rả rích - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › rả_rích
Xem chi tiết »
từ gợi tả những âm thanh không to, không cao, lặp đi lặp lại đều đều và kéo dài như không dứt.
Xem chi tiết »
- Nhiều và không ngớt: Mưa rả rích; Ăn kẹo rả rích suốt ngày. nt. Âm thanh không to, đều đều, kéo dài. Mưa rả rích.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rả rích trong Tiếng Việt ... rả rích có nghĩa là: - Nhiều và không ngớt: Mưa rả rích; Ăn kẹo rả rích suốt ngày. Đây là cách dùng rả ...
Xem chi tiết »
từ gợi tả những âm thanh không to, không cao, lặp đi lặp lại đều đều và kéo dài như không dứt côn trùng kêu rả [..] Nguồn: tratu.soha.vn. 3. 3 ...
Xem chi tiết »
Lai rai, kéo dài những tiếng to nhỏ, đều nhau mãi, như không dứt: Mưa rả rích suốt cả tuần o Hai người nói chuyện rả rích đến tận khuya. Nguồn tham khảo: Đại Từ ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ rả rích trong Từ điển Tiếng Việt rả rích [rả rích] Continual, persistent. Mưa rả rích mấy hôm It rained continually for several days.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ mưa rả rích trong Từ điển Tiếng Việt mưa rả rích [mưa rả rích] incessant rain; drizzle down mưa rả rích hàng giờ the rain has been drizzling ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
rả rích có nghĩa là: To be continuous. Trên đây là ý nghĩa của từ rả rích trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo ...
Xem chi tiết »
rả rích. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rả rích. +. Continual, persistent. Mưa rả rích mấy hôm. It rained continually for several ...
Xem chi tiết »
31 thg 12, 2021 · Nghĩa của từ Rả rích – Từ điển Việt – Soha tra từ ... Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ rả rích trong văn hóa Việt Nam.
Xem chi tiết »
=Mưa rả rích mấy hôm+It rained continually for several days ... Từ tham khảo/words other: ... Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): rả rích ...
Xem chi tiết »
mưa rả rích trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mưa rả rích sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Cát càng mịn, biển càng trong. - Trong lớp này, Lan là học sinh giỏi nhất. a. Giải thích nghĩa của các từ "trong” ở hai ví dụ trên ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Giải Nghĩa Từ Rả Rích
Thông tin và kiến thức về chủ đề giải nghĩa từ rả rích hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu