GIẢI PHẪU TIM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
GIẢI PHẪU TIM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch giải phẫu timheart surgeryphẫu thuật timmổ timgiải phẫu timthe heart's anatomy
Ví dụ về việc sử dụng Giải phẫu tim trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
giảidanh từawardprizetournamentleaguegiảiđộng từsolvephẫudanh từsurgeryoperationproceduresplasticphẫutính từsurgicaltimdanh từtimheartheartstimtính từcardiaccardiovascular giải phẫu bệnh lýgiải phẫu ngườiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh giải phẫu tim English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Giải Phẫu Tim Tiếng Anh
-
ANATOMY OF THE HEART Từ Tiếng Anh Về Giải Phẩu ... - Anhvanyds
-
BÀI 08 | Giải Phẫu Hệ Tim Mạch | Bài Giảng Tiếng Anh Y Dược
-
Thuật Ngữ Y Học Tiếng Anh Cơ Bản Hệ Tim Mạch
-
Học Tiếng Anh :: Bài Học 86 Giải Phẫu Học - LingoHut
-
Động Mạch Vành – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tĩnh Mạch Tim Lớn – Wikipedia Tiếng Việt
-
TỪ ĐIỂN GIẢI PHẪU HỌC - Tu Dien Giai Phau Hoc - Trần Thanh Xuân
-
Thuật Ngữ Cơ Bản Tiếng Anh Chuyên Ngành Y - Bệnh Viện Quốc Tế City
-
Tạo Hình Mạch Vành & Stent: Những điều Cần Biết
-
[PDF] Atlas Giải Phẫu Người Netter Bản Tiếng Việt (chia Theo Cơ ...
-
Phẫu Thuật Tim – Lồng Ngực | Bệnh Viện Gleneagles, Singapore
-
Điều Trị Bệnh Lý Về Tim ở Người Lớn
-
Ứng Dụng Của X Quang Tim Mạch | Vinmec