Giải Sách Bài Tập Tiếng Anh Lớp 4 Unit 5 Sentence Patterns Trang 21 ...

X

Giải Sách bài tập Tiếng Anh lớp 4

Mục lục Giải Sách bài tập Tiếng Anh 4 Unit 1: Nice to see you again A. Phonics (trang 4 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 4-5 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 5 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 6 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 6 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 7 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 2: I'm from Japan A. Phonics (trang 8 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 8-9 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 9 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 10 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 10 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 11 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 3: What day is it today? A. Phonics (trang 12 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 12-13 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 13 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 14 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 14 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 15 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 4: When's your birthday? A. Phonics (trang 16 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 16-17 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 17-18 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 18 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 18-19 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 19 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 5: Can you swim? A. Phonics (trang 20 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 20-21 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 21-22 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 22 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 22-23 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 23 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 6: Where's your school? A. Phonics (trang 24 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 24-25 Sách bài tập Tiếng Anh 4)) C. Sentence patterns (trang 25 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 26 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 26 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 27 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 7: What do you like doing? A. Phonics (trang 28 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 28-29 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 29 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 30 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 30 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 31 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 8: What subjects do you have today? A. Phonics (trang 32 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 32-33 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 33-34 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 34 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 34-35 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 31 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 9: What are they doing? A. Phonics (trang 36 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 36-37 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 37 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 38 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 38 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 39 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 10: Where were you yesterday? A. Phonics (trang 40 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 40-41 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 41 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 42 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 42 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 43 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 11: What time is it? A. Phonics (trang 44 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 44-45 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 45-46 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 46 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 46-47 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 47 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 12: What does your father do? A. Phonics (trang 48 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 48 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 49 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 50 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 50 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 51 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 13: Would you like some milk? A. Phonics (trang 52 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 52-53 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 53-54 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 54 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 54-55 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 55 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 14: What does she look like? A. Phonics (trang 56 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 56-57 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 57-58 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 58 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 58-59 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 59 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 15: When's children's say? A. Phonics (trang 60 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 60-61 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 61 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 62 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 62 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 63 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 16: Let's go to the book shop A. Phonics (trang 64 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 64-65 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 65 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 66 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 66 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 67 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 17: How much is the T-shirt? A. Phonics (trang 68 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 68-69 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 69 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 70 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 70 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 71 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 18: What's your phone number? A. Phonics (trang 72 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 72-73 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 73-74 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 74 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 74-75 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 75 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 19: What animal do you want to see? A. Phonics (trang 76 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 76-77 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 77-78 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 78 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 78-79 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 79 Sách bài tập Tiếng Anh 4) Unit 20: What are you to do this summer? A. Phonics (trang 76 Sách bài tập Tiếng Anh 4) B. Vocabulary (trang 76-77 Sách bài tập Tiếng Anh 4) C. Sentence patterns (trang 77-78 Sách bài tập Tiếng Anh 4) D. Speaking (trang 78 Sách bài tập Tiếng Anh 4) E. Reading (trang 78-79 Sách bài tập Tiếng Anh 4) F. Writing (trang 79 Sách bài tập Tiếng Anh 4)
  • Giáo dục cấp 1
  • Lớp 4
  • Giải Sách bài tập Tiếng Anh lớp 4
Giải Sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 Sentence patterns trang 21-22 ❮ Bài trước Bài sau ❯

Giải Sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 Sentence patterns trang 21-22

Loạt bài soạn, giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 Sentence patterns trang 21-22 sẽ giúp Giáo viên, phụ huynh có thêm tài liệu để hướng dẫn các em học sinh lớp 4 dễ dàng chuẩn bị bài để học tốt môn Tiếng Anh lớp 4.

Giải Sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 Sentence patterns trang 21-22

C. Sentence patterns (trang 21-22 Sách bài tập Tiếng Anh 4)

1. Look, circle and write. (Nhìn khoanh tròn và viết)

1 – b 2 – b 3 – a 4 – a 5 – b

Hướng dẫn dịch:

1. Anh ấy có thể hát không? – Không, anh ấy không thể.

2. Anh ấy có thể nhảy không? – Không, anh ấy không thể.

3. Cô ấy có thể trượt băng không? – Có, cô ấy có thể.

4. Họ có thể vẽ mèo được không? – Có, họ có thể.

5. Họ có thể đạp xe được không? – Không, họ không thể.

2. Write the answers. (Viết câu trả lời)

1. He can cook.

2. She can cycle/ ride a bike.

3. They can dance.

Hướng dẫn dịch:

1. Anh ấy có thể làm gì? Anh ấy có thể nấu ăn.

2. Cô ấy có thể làm gì? Cô ấy có thể đạp xe.

3. Họ có thể làm gì? Họ có thể nhảy.

Xem thêm các bài giải sách bài tập Tiếng Anh 4 hay khác:

  • A. Phonics (trang 20 Sách bài tập Tiếng Anh 4): 1. Complete and say...; 2. Complete with the words...

  • B. Vocabulary (trang 20-21 Sách bài tập Tiếng Anh 4): 1. Look and match...; 2. Look and write...

  • D. Speaking (trang 22 Sách bài tập Tiếng Anh 4): 1. Read and reply...; 2. Ask and answer...

  • E. Reading (trang 22-23 Sách bài tập Tiếng Anh 4): 1. Read and complete...; 2. Read and complete...

  • F. Writing (trang 23 Sách bài tập Tiếng Anh 4): 1. Look and complete...; 2. Write about your family...

❮ Bài trước Bài sau ❯ 2018 © All Rights Reserved. DMCA.com Protection Status

Từ khóa » Tiếng Anh Lớp 4 Trang 21 Bài 5