cuồn cuộn - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › cuồn_cuộn
Xem chi tiết »
Động từ · từ gợi tả dáng chuyển động như cuộn lớp này tiếp theo lớp khác, dồn dập và mạnh mẽ · (cơ bắp, gân) nổi lên từng đoạn như những làn sóng.
Xem chi tiết »
Cuồn cuộn nghĩa là nổi lên thành từng cuộn, từng lớp tiếp theo nhau, dáng chuyển động như cuộn lớp này tiếp theo lớp khác, dồn dập và mạnh mẽ.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cuồn cuộn trong Tiếng Việt ... cuồn cuộn có nghĩa là: - đgt. Nổi lên thành từng cuộn, từng lớp tiếp theo nhau: Sóng cuồn cuộn Khói ...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: cuồn cuộn ; cuồn cuộn, trgt Nói nước chảy nhanh và mạnh: Nước sông cuồn cuộn chảy xuôi (cd); Cuồn cuộn sông dài, nước đến đâu ( ...
Xem chi tiết »
- đgt. Nổi lên thành từng cuộn, từng lớp tiếp theo nhau: Sóng cuồn cuộn Khói bốc lên cuồn cuộn Cánh tay cuồn cuộn những bắp thịt Dòng người cuồn ...
Xem chi tiết »
cuồn cuộn có nghĩa là: To curl (upwards). Trên đây là ý nghĩa của từ cuồn cuộn trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin ...
Xem chi tiết »
cuồn cuộn tại Vietnamese (WD) Của Giải thích: · Nổi lên thành từng cuộn, từng lớp tiếp theo nhau. · : Sóng cuồn cuộn . · : Khói bốc lên cuồn cuộn . · : Cánh tay ...
Xem chi tiết »
Hãy cài đặt ứng dụng “Hoidap247.com - Giải đáp bài tập” trên điện thoại để có thể giúp bản thân hoàn thành các bài tập từ dễ đến khó bất cứ ở ...
Xem chi tiết »
+ Cuồn cuộn : hết lớp sóng này đến lớp sóng khác, dồn dập và mạnh mẽ. + Lăn tăn : chỉ các gợn sóng nhỏ, đều, chen sát nhau trên bề mặt.
Xem chi tiết »
Bài 0 Điền từ đồng nghĩa cuồn cuộn, lăn tăn, nhấp nhô sao cho thích hợp va1 aO vào nh những câu sau Mặt hồ ... gợn sóng. -( Sóng biển ...xô vào bờ.
Xem chi tiết »
V.D: Biểu thị mức độ,trạng thái khác nhau : cuồn cuộn, lăn tăn, nhấp nhô,...( chỉ trạng thái chuyển động, vận động của sóng nước ) + Cuồn cuộn : hết lớp ...
Xem chi tiết »
cuồn cuộn nghĩa là gì?, cuồn cuộn được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa với cao vút là: chót ngót, chất ngất, vời vợi, lênh khênh,cao chót vót, cao chót vót,…. Từ đồng nghĩa với cuồn cuộn là: lớp ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Giải Nghĩa Từ Cuồn Cuộn
Thông tin và kiến thức về chủ đề giải nghĩa từ cuồn cuộn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu