: Câu hỏi ắc quy khô và ắc quy nước loại nào tốt hơn thường được đặt ra. Ắc quy nước (chì-axit hở) có nguy cơ rò rỉ axit và phát khí cao hơn ắc quy khô (chì-axit kín hoặc GEL, AGM), nhưng cả hai đều có thể nổ nếu không được sử dụng và bảo quản đúng cách.

Để đảm bảo an toàn và kéo dài tuổi thọ ắc quy, việc lựa chọn sản phẩm chất lượng, đến từ các đơn vị uy tín như Vũ Phong Energy Group, cùng với việc tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn của nhà sản xuất là vô cùng quan trọng. Bạn có thể tham khảo thêm về cách sử dụng ắc quy an toàn tại Hướng dẫn chi tiết về kỹ thuật ắc quy.

Ắc quy Vũ Phong Energy Group Hình ảnh minh họa một hệ thống ắc quy được lắp đặt.

Các bài viết liên quan

  • Cập nhật tin tức về pin năng lượng mặt trời mới nhất
  • Giải pháp mới cho triệu gia đình không lo cắt điện, không sợ tốn tiền
  • Lưu trữ năng lượng sẽ là mấu chốt cho những hệ thống điện mặt trời bền vững!

Ắc quy bị nổ (và kéo theo là làm bắn axít ra) trong các trường hợp sau đây:

Việc hiểu rõ các nguyên nhân gây nổ của ắc quy là vô cùng quan trọng để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng và nạp xả. Với vai trò là một chuyên gia về lưu trữ năng lượng, chúng tôi xin phân tích các trường hợp chính có thể dẫn đến tình trạng ắc quy bị nổ và bắn axit sunfuric (H2SO4), gây nguy hiểm cho người dùng và môi trường xung quanh.

  • Do chập điện, phóng dòng lớn và phát tia lửa: Hiện tượng này thường xảy ra khi các cực âm và dương của ắc quy vô tình chạm vào nhau, tạo ra một mạch kín. Lúc này, ắc quy sẽ phóng ra một dòng điện cực kỳ lớn trong thời gian ngắn, gây nóng bình đột ngột và phát sinh tia lửa điện. Sự tăng nhiệt nhanh chóng kết hợp với tia lửa có thể kích hoạt phản ứng nổ, đặc biệt nếu ắc quy đang sinh khí hoặc có vấn đề về cấu trúc. Để đảm bảo cách sử dụng ắc quy an toàn, luôn kiểm tra kỹ các kết nối và tránh để vật dẫn điện chạm vào hai cực.
  • Do phát tia lửa gần khu vực đang nạp ắc quy (sinh ra khí Hydro và Oxy dễ cháy): Khi tiến hành sạc ắc quy, đặc biệt là với cường độ dòng điện lớn, quá trình điện phân trong ắc quy sẽ sinh ra hai loại khí dễ cháy nổ là khí Hydro và Oxy. Đối với các loại ắc quy kín khí hiện đại, hai khí này thường được tái hợp thành nước bên trong bình. Tuy nhiên, ở các dòng ắc quy nước (ắc quy kiểu hở) hoặc khi ắc quy bị hở van, lượng khí này sẽ thoát ra không khí xung quanh. Nếu có bất kỳ tác nhân phát tia lửa nào gần đó – như việc hút thuốc lá, bật tắt công tắc điện, cắm/rút dây nguồn, hoặc kẹp/ngắt các mỏ kẹp sạc không đúng cách – hỗn hợp khí dễ cháy này có thể bốc cháy và gây nổ. Do đó, cần tuân thủ cách sạc ắc quy không bị phồng và đảm bảo khu vực sạc luôn thông thoáng, tránh xa nguồn nhiệt và tia lửa.
  • Do quá nạp (sạc) trong thời gian dài, gây quá nhiệt (trên 50 độ C): Việc sạc ắc quy không đúng cách, như quá dòng hoặc quá áp trong thời gian dài, là một trong những nguyên nhân ắc quy bị nổ phổ biến. Trong mọi chế độ nạp, dù sử dụng máy sạc điện tử tự động hay nạp thủ công, điều cần thiết là phải duy trì nhiệt độ của ắc quy dưới mức 50 độ C. Khi nhiệt độ vượt quá ngưỡng này, đặc biệt là do hiện tượng quá nạp, không chỉ làm giảm nhanh chóng tuổi thọ ắc quy mà còn tăng nguy cơ ắc quy bị nổ do áp suất và nhiệt độ bên trong tăng quá cao. Việc sử dụng Bộ Cân Bằng Ắc Quy hoặc các bộ sạc thông minh có tính năng bảo vệ quá nhiệt sẽ giúp kéo dài tuổi thọ ắc quy và ngăn ngừa các rủi ro cháy nổ.

