Từ Điển - Từ dùi cui có ý nghĩa gì - Chữ Nôm chunom.net › Tu-dien › Y-nghia-cua-tu-dui-cui-20727
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ... Bị thiếu: giải | Phải bao gồm: giải
Xem chi tiết »
dùi cui trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ dùi cui trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'dùi cui' trong tiếng Việt. dùi cui là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Bị thiếu: giải | Phải bao gồm: giải
Xem chi tiết »
d. Thanh tròn, ngắn, hơi phình to ở một đầu, thường bằng gỗ hoặc caosu, cảnh sát dùng cầm tay để chỉ đường, v.v. ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dùi cui trong Từ điển Tiếng Việt dùi cui [dùi cui] club; bludgeon; cosh; cudgel; truncheon; blackjack.
Xem chi tiết »
Giá cả của loại vũ khí này khoảng 25 - 60 USD, loại đặc biệt có giá tới 500 USD, loại này trong tiếng Anh gọi là taser gun, có dòng điện đầu ra là khoảng 300 ... Bị thiếu: giải | Phải bao gồm: giải
Xem chi tiết »
Khái niệm dùi cui xuất phát từ tiếng Ý battuta , có thể được dịch là "la bàn" . Khái niệm này được sử dụng để đặt tên cho cây gậy mỏng và có chiều dài ngắn ...
Xem chi tiết »
dùi cui Tiếng Việt là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa từ dùi cui trong văn hóa truyền thống Nước Ta. Hiểu thêm từ ngữ Nước Ta ta với Từ Điển Số.
Xem chi tiết »
Tra từ 'dùi cui' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Ông sư bà vãi có con rõ ràng. * Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): dùi ...
Xem chi tiết »
dùi cui trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dùi cui sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. dùi cui. club; bludgeon; cosh; cudgel; ...
Xem chi tiết »
Thanh tròn, ngắn, hơi phình to ở một đầu, thường bằng gỗ hoặc caosu, cảnh sát dùng cầm tay để chỉ đường, v.v.. Tham khảoSửa đổi. Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển ... Bị thiếu: giải nghĩa
Xem chi tiết »
prod, đôn đốc, poke, thúc đẩy, kích động, khơi dậy, kích thích, impel, đâm, badger, khuấy lên. Dùi Cui Liên kết từ đồng nghĩa: thúc đẩy, ...
Xem chi tiết »
21 thg 4, 2022 · Dùi cui điện, dùi cui cao su, dùi cui kim loại; khóa số tám, ... địa phương sau khi được sự đồng ý bằng văn bản của Bộ trưởng Bộ Công an.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Giải Nghĩa Từ Dùi Cui
Thông tin và kiến thức về chủ đề giải nghĩa từ dùi cui hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu