Giải Sách Bài Tập Tiếng Anh Lớp 4 Unit 11 Reading Trang 46-47

X

Giải Sách bài tập Tiếng Anh lớp 4

Mục lục Giải Sách bài tập Tiếng Anh 4 Unit 1: Nice to see you again A. Phonics (trang 4 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 4-5 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 5 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 6 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 6 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 7 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 2: I'm from Japan A. Phonics (trang 8 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 8-9 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 9 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 10 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 10 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 11 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 3: What day is it today? A. Phonics (trang 12 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 12-13 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 13 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 14 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 14 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 15 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 4: When's your birthday? A. Phonics (trang 16 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 16-17 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 17-18 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 18 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 18-19 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 19 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 5: Can you swim? A. Phonics (trang 20 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 20-21 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 21-22 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 22 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 22-23 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 23 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 6: Where's your school? A. Phonics (trang 24 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 24-25 Sách bài tập Tiếng Anh 4)) C. Sentence patterns (trang 25 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 26 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 26 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 27 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 7: What do you like doing? A. Phonics (trang 28 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 28-29 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 29 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 30 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 30 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 31 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 8: What subjects do you have today? A. Phonics (trang 32 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 32-33 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 33-34 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 34 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 34-35 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 31 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 9: What are they doing? A. Phonics (trang 36 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 36-37 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 37 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 38 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 38 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 39 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 10: Where were you yesterday? A. Phonics (trang 40 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 40-41 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 41 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 42 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 42 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 43 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 11: What time is it? A. Phonics (trang 44 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 44-45 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 45-46 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 46 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 46-47 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 47 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 12: What does your father do? A. Phonics (trang 48 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 48 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 49 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 50 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 50 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 51 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 13: Would you like some milk? A. Phonics (trang 52 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 52-53 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 53-54 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 54 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 54-55 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 55 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 14: What does she look like? A. Phonics (trang 56 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 56-57 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 57-58 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 58 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 58-59 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 59 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 15: When's children's say? A. Phonics (trang 60 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 60-61 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 61 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 62 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 62 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 63 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 16: Let's go to the book shop A. Phonics (trang 64 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 64-65 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 65 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 66 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 66 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 67 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 17: How much is the T-shirt? A. Phonics (trang 68 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 68-69 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 69 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 70 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 70 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 71 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 18: What's your phone number? A. Phonics (trang 72 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 72-73 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 73-74 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 74 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 74-75 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 75 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 19: What animal do you want to see? A. Phonics (trang 76 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 76-77 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 77-78 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 78 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 78-79 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 79 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 20: What are you to do this summer? A. Phonics (trang 76 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 76-77 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 77-78 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 78 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 78-79 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 79 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
  • Giáo dục cấp 1
  • Lớp 4
  • Giải Sách bài tập Tiếng Anh lớp 4
Giải Sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 11 Reading trang 46-47 ❮ Bài trước Bài sau ❯

Giải Sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 11 Reading trang 46-47

Loạt bài soạn, giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 11 Reading trang 46-47 sẽ giúp Giáo viên, phụ huynh có thêm tài liệu để hướng dẫn các em học sinh lớp 4 dễ dàng chuẩn bị bài để học tốt môn Tiếng Anh lớp 4.

Giải Sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 11 Reading trang 46-47

E. Reading (trang 46-47 Sách bài tập Tiếng Anh 4)

1. Read and complete (Đọc và hoàn thành)

1. time

2. home

3. play

4. eat

5. o'clock

Hướng dẫn dịch:

A: Bạn thức dậy lúc mấy giờ?

B: Mình dậy sớm, lúc 5 giờ 50.

A: Bạn có ăn sáng ở nhà không?

B: Có, mình ăn bữa sáng nhanh và đến trường lúc 6 giờ 45 phút.

A: Bạn về nhà từ trường khi nào?

B: Vào khoảng 3 giờ. Tôi chơi cờ với anh trai và ăn tối cùng với gia đình.

A: Mấy giờ bạn đi ngủ?

B: Tôi đi ngủ lúc 10h

2. Read and complete...(Đọc và hoàn thành. Viết những từ chỉ thời gian)

1. six o'clock

2. go/walk to school

3. four forty-five

4. watch TV/a video

5. go to bed

Hướng dẫn dịch:

Xin chào, Tên tôi là Nam. Tôi học ở trường tiểu học Nguyễn Du. Hằng ngày, tôi thức dậy lúc 6h. Tôi đến trường lúc 7h15. Bài học bắt đầu lúc 7h30 vào buổi sáng và kết thúc lúc 4h30 vào buổi chiều. Tôi về nhà lúc 4h45. Sau bữa tối, tôi xem TV/ video hoặc nghe nhạc. Tôi đi ngủ lúc 9h45.

Xem thêm các bài giải sách bài tập Tiếng Anh 4 hay khác:

  • A. Phonics (trang 44 Sách bài tập Tiếng Anh 4): 1.Say the words...; 2. Complete with the words...

  • B. Vocabulary (trang 44-45 Sách bài tập Tiếng Anh 4): 1. Write the time...; 2. Complete the sentences...

  • C. Sentence patterns (trang 45-46 Sách bài tập Tiếng Anh 4): 1. Read and match...; 2. Put the words...

  • D. Speaking (trang 46 Sách bài tập Tiếng Anh 4): 1. Read and reply...; 2. Talk about...

  • F. Writing (trang 47 Sách bài tập Tiếng Anh 4): 1. Write the answers...; 2. Write about you...

❮ Bài trước Bài sau ❯ 2018 © All Rights Reserved. DMCA.com Protection Status

Từ khóa » Tiếng Anh Lớp 4 Trang 46 47