Hình ảnh minh họa ắc quy bị nổ do chập điện hoặc quá nhiệt Hình ảnh minh họa về một trường hợp ắc quy bị nổ, tiềm ẩn nguy hiểm cho người dùng.

Để tối ưu hóa hiệu suất và đảm bảo an toàn khi sử dụng, người dùng cần trang bị kiến thức về các loại ắc quy như ắc quy khô và ắc quy nước, đồng thời tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn của nhà sản xuất. Đối với các hệ thống điện mặt trời hoặc bộ lưu điện quy mô lớn, việc lựa chọn các thương hiệu uy tín như Ắc quy GS, Ắc quy Atlas, Ắc quy Tia Sáng, hay các giải pháp từ Vũ Phong Energy Group, cùng với quy trình vận hành và bảo trì đúng chuẩn là yếu tố then chốt để phòng tránh rủi ro.

Hiện tượng quá nạp (sạc) xảy ra trong trường hợp nào?

Mọi hành động nạp điện vượt qua thông số cho phép với ắc quy đều có thể được gọi là quá nạp ( sạc ) , do vậy hiện tượng quá nạp có thể xảy ra ngay khi ắc quy chưa đầy điện. Về điện áp và mức dòng điện nạp bạn có thể xem tại bài “Ắc quy dùng trong kích điện”, ở đây xin nêu một vài lý do dẫn đến hiện tượng quá nạp.

  1. Quá nạp (sạc) do không kiểm soát được hoặc không biết kiểm soát quá trình nạp :đây là lý do diễn ra nhiều nhất bởi đa phần người sử dụng là người bình thường, họ giao phó việc lắp đặt hệ thống điện cho nhân viên bán hàng (hoặc người quen có hiểu biết) rồi thực hiện như chỉ dẫn.
  2. Đối với các bộ kích điện có chế độ nạp tự động và thực hiện tốt thì không có vấn đề gì xảy ra, tuy nhiên đối với các bộ kích điện có chế độ nạp thủ công thì việc thực hiện không đúng chỉ dẫn (hoặc tính toán sai thời gian nạp do quá trình tiêu thụ điện ắc quy trước đó không hết hoàn toàn) thì rất dễ gây ra quá nạp.
  3. Sử dụng ắc quy dung lượng quá nhỏ nên không phù hợp với khả năng nạp của bộ kích điện: Mỗi kích điện có khả năng xuất một dòng nạp nào đó (ví dụ 5A, 10A, 15A…) khi ở trạng thái ắc quy cạn kiện, thông thường thì sử dụng các dòng nạp này đối với các ắc quy (hoặc hệ thống song song nhiều ắc quy) có dung lượng tổng lớn hơn 200Ah thì đều được, nhưng đối với các ắc quy có dung lượng quá nhỏ thì cũng gây quá nạp (sạc). Ví dụ một bộ kích điện có dòng nạp lớn nhất 12A, khi sử dụng một ắc quy axit kiểu hở có dung lượng 50Ah đến 75Ah thì sẽ gây ra hiện tượng quá nạp (sạc). Như vậy việc sử dụng các ắc quy dung lượng lớn hoặc đấu song song nhiều ắc quy sẽ hạn chế được phần nào hiện tượng này.
  4. Rủi ro do chất lượng của kích điện hoặc các yếu tố khách quan: Các bộ kích điện hiện nay thường được quảng cáo rằng có chế độ nạp 3 giai đoạn – kéo dài tuổi thọ ắc quy – tuy vậy thì chế độ nạp này vẫn ẩn chứa những rủi ro nhất định (thực tế đã xảy ra như phản ảnh tại diễn đàn W về loại sản phẩm H).
  5. Thử phân tích sự rủi ro đối với kích điện H sẽ thấy: Biến áp dùng để biến đổi 12 lên 220V (xem sơ đồ ở bài về Kích điện) lúc này làm nhiệm vụ biến đổi điện từ mức 220V xuống tầm 14,5-15V để nạp điện, việc điều tiết chế độ nạp (3 giai đoạn) qua Thyristor được điều khiển bởi mạch điện.
  6. Bởi một lý do nào đó (nhận biết sai mức điện áp ắc quy, mạch điện bị hư hỏng dẫn đến làm việc sai, chất lượng linh kiện xuống cấp, bụi và độ ẩm làm dẫn tắt trên mạch in, rơi nước vào máy, côn trùng thâm nhập…có nhiều lý do khác nhau) mà sự điều khiển không đúng dẫn đến quá trình nạp diễn ra sai, nạp quá áp, nạp đầy không ngắt mà vẫn nạp tiếp, nạp đầy mà vẫn đặt điện áp ra ở mức 15V….đây là các lý do dẫn đến hiện tượng bình ắc quy bị nóng và bốc mùi khi nạp.
  7. Vậy cũng không nên tin tưởng hoàn toàn vào chế độ nạp của các kích điện để giao phó hoàn toàn cho nó mà không chú ý kiểm tra đến chúng – bởi ngoài lý do lỗi sản phẩm thì còn nhiều lý do khách quan khác nữa để dẫn đến cháy nổ ắc quy. (Mà để giải quyết triệt để trường hợp này có lẽ nên nạp thủ công bằng bộ nạp điều chỉnh được LiOA như đã trình bày trong bài Ắc quy).

Nêu ra những rủi ro do kích điện hoặc các nguyên nhân khách quan không phải là việc phóng đại quá mức các nguy cơ rủi ro, mà nhằm giúp người dùng lường hết các khả năng có thể xảy ra để đề phòng hoặc hạn chế thấp nhất những sự việc không mong muốn.

Cách phân biệt ắc quy khô? ắc quy hư hỏng?

Việc nắm rõ đặc điểm của từng loại ắc quy và cách nhận biết khi chúng gặp sự cố là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn, kéo dài tuổi thọ ắc quy và tối ưu hóa hiệu suất sử dụng. Là một chuyên gia trong lĩnh vực ắc quy và lưu trữ năng lượng, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách phân biệt các loại ắc quy phổ biến và kiểm tra tình trạng hư hỏng một cách chi tiết, đáng tin cậy.

1. Phân biệt các loại ắc quy phổ biến

Trên thị trường hiện nay có nhiều loại ắc quy, nhưng phổ biến nhất thường được phân loại dựa trên công nghệ chất điện phân. Để phân biệt rõ ràng, bạn có thể dựa vào các dấu hiệu sau:

1.1. Ắc quy khô (Gel/AGM)

  • Đặc điểm công nghệ: Thực chất, ắc quy khô dùng chất điện phân dạng keo sệt hoặc được thấm trong các tấm sợi thủy tinh (AGM – Absorbent Glass Mat). Chúng không chứa dung dịch axit sunfuric (H2SO4) dạng lỏng như ắc quy nước.
  • Cách nhận biết: Bạn có thể đề nghị người bán thử nghiệm bằng cách nghiêng bình một góc quá 45 độ. Nếu là ắc quy khô thực sự, sẽ không có dung dịch nào bị trào ra ngoài. Đặc biệt, chúng không có các nắp để châm thêm nước cất.
  • Ưu điểm nổi bật: Ít cần bảo dưỡng, an toàn hơn do giảm thiểu rủi ro rò rỉ axit, và có thể hoạt động hiệu quả ở nhiều vị trí khác nhau.

1.2. Ắc quy kín khí (VRLA – Valve Regulated Lead Acid)

  • Đặc điểm công nghệ: Đây là loại ắc quy được thiết kế kín hoàn toàn, có van điều áp để tái tổ hợp khí bên trong, giảm thiểu sự thoát khí và bay hơi nước. Các loại ắc quy khô (Gel/AGM) thường thuộc nhóm ắc quy kín khí này.
  • Cách nhận biết: Đặc điểm dễ nhận thấy nhất là chúng thường có một cảm biến nhỏ, gọi là “mắt thần”, với các chỉ báo màu sắc (ví dụ: xanh, đỏ) để thể hiện trạng thái ắc quy hoặc mức độ sạc. Thông tin hướng dẫn cách đọc “mắt thần” này thường được in trực tiếp trên nhãn của bình. Tương tự như ắc quy khô, chúng cũng không có các nút hay núm để châm nước cất.
  • Lưu ý: Người dùng thường gọi chung các loại ắc quy kín khí là “ắc quy khô” vì tính chất miễn bảo dưỡng, không cần châm nước.

1.3. Ắc quy nước (Flooded Lead-Acid)

  • Đặc điểm công nghệ: Sử dụng dung dịch axit sunfuric (H2SO4) và nước cất làm chất điện phân. Trong quá trình hoạt động, nước sẽ bay hơi và cần được châm bổ sung định kỳ.
  • Cách nhận biết: Có các nắp hoặc nút phía trên mỗi ngăn bình để người dùng có thể mở ra châm thêm nước cất. Khi nghiêng quá 45 độ, dung dịch axit có thể dễ dàng trào ra ngoài.
  • Lưu ý: Loại ắc quy nước yêu cầu bảo dưỡng thường xuyên hơn để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ ắc quy.

2. Các cách kiểm tra ắc quy hư hỏng

Kiểm tra ắc quy định kỳ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu hư hỏng, từ đó có cách sử dụng ắc quy an toàn và biện pháp xử lý kịp thời.

2.1. Quan sát bằng mắt thường

Đây là bước kiểm tra cơ bản và nhanh chóng nhất:

  • Tem nhãn: Kiểm tra tem nhãn có còn sắc nét, nguyên vẹn không. Cẩn thận với các dấu hiệu bị bong tróc, dán lại, có thể là ắc quy cũ hoặc đã qua sửa chữa.
  • Cọc bình: Đối với ắc quy mới, các cọc điện cực thường có phần nhựa chụp bảo vệ còn nguyên vẹn. Nếu là ắc quy đã sử dụng, hãy quan sát xem các cọc có nhiều vết xước, vết kẹp từ kẹp cá sấu hay không, điều này cho thấy bình đã được dùng nhiều lần.
  • Hình dạng bình: Rất quan trọng là phải kiểm tra toàn bộ vỏ bình có kích thước đồng đều, không bị phồng rộp, biến dạng ở bất kỳ vị trí nào. Bình ắc quy bị nổ hoặc phồng thường là dấu hiệu của việc sạc ắc quy quá mức, đoản mạch nội bộ hoặc các vấn đề nghiêm trọng khác.
  • Rò rỉ: Đảm bảo không có dấu hiệu rò rỉ dung dịch, đặc biệt là axit sunfuric, xung quanh các cọc bình hoặc trên thân bình.

2.2. Dùng dụng cụ chuyên dụng

Các cửa hàng hoặc trung tâm bảo dưỡng ắc quy thường có các thiết bị kiểm tra chuyên dụng, giúp đánh giá chính xác hơn:

  • Thiết bị kiểm tra ắc quy: Thiết bị này thường có dạng tay cầm với đồng hồ hiển thị và các đầu dò để kết nối với cọc ắc quy.
  • Nguyên lý hoạt động: Thiết bị sẽ cho một dòng điện lớn (thường vài chục Ampe, tùy thuộc vào dung lượng ắc quy) đi qua bình trong thời gian ngắn và đo sự sụt giảm điện áp.
  • Đánh giá: Nếu điện áp hiển thị trên đồng hồ duy trì ở mức trên 10V (với ắc quy 12V và các thông số cài đặt phù hợp), điều đó cho thấy ắc quy vẫn còn khả năng hoạt động tốt. Ngược lại, điện áp sụt giảm sâu cho thấy ắc quy đã yếu hoặc hỏng.

2.3. Kiểm tra tại nhà để đánh giá dung lượng còn lại

Đây là cách đơn giản hơn, giúp bạn ước tính ắc quy 100ah dùng được bao lâu hoặc dung lượng thực tế của bình sau một thời gian sử dụng:

  • Bước 1: Nạp đầy ắc quy: Đảm bảo ắc quy được nạp đầy hoàn toàn trước khi tiến hành thử nghiệm. Bạn có thể tham khảo cách sạc ắc quy không bị phồng để đảm bảo quá trình sạc an toàn.
  • Bước 2: Phóng điện bằng tải: Sử dụng một tải tiêu thụ điện ổn định, chẳng hạn như bóng đèn sợi đốt 12V với công suất vài chục W.
  • Bước 3: Ghi nhận thông số: Đo dòng điện tiêu thụ của bóng đèn (I = Công suất / Điện áp) và thời gian mà bóng đèn có thể sáng ổn định cho đến khi ắc quy yếu hẳn (thời gian phóng điện).
  • Bước 4: Tính toán dung lượng: Dung lượng còn lại của ắc quy được ước tính bằng công thức: Dung lượng (Ah) = Dòng điện (A) x Thời gian (h). So sánh kết quả này với dung lượng danh định của ắc quy để đánh giá mức độ suy giảm hiệu suất. Ví dụ, nếu một ắc quy 100Ah chỉ còn cung cấp được 50Ah theo tính toán, thì nó đã mất đi một nửa dung lượng.

