(làm việc gì) có vẻ vất vả, khó nhọc , có nhiều khó khăn về vật chất, khiến phải vất vả nhiều ,
Xem chi tiết »
Tính từSửa đổi. chật vật. Mất nhiều công sức, do có nhiều khó khăn, phức tạp. Chật vật lắm mới giải quyết xong việc. Khó khăn nhiều trong đời sống vật chất.
Xem chi tiết »
- tt. 1. Mất nhiều công sức, do có nhiều khó khăn, phức tạp: chật vật lắm mới giải quyết xong việc. 2. Khó khăn nhiều ...
Xem chi tiết »
Mất nhiều công sức, do có nhiều khó khăn, phức tạp. | : '''''Chật vật''' lắm mới giải quyết xong việc.'' | Khó khăn nhiều trong đời sống vật chất. | : ...
Xem chi tiết »
chật vật có nghĩa là: - tt. . . Mất nhiều công sức, do có nhiều khó khăn, phức tạp: chật vật lắm mới giải quyết xong việc. . . Khó khăn nhiều trong đời ...
Xem chi tiết »
tt. 1. Mất nhiều công sức, do có nhiều khó khăn, phức tạp: chật vật lắm mới giải quyết xong việc 2. Khó khăn nhiều trong ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chật vật trong Từ điển Tiếng Việt chật vật [chật vật] tính từ. (nói về làm việc gì) Toilsome, tough, strenuous, requiring a lot of exertion ...
Xem chi tiết »
13 thg 12, 2021 · Đồng nghĩa – Trái nghĩa với từ chật vật là gì? · Đồng nghĩa từ chật vật: => Lay lắt, Khó khăn, Thiếu thốn… · Trái nghĩa từ chật vật: => Đủ đầy, No ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'chật vật' trong từ điển Lạc Việt. ... tính từ. (nói về làm việc gì) Toilsome, tough, strenuous, requiring a lot of exertion. phải chật ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'chật vật' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2022 · Anh Sal hành nghề xe ôm cũng hơn chục năm, chưa bao giờ giá xăng lên cao như bây giờ, lấy cớ xăng tăng cái gì cũng tăng, chỉ xe ôm là không ...
Xem chi tiết »
* Từ tham khảo: · - chật ních · - chật ních như tăm bỏ ống · - chật vật · - châu · - châu ...
Xem chi tiết »
30 thg 5, 2022 · Khảo sát Gen Z và Millennial năm 2022 của Deloitte làm sáng tỏ nhiều khía cạnh về trải nghiệm của thế hệ trẻ, đáng chú ý nhất là nền tài chính ...
Xem chi tiết »
12 thg 4, 2022 · Vừa lựa rau, bà Dung vừa than: “Giờ ra chợ hỏi cái gì cũng tăng giá, từ dầu ăn cho đến nước tương, nước mắm… Mới hôm trước mua giá này, nay ra ...
Xem chi tiết »
Trong Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe "sống chật vật" dịch thành: struggling. Câu ví dụ: Cha mẹ của ông là những người nông dân đang sống chật vật.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Giải Nghĩa Từ Chật Vật Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề giải nghĩa từ chật vật là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu