siết chặt - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › siết_chặt
Xem chi tiết »
siết chặt có nghĩa là: - Nắm lại với nhau: Siết chặt tay. Siết chặt hàng ngũ. Đoàn kết chặt chẽ vì một mục đích chung. Đây là cách dùng siết chặt Tiếng Việt.
Xem chi tiết »
- Nắm lại với nhau: Siết chặt tay. Siết chặt hàng ngũ. Đoàn kết chặt chẽ vì một mục đích chung. nđg. Thắt ... Bị thiếu: giải | Phải bao gồm: giải
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ siết chặt trong Từ điển Tiếng Việt siết chặt [siết chặt] to tighten to close Đảng siết chặt hàng ngũ chung quanh lãnh tụ của mình The party ...
Xem chi tiết »
Nắm lại với nhau. | : '''''Siết chặt''' tay..'' | : '''''Siết chặt''' hàng ngũ..'' | : ''Đoàn kết chặt chẽ vì một mục đích chung.'' ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Tra từ 'siết chặt' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Siết là gì: Động từ nắm lại hoặc ôm lấy cho thật chặt ôm siết con vào lòng cái siết tay thật chặt làm cho ôm giữ lấy thật chặt siết dây thòng lọng siết chặt ...
Xem chi tiết »
siết, đt. Bóp chặt, ép sát, vặn chặt Bàn siết, siết con ốc cho chặt // Tiện vòng ngang Siết chũm cau. siết, dt. Bệnh răng trẻ con khiến răng mòn dần, ...
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · 11. Sarah siết chặt tay Mẹ. 12. Tôi rất thích siết cổ hắn. 13. Đủ siết cổ một đứa bé. 14. Ta phải siết chặt New Hampshire. 15 ...
Xem chi tiết »
Điều đó có nghĩa, đi trói buộc, bắt buộc con nợ phải trả nợ. Ở đây, nó có ý là trói chặt, không để trốn thoát, bùng tiền hoặc của. Nếu đến nhà con nợ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Giải Nghĩa Từ Siết Chặt
Thông tin và kiến thức về chủ đề giải nghĩa từ siết chặt hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu