Giải Sách Bài Tập Tiếng Anh Lớp 4 Unit 14 Writing Trang 59 - Haylamdo
Có thể bạn quan tâm
Giải Sách bài tập Tiếng Anh lớp 4
Mục lục Giải Sách bài tập Tiếng Anh 4 Unit 1: Nice to see you again A. Phonics (trang 4 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 4-5 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 5 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 6 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 6 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 7 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 2: I'm from Japan A. Phonics (trang 8 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 8-9 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 9 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 10 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 10 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 11 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 3: What day is it today? A. Phonics (trang 12 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 12-13 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 13 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 14 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 14 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 15 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 4: When's your birthday? A. Phonics (trang 16 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 16-17 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 17-18 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 18 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 18-19 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 19 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 5: Can you swim? A. Phonics (trang 20 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 20-21 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 21-22 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 22 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 22-23 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 23 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 6: Where's your school? A. Phonics (trang 24 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 24-25 Sách bài tập Tiếng Anh 4)) C. Sentence patterns (trang 25 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 26 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 26 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 27 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 7: What do you like doing? A. Phonics (trang 28 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 28-29 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 29 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 30 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 30 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 31 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 8: What subjects do you have today? A. Phonics (trang 32 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 32-33 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 33-34 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 34 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 34-35 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 31 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 9: What are they doing? A. Phonics (trang 36 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 36-37 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 37 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 38 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 38 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 39 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 10: Where were you yesterday? A. Phonics (trang 40 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 40-41 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 41 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 42 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 42 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 43 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 11: What time is it? A. Phonics (trang 44 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 44-45 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 45-46 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 46 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 46-47 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 47 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 12: What does your father do? A. Phonics (trang 48 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 48 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 49 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 50 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 50 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 51 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 13: Would you like some milk? A. Phonics (trang 52 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 52-53 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 53-54 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 54 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 54-55 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 55 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 14: What does she look like? A. Phonics (trang 56 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 56-57 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 57-58 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 58 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 58-59 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 59 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 15: When's children's say? A. Phonics (trang 60 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 60-61 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 61 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 62 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 62 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 63 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 16: Let's go to the book shop A. Phonics (trang 64 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 64-65 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 65 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 66 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 66 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 67 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 17: How much is the T-shirt? A. Phonics (trang 68 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 68-69 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 69 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 70 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 70 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 71 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 18: What's your phone number? A. Phonics (trang 72 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 72-73 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 73-74 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 74 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 74-75 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 75 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 19: What animal do you want to see? A. Phonics (trang 76 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 76-77 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 77-78 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 78 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 78-79 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 79 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 20: What are you to do this summer? A. Phonics (trang 76 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 76-77 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 77-78 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 78 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 78-79 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 79 Sách bài tập Tiếng Anh 4)- Giáo dục cấp 1
- Lớp 4
- Giải Sách bài tập Tiếng Anh lớp 4
Giải Sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 14 Writing trang 59
Loạt bài soạn, giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 14 Writing trang 59 sẽ giúp Giáo viên, phụ huynh có thêm tài liệu để hướng dẫn các em học sinh lớp 4 dễ dàng chuẩn bị bài để học tốt môn Tiếng Anh lớp 4.
F. Writing (trang 59 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
1. Put the words in order. (Xếp những từ theo thứ tự thích hợp)
1. What does your mother look like?
2. What do your grandparents look like?
3. My father is strong
4. My brother is slim
5. My parents are young
Hướng dẫn dịch:
1. Mẹ bạn trông như thế nào?
2. Ông bà bạn trông như thế nào?
3. Bố tôi rất khỏe.
4. Anh trai tôi gầy.
5. Bố mẹ tôi trẻ.
2. Write about your mother. (Viết về mẹ bạn)
Her name is Dung. She is a teacher. She works in a school. Her hobby is practicing yoga. She is tall and thin but she is very strong.
Xem thêm các bài giải sách bài tập Tiếng Anh 4 hay khác:
A. Phonics (trang 56 Sách bài tập Tiếng Anh 4): 1. Say the words aloud...; 2. Complete with the words...
B. Vocabulary (trang 56-57 Sách bài tập Tiếng Anh 4): 1. Look and write...; 2. Complete the sentences...
C. Sentence patterns (trang 57-58 Sách bài tập Tiếng Anh 4): 1. Circle and write...; 2. Read and match...
D. Speaking (trang 58 Sách bài tập Tiếng Anh 4): 1. Read and reply...; 2. Ask and answer...
E. Reading (trang 58-59 Sách bài tập Tiếng Anh 4): 1. Read and complete...; 2. Read and tick...
Từ khóa » Tiếng Anh Trang 59 Lớp 4
-
Lesson 1 Unit 9 Lớp 4 (trang 58, 59 SGK Tiếng Anh 4) - TopLoigiai
-
Tiếng Anh Lớp 4 Unit 9 Lesson 1 Trang 58 - 59 Tập 1 Hay Nhất
-
Tiếng Anh Lớp 4 Unit 19 Lesson 1 Trang 58, 59 SGK Tập 2
-
Lesson 1 Unit 9 Trang 58 SGK Tiếng Anh Lớp 4 Mới Tập 1
-
Học Tốt Tiếng Anh Lớp 4 - Unit 9 Lesson 1 (trang 58-59 Tiếng Anh 4)
-
Sách Bài Tập Tiếng Anh Lớp 4 Trang 59 Unit 14: Writing
-
Top 8 Sách Tiếng Anh Lớp 4 Tập 2 Trang 59 2022 - Học Tốt
-
Bài Tập 4 Getting Started SGK Tiếng Anh Lớp 11 Trang 59 - Sách Mới
-
Tiếng Anh Lớp 4 Tuần 23 Bài 8 Trang 59 - YouTube
-
Hướng Dẫn Học Tiếng Anh Lớp 4 Unit 9 WHAT ARE THEY DOING ...
-
Tiếng Anh Lớp 4 Trang 59 - TopList #Tag - Thả Rông
-
Bài Tập 4 Trang 59 SGK Tiếng Anh Lớp 10 - Speaking - Sách Mới
-
Giải Câu 4 Trang 59 Sách Toán VNEN Lớp 4 Tập 2 | Tech12h
-
Unit 19 Lesson 1: Trang 58-59 Tiếng Anh 4