Hiểu rõ về các loại và tình trạng của ắc quy sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn trong việc sử dụng và bảo dưỡng, tránh các rủi ro không đáng có và tối ưu hóa hệ thống lưu trữ năng lượng của mình. Để tìm hiểu thêm về kỹ thuật và cách sử dụng ắc quy an toàn, bạn có thể tham khảo thêm thông tin chuyên sâu.

Ắc quy khô hay ắc quy nước bền hơn?

Với vai trò là một trong những thành phần cốt lõi của hệ thống lưu trữ năng lượng, việc lựa chọn loại ắc quy phù hợp luôn là ưu tiên hàng đầu. Khi so sánh về độ bền, đặc biệt đối với các loại ắc quy sử dụng axit sunfuric (H2SO4), chúng ta có thể sắp xếp thứ tự một cách tương đối như sau: ắc quy khô loại GEL >> bền hơn >> ắc quy kín khí >> bền hơn >> ắc quy nước (kiểu hở thông thường). Tuy nhiên, cần lưu ý rằng phép so sánh này chỉ chính xác khi tất cả các loại ắc quy đều được sạc ắc quy và sử dụng đúng cách, đảm bảo khai thác tối ưu tuổi thọ ắc quy.

Mặc dù ắc quy nước kiểu hở có thể có chi phí ban đầu thấp hơn, nhưng với tư cách chuyên gia, tôi không khuyến nghị sử dụng loại này cho các hệ thống kích điện hoặc bộ lưu điện (UPS) do những rủi ro tiềm ẩn về an toàn và môi trường. Để hiểu rõ hơn về cách tối ưu hóa độ bền, bạn có thể tham khảo thêm phân tích kỹ thuật ắc quy.

  • Nguy cơ cháy nổ khi nạp dòng lớn: Sau một chu kỳ phát điện, điện áp ắc quy thường giảm xuống mức thấp. Khi nạp điện trở lại, đặc biệt là với các máy sạc điện tử hoặc kích điện tích hợp bộ nạp dòng lớn (thường từ 10 đến 20A cho các ắc quy 100ah dùng được bao lâu có dung lượng 100Ah trở xuống), quá trình nạp có thể tạo ra nhiệt lượng đáng kể. Nếu người dùng quên mở các nắp ngăn ắc quy (điều này khá phổ biến hoặc không được nhiều người sử dụng thông thường biết đến), áp suất khí bên trong tăng cao đột ngột, dẫn đến nguy cơ ắc quy bị nổ rất nghiêm trọng. Đây là một trong những nguyên nhân ắc quy bị nổ cần đặc biệt lưu ý khi tìm hiểu cách sử dụng ắc quy an toàn.
  • Phát sinh khí dễ cháy và độc hại: Trong quá trình sạc ắc quy axit kiểu hở, phản ứng điện hóa bên trong sẽ giải phóng các loại khí. Trong đó có khí Hydro (H2) – một loại khí cực kỳ dễ cháy – và các loại khí chứa lưu huỳnh độc hại khác. Việc hít phải những loại khí này trong thời gian dài không chỉ gây khó chịu mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người sử dụng, đặc biệt nếu được đặt trong không gian kín. Do đó, nếu bạn phân vân ắc quy khô và ắc quy nước loại nào tốt hơn về độ an toàn, ắc quy khô là lựa chọn ưu việt hơn.

Khi kích điện: ắc quy viễn thông tốt hơn ắc quy khởi động?

Nhiều người dùng thường băn khoăn về hiệu quả của các loại ắc quy khi sử dụng cùng kích điện. Có nhận định cho rằng ắc quy viễn thông tốt hơn ắc quy khởi động, tuy nhiên, cách diễn giải này đôi khi còn mơ hồ. Trên thực tế, “ắc quy viễn thông” không phải là một loại ắc quy riêng biệt để phân loại với ắc quy kín khí hay ắc quy khô. Thay vào đó, đây là cách gọi chung cho những loại ắc quy (thường là kín khí hoặc gel) đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về hiệu suất và độ tin cậy trong ngành viễn thông.

