toe toét - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › toe_toét
Xem chi tiết »
(miệng) mở rộng quá cỡ sang hai bên khi cười nói , (Ít dùng) như ''nhoe nhoét'' ,
Xem chi tiết »
- 1.t. Nói miệng loe rộng khi cười: Cười toe toét. Nhổ toe toét. Nhổ bừa bãi bẩn thỉu. 2.đg. Cười nói liên ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của toe toét trong Tiếng Việt ... toe toét có nghĩa là: - 1.t. Nói miệng loe rộng khi cười: Cười toe toét. Nhổ toe toét. Nhổ bừa bãi bẩn ...
Xem chi tiết »
toe toét, trt. Nh. Tích-toát: Ăn trầu toe-toét; Miệng cười toe-toét. // Ngoe-ngoảy, bộ đi xuôi một mạch, không ngó lại: Mình kêu mà nó bỏ đi toe-toét.
Xem chi tiết »
1.t. Nói miệng loe rộng khi cười: Cười toe toét. Nhổ toe toét. Nhổ bừa bãi bẩn thỉu. 2.đg. Cười nói liên tiếp một cách không đứng đắn: Toe toét cả ngày.
Xem chi tiết »
Động từ. (miệng) mở rộng quá cỡ sang hai bên khi cười nói. cười toe toét. Tính từ. (Ít dùng) như nhoe nhoét. bàn tay toe toét những mực ... Bị thiếu: giải | Phải bao gồm: giải
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ toe toét trong Từ điển Tiếng Việt toe toét [toe toét] chartter, jabber show ones teeth (when grinning or talking)
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cười toe toét trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @cười toe toét [cười toe toét] - to break into a broad grin; to smile from ear to ea.
Xem chi tiết »
cười toe toét nghĩa là gì?, cười toe toét được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví ...
Xem chi tiết »
Mặt Buzz nở một nụ cười toe toét. Buzz's face broke into a grin. Copy Report an error ...
Xem chi tiết »
8 thg 2, 2015 · Hồn phố được tạo nên từ ký ức của mỗi người, mỗi thế hệ. Sự bảo thủ giúp cho việc duy trì một đường nét nhận dạng phần hồn ấy, còn sự thích ứng ...
Xem chi tiết »
Gửi từ. Hải Phòng. Cốc Ly In Hình Cốc Sứ In Hình -Nụ cười toe toét- HT23-2020-319 Thiết kế in hình độc ... Là món quà tặng vô cùng thiết thực và ý nghĩa.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: grinned grin /grin/. danh từ. cái nhăn mặt nhe cả răng ra. cái cười xếch đến mang tai; cái cười toe toét. to break into a broad grin: cười toe ...
Xem chi tiết »
6 thg 3, 2018 · Đạo diễn Việt Kiều James Ngô chọn trang phục cùng tông xanh với con trai. Thường ngày Eric ở nhà với bà ngoại nên cậu bé rất thích thú khi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Giải Nghĩa Từ Toe Toét
Thông tin và kiến thức về chủ đề giải nghĩa từ toe toét hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu