Giải đáp Từ Chỉ định Lượng Trong Tiếng Anh Là Gì Chính Xác Nhất

Từ chỉ định lượng là gì có lẽ là một khái niệm khá mơ hồ đối với nhiều bạn mới bắt đầu học Tiếng Anh hoặc ôn thi IELTS. Bởi lẽ dù thường xuyên gặp dạng từ này khi sử dụng Tiếng Anh hàng ngày, chúng ta vẫn khó có thể định nghĩa chúng bằng một cái tên cụ thể. Vậy nên, hôm nay LangGo sẽ cùng giúp bạn tìm hiểu sâu hơn về khái niệm và cách dùng của Từ chỉ định lượng trong Tiếng Anh nhé!

Hãy bắt đầu tìm hiểu từ khái niệm của từ chỉ định lượng (Quantifiers)

Hãy bắt đầu tìm hiểu từ khái niệm của từ chỉ định lượng (Quantifiers)

1. Từ chỉ định lượng là gì?

Đúng như tên gọi, từ chỉ định lượng là từ thường được dùng để chỉ số lượng của một sự vật hoặc một điều gì đó. Chúng cũng thường được dùng để thay thế danh từ được nhắc tới để tránh lỗi lặp từ trong câu. Từ chỉ định lượng có thể đứng cùng với tất cả các loại danh từ kể cả là danh từ đếm được hay không đếm được.

Trong câu, từ chỉ định lượng trong Tiếng Anh đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ.

Ví dụ:

  • Some of the squirrels became fat when they got used to feeding in my garden. (Một vài chú sóc trở nên béo mập khi đã quen kiếm ăn tại vườn nhà tôi.)

  • Many young people today are always looking for ways to return to the primitive way of life. (Rất nhiều bạn trẻ hiện nay luôn tìm cách để tìm về lối sống nguyên thủy.)

  • Very few people can understand what Janny expects from his son. He was never satisfied with anything the boy did. (Rất ít ai có thể hiểu được điều mà Janny mong đợi ở con trai anh ấy. Anh ấy chưa từng hài lòng với bất cứ điều gì mà thằng bé làm.)

  • A large number of red crabs are crossing the road to migrate during the breeding season. They had to make special heads for them, but that was not enough. (Một số lượng lớn cua đỏ đang băng qua đường để di cư vào mùa sinh sản. Người ta đã phải làm những cây đầu đặc biệt dành riêng cho chúng nhưng như thế là không đủ.)

Từ chỉ định lượng là những từ dùng để mô tả số lượng của một danh từ nào đó

Từ chỉ định lượng là những từ dùng để mô tả số lượng của một danh từ nào đó

2. Các từ chỉ định lượng trong Tiếng Anh phổ biến

Mỗi một loại danh từ sẽ chỉ có thể đi cùng với một nhóm từ chỉ định lượng riêng. Hãy cùng LangGo tìm hiểu thêm về quy tắc sử dụng các từ chỉ định lượng trong Tiếng Anh là gì nhé!

2.1 Từ chỉ định lượng đi với danh từ đếm được

Những từ chỉ định lượng đi với danh từ đếm được bao gồm:

Some

Dùng trong câu khẳng định

Some + countable N (số nhiều) + V

Some kids always find a way to get through the fence as a fun and exciting adventure game. (Một vài đứa trẻ luôn tìm cách để chui qua hàng rào như một trò chơi thám hiểm vui nhộn và đầy lý thú.)

Many

Dùng trong câu phủ định và nghi vấn

Many +countable N (số nhiều) + V

Many guys think that flirting with a girl is very easy, just give expensive gifts. How childish is this thinking! (Nhiều chàng trai cho rằng việc tán tỉnh một cô gái là điều rất dễ dàng, chỉ cần tặng quà đắt giá là được. Suy nghĩ này mới ấu trĩ làm sao.)

A lot of/ lots of/ plenty of

Dùng trong câu khẳng định

A lot of/ lots of/ plenty of + countable N (số nhiều) + V

Mary says that she has a lot of things to do tonight so she can't go home early. (Mary nói rằng cô ấy có rất nhiều việc phải xử lý tối nay nên không thể về nhà sớm được)

A large number of

A large number of + countable N (số nhiều) + V

A large number of young crabs are migrating to the nearby mangrove forest to begin the breeding season. (Một số lượng lớn những chú cua nhỏ đang di cư về khu rừng ngập mặn gần đó để bắt đầu mùa sinh sản.)

The number of

The number of + countable N (số nhiều) + V

The number of items being shipped to that house was increasing, but no one recognized them. (Số lượng những món hàng được ship đến ngôi nhà đó ngày càng nhiều nhưng không một ai ra nhận chúng cả.)

A few

A few (không nhiều nhưng vừa đủ dùng) + countable N (số nhiều) + V

A few children started to get excited when they saw the spiderman toy used as a reward for this mini game. (Số ít đứa trẻ bắt đầu trở nên phấn khích khi nhìn thấy món đồ chơi người nhện được dùng làm phần thưởng cho mini game lần này.)

Few

Few (gần như không có) + countable N + V

Few strawberry candies I kept in the fridge have mysteriously disappeared, my sly brother must have ate them. (Một số ít những viên kẹo dâu tôi cất trong tủ lạnh đã biến mất một cách bí ẩn, chắc chắn là thằng em láu cá của tôi đã ăn vụng chúng.)

All

All + countable N (số nhiều) + V

All cakes were sold out today, an amazing record. (Tất cả các loại bánh đã được bán hết sạch ngày hôm nay, một kỷ lục thật đáng kinh ngạc.)

Most of/ All of/ Some of/ Many of

Most of/ All of/ Some of/ Many of + N + V

Some of the lost birds are trying to find another flock so that they can more easily migrate south. (Một vài chú chim bị lạc đàn đang cố gắng tìm một đàn khác để có thể dễ dàng di cư về phương Nam hơn.)

Most of, some of, all of, many of + the/ his/ your/ my/ this/ those… + noun (số nhiều) + V

Most of my comic books have been read, only a few of the books I bought have not been read yet. (Hầu hết những cuốn truyện tranh của tôi đều đã được đọc qua, chỉ vài cuốn mới mua là tôi chưa kịp đọc mà thôi.)

Một vài từ chỉ định lượng sẽ dùng được với danh từ đếm được

Một vài từ chỉ định lượng sẽ dùng được với danh từ đếm được

Có thể bạn quan tâm:

  • Tổng hợp 150+ cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng nhất
  • Liên từ kết hợp trong Tiếng Anh - Nắm chắc cách sử dụng liên từ FANBOYS
  • Word Family là gì? Những lợi ích khi học từ vựng theo Word Family

2.2 Từ chỉ định lượng đi với danh từ không đếm được

Với những danh từ không đếm được, bạn có thể sử dụng những từ chỉ định lượng sau đây.

Much

Dùng cho câu phủ định hoặc nghi vấn

Much + uncountable N + V (số ít)

Danny hasn't gotten much credit since making a fatal foul on the last project. (Danny đã không nhận được nhiều sự tín nhiệm kể từ khi phạm lỗi nghiêm trọng trong dự án lần trước.)

A lot of/ lots of/ plenty of

Dùng trong câu khẳng định

A lot of/ lots of/ plenty of + uncountable N (số ít) + V

This bottle is plenty of green beans, my grandmother must have loved the dishes made from them. (Cái lọ này chứa nhiều đậu xanh thật đấy, hẳn là bà tôi rất thích những món ăn được làm từ chúng.)

A little

A little (không quá nhiều, chỉ đủ để dùng) + uncountable N + V

A little tired appeared on Jimmie's face as the meeting ended at the end of the day. (Một chút mệt mỏi đã xuất hiện trên gương mặt Jimmie khi buổi họp kết thúc vào cuối ngày.)

Little

Little (gần như không có gì) + uncountable N + V

Little grains of sand were still mixed in my socks, what an unpleasant feeling. (Một số ít những hạt cát vẫn còn lẫn trong tất của tôi, cảm giác mới khó chịu làm sao.)

Some

Dùng trong câu khẳng định

Some + uncountable N + V

Some grains of rice left on the pot lid were not cooked. (Một số hạt gạo còn sót lại trên nắp nồi không được nấu chín.)

All

All + uncountable N + V

All these expired milk will be destroyed today. (Tất cả số sữa quá hạn sử dụng này sẽ được tiêu hủy trong hôm nay.)

A great deal of

A great deal of + uncountable N (số ít) + V

A great deal of small bugs were attacking my grandmother's garden, we were forced to use sprays to protect the growing vegetables. (Rất nhiều những con bọ nhỏ đang tấn công khu vườn của bà tôi, chúng tôi đã buộc phải sử dụng đến thuốc xịt để bảo vệ đám rau củ đang đến mùa thu hoạch.)

Một vài từ chỉ định lượng khác thì chỉ có thể dùng với danh từ không đếm được

Một vài từ chỉ định lượng khác thì chỉ có thể dùng với danh từ không đếm được

2.3 Các cụm từ chỉ định lượng trong Tiếng Anh

Ngoài ra, có một vài trường hợp đặc biệt sẽ dùng những cụm từ chỉ định lượng riêng, bạn có thể tham khảo ở bảng dưới đây.

A bottle of milk

Một chai sữa

Every morning the salesman would deliver a bottle of milk to my house and it made me feel so good. (Mỗi sáng người bán hàng sẽ giao một chai sữa đến nhà tôi và điều ấy khiến tôi cảm thấy thật dễ chịu.)

A glass of water

Một cốc nước

Can you get me a glass of warm water, please? (Bạn có thể lấy giúp tôi một cốc nước ấm được không?)

A jug of water

Một bình nước

My dad just broke a jug of water when he slipped and fell in the yard, luckily he was okay. (Ba tôi vừa làm vỡ một bình nước khi bị trượt ngã dưới sân, thật may là ông ý không bị sao cả.)

A cup of tea

Một tách trà

A cup of warm ginger tea will help you feel better when you have that cold. (Một tách trà gừng ấm sẽ giúp bạn cảm thấy khá hơn khi bị cảm lạnh đó.)

A jar of honey

Một hũ mật ong

This 8$ jar of honey looks delicious. (Một hũ mật ong có giá 8$ này trông thật ngon mắt.)

A loaf of bread

Một ổ bánh mì

Janny just dropped a loaf of bread he bought for lunch. Look how pitiful he is! (Janny vừa đánh rơi ổ bánh mì mà anh ấy mua để ăn trưa. Nhìn anh ấy mới tội nghiệp làm sao!)

A slice of bread

Một lát bánh mì

My mom is cutting a slice of bread to make a delicious sandwich. (Mẹ tôi đang cắt một lát bánh mì để làm món sandwich ngon tuyệt.)

A carton of milk

Một hộp sữa (bìa giấy)

Do you see the carton of strawberry milk I keep in the fridge? (Bạn có thấy hộp sữa dâu tôi để trong tủ lạnh đâu không?)

A can of coke

Một lon coke

Can you buy me a can of cold coke, please? (Bạn có thể mua giúp tôi một lon coke lạnh được không?)

A bottle of coke

Một chai coke

We need 12 bottles of coke for today's party. (Chúng ta cần 12 chai coke cho bữa tiệc ngày hôm nay.)

A bowl of sugar

Một bát đường lớn

How many cakes do you make that require a bowl of sugar? (Bạn làm nhiều bánh đến cỡ nào mà phải cần đến một tô đường vậy? )

A kilo of meat

Một kí thịt

My mother bought a kilogram of meat to bring home to celebrate my grandfather's birthday. (Mẹ tôi mua hẳn một ký thịt để về làm cỗ mừng thọ ông nội tôi.)

A bar of soap

Một miếng xà phòng

I like the scent of this bar of soap the most, it feels so good. (Tôi thích mùi hương của miếng xà phòng này nhất, nó đem lại cảm giác thật dễ chịu.)

A bar of chocolate

Một thanh sô-cô-la

A bar of chocolate will help you stabilize blood sugar faster. (Một thanh chocolate sẽ giúp bạn ổn định đường huyết nhanh hơn.)

A piece of chocolate

Một mẩu sô-cô-la

The strange little baby just shared me a piece of chocolate when he saw me sitting alone at the park, how lovely! (Em bé nhỏ lạ mặt vừa chia cho tôi một mẩu chocolate khi thấy tôi ngồi một mình tại công viên, thật đáng yêu làm sao!)

A piece of cheese

Một miếng phô mai

We need one more piece of cheese to make the dish tastier. (Chúng ta cần thêm một miếng phô mai nữa để món ăn ngon hơn.)

A piece of furniture

Một món đồ nội thất

These piece of furniture will be shipped tomorrow. (Những món đồ nội thất này sẽ được chuyển đi vào ngày mai.)

Hãy note lại những cụm từ chỉ định lượng trong Tiếng Anh đặc biệt mà bạn cần ghi nhớ nhé

Hãy note lại những cụm từ chỉ định lượng trong Tiếng Anh đặc biệt mà bạn cần ghi nhớ nhé

3. Bài tập

Bài 1: Điền những từ chỉ định lượng sau vào câu cho đúng nghĩa của câu:

A piece of/A large number of/Much/Some

Can of/Most of/Many/A little

  1. Lily still decided to share ________ cake with me even though there was only one left.

  2. ________ people think that going out while still infected with covid-19 is not too dangerous.

  3. We will need ________ sugar for the dish to have a more complete taste.

  4. Do you think we have too ________ spice?

  5. ________ little ants are trying to climb into my sugar jar.

  6. ________ these documents are in the possession of Mr. Johnson.

  7. Don't you think we need some ________ coke to stay awake?

  8. Mick said that we need ________ paper to use for the printing of the manuscript.

Bài 2: Điền các từ chỉ định Many, Some, A few, Many of vào đoạn văn sau cho phù hợp:

1.________ opponents of zoos hold an opinion that it is important for zoos to be shut down while others believe that zoos play a vital role in protecting animals. In my opinion, I advocate that zoos should be maintained though they bring 2.________ negative impacts to animals.

On the one hand, there are some reasons why 3.________ people think zoos should be closed down. To begin with, diets in captivity exert some detrimental impacts on animals’ breeding. For example, 4.________ zoo animals are suffering from vitamin E deficiency, which damages their fertility. This leads to a reduction in the birth rate among captive populations. Secondly, captive animals often lack survival skills such as forage or defending. In fact, while being kept in cages, these animals are fed and protected from predators. As a result, they will lose their instinct to search for food or fight for attackers after being introduced back into the wild.

However, zoos are of great significance in protecting animals. First, zoos create a safe place for wild animals. As a matter of fact, climate change and human activities have posed great threats to animals’ survival as 5.________ them are killed as a result of drought or deforestation, for instance. Preserving animals in zoos, therefore, aids to prevent them from death or extinction. Second, zoos promote animal conservation as it educates the public about this issue. Visitors to zoos, for instance, will access 6.________ detailed information about animals’ behaviour, habitat and their importance in ecology, which aids to raise people’s awareness of how important the existence of animals is to human society, the awareness that encourages people to protect animals and act against animal extinction.

In conclusion, having said that animals living in captivity may be harmful, I think zoos should not be closed, for these places are making great contributions to the long-term survival of ________ animal species.

Đáp án:

Bài 1:

  1. A piece of

  2. Many

  3. A little

  4. Much

  5. Some

  6. Most of

  7. Can of

  8. A large number of

Bài 2:

  1. Many

  2. A few

  3. Some

  4. Many

  5. Many of

  6. Some

  7. Many

Với những giải đáp chi tiết về từ chỉ định lượng là gì, cũng như những ví dụ và bài tập thực hành trên đây, LangGo hy vọng rằng bạn đã có cái nhìn tổng quát hơn về từ chỉ định lượng trong Tiếng Anh này.

Để có thể cập nhật thêm nhiều bài học hay cũng như những chia sẻ hữu ích về IELTS, đừng quên theo dõi LangGo mỗi ngày để cùng ôn luyện hiệu quả bạn nhé!

Từ khóa » Các Từ Chỉ định Lượng Là Gì