lững lờ - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › lững_lờ
Xem chi tiết »
(di chuyển) chậm chạp và êm ả, trông tựa như vẫn đứng yên , tỏ vẻ không thiết tha hoặc không rõ ràng dứt khoát ,
Xem chi tiết »
nt. 1. Chậm chạp và êm ả, tựa như vẫn đứng yên. Dòng sông trôi lững lờ. Mây bay lững lờ. 2. Tỏ vẻ ... Bị thiếu: giải | Phải bao gồm: giải
Xem chi tiết »
ph. t. 1. Từ từ thong thả: Sông Thương nước chảy lững lờ (cd). 2. Thờ ơ, không dứt khoát, thiếu tích ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lững lờ trong Tiếng Việt ... lững lờ có nghĩa là: - ph. t. . . Từ từ thong thả: Sông Thương nước chảy lững lờ (cd). . . Thờ ơ, không ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ lững lờ trong Từ điển Tiếng Việt lững lờ [lững lờ] Sluggish. Nước chảy lững lờ trong con sông đào The water was flowing slkewarm.
Xem chi tiết »
lững lờ tiếng Tiếng Việt? Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ lững lờ trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được. Và giải ...
Xem chi tiết »
trt. Nh. Lững-đững: Đang cơn sóng nước lững-lờ (Bướm-hoa) // (B) Lưỡng-lự, không nhứt-quyết: Khuyên ai mựa chớ lững-lờ, Đang đông buổi chợ, ai chờ được ai (CD).
Xem chi tiết »
26 thg 5, 2017 · lững lờ là gì?, lững lờ được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy lững lờ có 1 định nghĩa,. Bị thiếu: giải | Phải bao gồm: giải
Xem chi tiết »
Không cần gương mặt , không thân người lờ lững trôi trong mơ nào nữa , gió tự tay luồn lách kéo chị đi trong mê đắm. * Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'trôi lững lờ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
lững lờ. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lững lờ. +. Sluggish. Nước chảy lững lờ trong con sông đào. The water was flowing slkewarm.
Xem chi tiết »
Vàm Nhựt Tảo - điểm đến ý nghĩa trong những chuyến đi. Cập Nhật 01/03/2021. Vàm Nhựt Tảo là nơi ghi dấu chiến công hiển hách của Anh hùng dân tộc Nguyễn ...
Xem chi tiết »
lửng lơ Định nghĩa , lửng lơ dịch , lửng lơ giải thích , là gì lửng lơ, Giải thích:@lửng lơ * adj ... lững lờ tại Vietnamese => English Của Giải thích:.
Xem chi tiết »
Wavering—Undecided. Trên đây là ý nghĩa của từ lững lờ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Giải Nghĩa Từ Lững Lờ
Thông tin và kiến thức về chủ đề giải nghĩa từ lững lờ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu