Giải Thích Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. giải thích
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

giải thích tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ giải thích trong tiếng Trung và cách phát âm giải thích tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giải thích tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm giải thích tiếng Trung giải thích (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm giải thích tiếng Trung 辩诬 《对错误的指责进行辩解。》阐释 《 (phát âm có thể chưa chuẩn)
辩诬 《对错误的指责进行辩解。》阐释 《叙述和解释。》分解 《解说; 分辨。》không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi. 不容他分解, 就把他拉走了。诂 《用通行的话解释古代语言文字或方言字义。》giải thích từ trong sách cổ训诂giải thích解诂讲解; 讲; 解 ; 诠释 ; 诠 ; 释 ; 说 ; 解释 《分析阐明。》anh ấy chỉ vào mô hình giải thích cho mọi người. 他指着模型给大家讲解。 讲理 《评是非曲直。》讲述 《把事情或道理讲出来。》解答 《解释回答(问题)。》sau khi có chủ nghĩa Các-Mác thì các hiện tượng trong xã hội loài người mới được giải thích một cách khoa học. 有了马克思主义以后, 人类社会现象才得到科学的解释。 开解 《开导劝解(忧愁悲痛的人)。》声辩 《公开辩白; 辩解。》释义 《解释词义或文义。》讲明 《解释, 说明。》讲清 《说清(意义)。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ giải thích hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • thuyết biến giống tiếng Trung là gì?
  • ngay thật tiếng Trung là gì?
  • chi hao tiếng Trung là gì?
  • sắp chết đuối vớ lấy cọng rơm tiếng Trung là gì?
  • yếu kém tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của giải thích trong tiếng Trung

辩诬 《对错误的指责进行辩解。》阐释 《叙述和解释。》分解 《解说; 分辨。》không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi. 不容他分解, 就把他拉走了。诂 《用通行的话解释古代语言文字或方言字义。》giải thích từ trong sách cổ训诂giải thích解诂讲解; 讲; 解 ; 诠释 ; 诠 ; 释 ; 说 ; 解释 《分析阐明。》anh ấy chỉ vào mô hình giải thích cho mọi người. 他指着模型给大家讲解。 讲理 《评是非曲直。》讲述 《把事情或道理讲出来。》解答 《解释回答(问题)。》sau khi có chủ nghĩa Các-Mác thì các hiện tượng trong xã hội loài người mới được giải thích một cách khoa học. 有了马克思主义以后, 人类社会现象才得到科学的解释。 开解 《开导劝解(忧愁悲痛的人)。》声辩 《公开辩白; 辩解。》释义 《解释词义或文义。》讲明 《解释, 说明。》讲清 《说清(意义)。》

Đây là cách dùng giải thích tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giải thích tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 辩诬 《对错误的指责进行辩解。》阐释 《叙述和解释。》分解 《解说; 分辨。》không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi. 不容他分解, 就把他拉走了。诂 《用通行的话解释古代语言文字或方言字义。》giải thích từ trong sách cổ训诂giải thích解诂讲解; 讲; 解 ; 诠释 ; 诠 ; 释 ; 说 ; 解释 《分析阐明。》anh ấy chỉ vào mô hình giải thích cho mọi người. 他指着模型给大家讲解。 讲理 《评是非曲直。》讲述 《把事情或道理讲出来。》解答 《解释回答(问题)。》sau khi có chủ nghĩa Các-Mác thì các hiện tượng trong xã hội loài người mới được giải thích một cách khoa học. 有了马克思主义以后, 人类社会现象才得到科学的解释。 开解 《开导劝解(忧愁悲痛的人)。》声辩 《公开辩白; 辩解。》释义 《解释词义或文义。》讲明 《解释, 说明。》讲清 《说清(意义)。》

Từ điển Việt Trung

  • bì sì tiếng Trung là gì?
  • chốt trục xe tiếng Trung là gì?
  • truyền giống tiếng Trung là gì?
  • nhánh tỏi tiếng Trung là gì?
  • hộ chuyên nghiệp tiếng Trung là gì?
  • khinh kỵ tiếng Trung là gì?
  • giấy phép hải quan giấy chứng thông quan tiếng Trung là gì?
  • oang tiếng Trung là gì?
  • con macmot tiếng Trung là gì?
  • phong hàn tiếng Trung là gì?
  • tuổi già tiếng Trung là gì?
  • kẻ thứ ba tiếng Trung là gì?
  • bệnh sốt đen tiếng Trung là gì?
  • giá cố định tiếng Trung là gì?
  • da sởn vẩy ốc tiếng Trung là gì?
  • ở vậy tiếng Trung là gì?
  • chỗ nào cũng tiếng Trung là gì?
  • chắn xích tiếng Trung là gì?
  • cơm nhão tiếng Trung là gì?
  • Ken túc ki tiếng Trung là gì?
  • trống con tiếng Trung là gì?
  • noạ tiếng Trung là gì?
  • giá thị trường tiếng Trung là gì?
  • đấu bò tiếng Trung là gì?
  • nước non xinh đẹp tiếng Trung là gì?
  • thuốc tăng hoạt động dạ dày tiếng Trung là gì?
  • lời hay ý đẹp tiếng Trung là gì?
  • kiểm chứng tiếng Trung là gì?
  • dẫn lực tiếng Trung là gì?
  • bã tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Giải Thích Từ Vựng Tiếng Trung