Để làm rõ vấn đề này, cần phân tích sự khác biệt về yêu cầu hoạt động của hai loại ắc quy: ắc quy khởi động và ắc quy viễn thông.

Đặc điểm của ắc quy khởi động

Ắc quy khởi động được thiết kế chuyên biệt để cung cấp một dòng điện cực lớn trong thời gian rất ngắn (chỉ vài giây) nhằm khởi động động cơ. Sau đó, chúng sẽ nhanh chóng được nạp lại bởi máy phát điện của xe. Các đặc tính nổi bật bao gồm khả năng phóng dòng khởi động nguội (CCA – Cold Cranking Amps) cao và cấu tạo chắc chắn để chịu được rung động liên tục từ động cơ và điều kiện nhiệt độ môi trường khắc nghiệt (nóng hoặc lạnh). Loại phổ biến nhất là ắc quy nước (ắc quy axit kiểu hở) với dung dịch axit sunfuric (H2SO4), cho phép bổ sung nước cất định kỳ. Một số loại ắc quy kín khí cũng được sử dụng cho mục đích khởi động, nhưng chúng vẫn ưu tiên khả năng phóng dòng lớn tức thời.

Đặc điểm của ắc quy viễn thông (ắc quy xả sâu)

Ngược lại, ắc quy viễn thông (thường là ắc quy xả sâu) không yêu cầu khả năng phóng dòng tức thời cực đại. Mục đích chính của chúng là cung cấp nguồn điện ổn định, liên tục trong thời gian dài cho các hệ thống như trạm viễn thông, bộ lưu điện (UPS) hay các hệ thống lưu trữ năng lượng. Các tiêu chí quan trọng của loại ắc quy này bao gồm:

  • Khả năng xả sâu và phục hồi dung lượng tốt qua nhiều chu kỳ nạp/xả.
  • Tốc độ tự xả thấp, giúp duy trì năng lượng trong thời gian dài khi không hoạt động.
  • Không cần bảo dưỡng, an toàn, không phát sinh khí ăn mòn hoặc dung dịch ra môi trường xung quanh.
  • Môi trường hoạt động thường trong nhà hoặc trong các tủ thiết bị có điều kiện ổn định hơn, ít chịu rung động.

Các loại ắc quy đáp ứng tiêu chí này thường là ắc quy khô (sử dụng gel điện phân) hoặc ắc quy kín khí VRLA (Valve Regulated Lead Acid). Chúng được thiết kế để tối ưu hóa tuổi thọ ắc quy khi xả và nạp liên tục, khác hẳn với loại ắc quy khởi động.

So sánh và khuyến nghị cho kích điện

Khi xét đến mục đích sử dụng với kích điện (biến đổi nguồn điện một chiều từ ắc quy thành xoay chiều để cung cấp cho thiết bị), ắc quy viễn thông (bản chất là ắc quy xả sâu, kín khí hoặc gel) thực sự tối ưu và hiệu quả hơn hẳn ắc quy khởi động, đặc biệt là các loại ắc quy axit hở truyền thống. Điều này là do:

  • Ắc quy xả sâu được thiết kế để cung cấp dòng điện ổn định trong thời gian dài, phù hợp hoàn hảo với nhu cầu của kích điện. Trong khi đó, ắc quy khởi động sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng đến tuổi thọ ắc quy nếu phải xả sâu liên tục.
  • Tính an toàn: Các loại ắc quy khô hoặc ắc quy kín khí ít có nguy cơ bị rò rỉ axit sunfuric (H2SO4) hay phát sinh khí hydro dễ gây cháy nổ, giảm thiểu nguyên nhân ắc quy bị nổ so với ắc quy nước. Đây là yếu tố then chốt để đảm bảo cách sử dụng ắc quy an toàn trong các hệ thống dân dụng.
  • Độ bền và hiệu suất: Ắc quy xả sâu mang lại hiệu suất ổn định hơn và tuổi thọ ắc quy cao hơn khi hoạt động trong chu kỳ nạp/xả sâu, giúp tiết kiệm chi phí thay thế và bảo trì. Đây cũng là lý do tại sao nhiều người tìm hiểu ắc quy khô và ắc quy nước loại nào tốt hơn cho các ứng dụng dài hạn.

Tóm lại, để đảm bảo hiệu quả, an toàn và tối ưu hóa tuổi thọ ắc quy khi dùng với kích điện, bạn nên ưu tiên các loại ắc quy xả sâu, đặc biệt là ắc quy khô hoặc ắc quy kín khí. Tránh sử dụng ắc quy nước (axit hở) thông thường cho mục đích này vì chúng không được thiết kế để chịu tải xả sâu liên tục và tiềm ẩn nhiều rủi ro. Việc lựa chọn đúng loại ắc quy không chỉ giúp hệ thống hoạt động bền bỉ mà còn đảm bảo cách sạc ắc quy không bị phồng và an toàn cho người sử dụng.

Ắc quy 100ah phát được công suất bao nhiêu?

Để xác định công suất phát thực tế của một chiếc ắc quy 100Ah, điều quan trọng đầu tiên cần xét đến là công suất của bộ kích điện mà nó kết nối. Một bình tích điện không thể cung cấp công suất vượt quá giới hạn thiết kế của kích điện, dù bản thân nó có khả năng. Giả sử bộ kích điện có công suất đủ lớn để khai thác hết tiềm năng của ắc quy, chúng ta có thể đi sâu vào các yếu tố ảnh hưởng đến công suất phát và tuổi thọ.

Về mặt lý thuyết, một ắc quy 100Ah chất lượng tốt, được nạp đầy có thể phát ra dòng điện rất lớn trong thời gian ngắn, chẳng hạn 100A, hoặc thậm chí lên tới 500A tức thời đối với các thương hiệu uy tín như Ắc quy GS hay Ắc quy Atlas. Tuy nhiên, việc xả dòng điện cao liên tục sẽ gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng. Dung lượng thực tế của ắc quy sẽ giảm đi đáng kể so với mức 100Ah danh định, đồng thời làm nóng bình, đẩy nhanh quá trình xuống cấp, giảm tuổi thọ ắc quy và tăng nguy cơ ắc quy bị nổ. Do đó, để đảm bảo cách sử dụng ắc quy an toàn và bền bỉ, cần tuân thủ các mức dòng xả hợp lý. Để tìm hiểu thêm về cách bảo quản ắc quy hiệu quả, bạn có thể tham khảo thêm phân tích kỹ thuật ắc quy.

Vậy, mức dòng điện xả nào là tối ưu cho một ắc quy? Các chuyên gia khuyến nghị:

  • Dòng xả ngắn hạn: Có thể bằng dung lượng danh định của ắc quy (ví dụ 100A cho ắc quy 100Ah) nhưng chỉ trong thời gian rất ngắn, phục vụ mục đích khởi động động cơ hoặc các thiết bị có dòng khởi động cao.
  • Dòng xả dài hạn: Nên duy trì dưới 1/3 dung lượng bình. Với ắc quy 100Ah, mức dòng xả dài hạn nên dưới 33A.
  • Mức dòng xả an toàn và tối ưu cho tuổi thọ:
    • Đối với ắc quy khô (ắc quy kín khí): Nên xả với dòng bằng 1/4 dung lượng bình, tức khoảng 25A cho bình 100Ah.
    • Đối với ắc quy nước (ắc quy hở): Nên xả với dòng bằng 1/10 dung lượng bình, tức khoảng 10A cho bình 100Ah.

    Lý do cho khuyến nghị này xuất phát từ nguyên tắc sạc an toàn, quá trình xả về bản chất là ngược lại với quá trình sạc, do đó việc tuân thủ các giới hạn này sẽ giúp ắc quy hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ ắc quy.

Như vậy, với một ắc quy 100Ah, bạn có thể mong đợi công suất phát khoảng 12V x 33A = xấp xỉ 400VA (với một bình 12V) cho dòng xả dài hạn, hoặc khoảng 12V x 25A = 300VA để tối ưu hóa tuổi thọ ắc quy. Trong trường hợp cần phát công suất cao hơn các mức này, giải pháp tối ưu và an toàn nhất là mắc song song nhiều ắc quy cùng dung lượng để phân chia tải, đảm bảo cách sạc ắc quy không bị phồng và tránh các rủi ro khác.

Tại sao ắc quy của bạn nhanh hư

  1. Ghép nối tiếp các bình với nhau mà không dùng Bộ Cân Bằng Ắc Quy. Lúc sạc hay lúc xả ắc quy không đều nhau dẫn tới hỏng 1 cái và kéo theo hỏng cả giàn.
  2. Do dùng không đúng cách, sạc đầy không thả nổi cứ để sôi bình, thậm chí nổ bình, xả cạn không được ngắt dẫn đến xả kiệt bình…

Vậy đâu là giải pháp giúp ắc quy lâu hư?

1. Dùng các thiết bị có đầy đủ thông số bảo vệ bình quá nạp (sạc) và quá xả, dùng máy sạc bình phải có thả nổi khi bình đầy. Vũ Phong có máy sạc ắc quy điện tử đáp ứng đầy đủ các yêu cầu trên, loại sử dụng cho từ 3-70Ah giá chỉ 500,000đ:

Máy sạc (nạp) ắc quyMáy sạc (nạp) ắc quy điện tử – tự động 3 chế độ 3AH->70AH

2. Khi ghép nối tiếp ắc quy phải dùng thêm bộ cân bằng ắc quy, bộ cân bằng do Vũ Phong sản xuất có thể dùng tới 6 bình 100Ah với giá chỉ 405,000đ!

Bộ cân bằng ắc quyBộ cân bằng ắc quy hệ 24V, 36V, 48V

Vũ Phong Energy Group là đơn vị có kinh nghiệm trên 11 năm thi công vận hành bảo dưỡng điện mặt trời áp mái cho dân dụng, công nghiệp, nhà máy và trang trại năng lượng mặt trời, với đội ngũ hơn 350 nhân sự tính đến hết 2019, có 9 chi nhánh trải dài Việt Nam, đã tham gia thi công hơn 500MWp và đang vận hành hơn 250MWp nhà máy điện mặt trời, đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015, ISO 14001:2015 và ISO 45001:2018 chứng nhận quốc tế bởi SGS, cam kết mang đến khách hàng các dự án điện mặt trời chất lượng cao, hiệu suất cao và tuổi thọ trên 30 năm.

Bộ cân bằng ắc quyVũ Phong đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015, ISO 14001:2015 và ISO 45001:2018 chứng nhận quốc tế bởi SGS

Liên hệ

Để nhận được sự hỗ trợ chuyên nghiệp và giải pháp năng lượng tái tạo tối ưu, quý khách hàng có thể liên hệ với Vũ Phong Energy Group qua các thông tin dưới đây. Chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn về các hệ thống lưu trữ năng lượng, bao gồm các giải pháp về ắc quy, đảm bảo hiệu quả và bền vững.

  • Trụ sở chính: 111 Lô 1 Tổ 11, Đồng An 3, Bình Hòa, Thuận An, Bình Dương.
  • Văn phòng TP. Hồ Chí Minh: 61 Cao Đức Lân, TP. Thủ Đức.
  • Văn phòng Hà Nội: Tòa nhà Sao Mai Building, Số 19 Lê Văn Lương, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân.
  • Văn phòng Đà Nẵng: 9 Thanh Lương 24, Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ.
  • Hotline Hỗ trợ: 1800 7171 (Tổng đài) | Hỗ trợ bán hàng: 09 1800 7171.
  • Website: https://vuphong.vn
  • Email: [email protected]

Câu hỏi thường gặp về ắc quy:

Nguyên nhân chính khiến ắc quy bị nổ là gì?: Các nguyên nhân chính bao gồm chập điện hai cực, phát sinh tia lửa điện trong lúc đang sạc (khi có khí H2 và O2 thoát ra), và sạc quá mức trong thời gian dài khiến ắc quy bị quá nhiệt.

Làm thế nào để kéo dài tuổi thọ ắc quy?: Để ắc quy bền hơn, bạn nên tránh xả cạn kiệt, không sạc quá áp/quá dòng, sử dụng bộ sạc thông minh có chế độ tự ngắt khi đầy và dùng bộ cân bằng ắc quy nếu ghép nối tiếp nhiều bình.

Nên dùng ắc quy khô hay ắc quy nước cho kích điện?: Nên ưu tiên sử dụng ắc quy khô (loại kín khí hoặc gel) cho kích điện vì chúng an toàn hơn, không phát sinh khí độc hại, không cần bảo dưỡng và ít nguy cơ rò rỉ axit so với ắc quy nước (kiểu hở).

Từ khóa » Sử Dụng ắc Quy Mới