Giải Tiếng Anh 10 Kết Nối Tri Thức, Chân Trời Sáng Tạo, Cánh Diều

Tiếng Anh 10 | Giải bài tập Tiếng Anh 10 | Soạn Tiếng Anh 10
  • Giải Tiếng Anh 10
  • Soạn Tiếng Anh 10 (đầy đủ)
  • Global Success
  • Giải Tiếng Anh 10 Global Success
  • Giải SBT Tiếng Anh 10 Global Success
  • Friends Global
  • Giải Tiếng Anh 10 Friends Global
  • Giải SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
  • i-Learn Smart World
  • Giải sgk Tiếng Anh 10 Smart World
  • Giải SBT Tiếng Anh 10 iLearn Smart World
  • Bright
  • Giải sgk Tiếng Anh 10 Smart World
  • Giải sgk Tiếng Anh 10 Bright
  • English Discovery
  • Giải sgk Tiếng Anh 10 English Discovery
  • Explore New Worlds
  • Giải Tiếng Anh 10 Explore New Worlds
  • Giải SBT Tiếng Anh 10 Explore New Worlds
  • Học tốt Tiếng Anh 10
  • Bộ đề thi Tiếng Anh 10 (có đáp án)
  • 720 Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 10 (có đáp án)
  • 960 Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 10 (có đáp án)
Tiếng Anh 10 (mới) | Giải bài tập Tiếng Anh 10 (hay, chi tiết)

Với soạn, giải bài tập Tiếng Anh 10 Global Success, iLearn Smart World, Friends Global, Bright, English Discovery, Explore New Worlds hay nhất, chi tiết của cả ba bộ sách mới Kết nối tri thức, Chân trời sáng tạo, Cánh diều giúp học sinh làm bài tập Tiếng Anh 10 dễ dàng từ đó học tốt môn Tiếng Anh lớp 10.

  • Giải Tiếng Anh 10 Global Success
  • Giải Tiếng Anh 10 Friends Global
  • Giải Tiếng Anh 10 iLearn Smart World
  • Giải Tiếng Anh 10 Bright
  • Giải Tiếng Anh 10 English Discovery
  • Giải Tiếng Anh 10 Explore New Worlds

Giải bài tập Tiếng Anh 10 (sách mới)

Soạn Tiếng Anh 10 Global Success

Unit 1: Family Life

  • Từ vựng Unit 1 lớp 10

  • Getting Started (trang 8, 9)

  • Language (trang 9, 10)

  • Reading (trang 11, 12)

  • Speaking (trang 12)

  • Listening (trang 13)

  • Writing (trang 14)

  • Communication and Culture (trang 15)

  • Looking Back (trang 16)

  • Project (trang 17)

Unit 2: Humans And The Environment

  • Từ vựng Unit 2 lớp 10

  • Getting Started (trang 18, 19)

  • Language (trang 19, 20, 21)

  • Reading (trang 21, 22)

  • Speaking (trang 23)

  • Listening (trang 24)

  • Writing (trang 25)

  • Communication and Culture (trang 25, 26)

  • Looking Back (trang 26)

  • Project (trang 27)

Unit 3: Music

  • Từ vựng Unit 3 lớp 10

  • Getting Started (trang 28, 29)

  • Language (trang 29, 30)

  • Reading (trang 31, 32)

  • Speaking (trang 32)

  • Listening (trang 33)

  • Writing (trang 33, 34)

  • Communication and Culture (trang 34, 35)

  • Looking Back (trang 36)

  • Project (trang 37)

Review 1

  • Language (trang 38, 39)

  • Skills (trang 40, 41)

Unit 4: For A Better Community

  • Từ vựng Unit 4 lớp 10

  • Getting Started (trang 42, 43)

  • Language (trang 43, 44)

  • Reading (trang 45, 46)

  • Speaking (trang 46)

  • Listening (trang 47)

  • Writing (trang 48)

  • Communication and Culture (trang 49, 50)

  • Looking Back (trang 50)

  • Project (trang 51)

Unit 5: Inventions

  • Từ vựng Unit 5 lớp 10

  • Getting Started (trang 52, 53)

  • Language (trang 53, 54)

  • Reading (trang 55)

  • Speaking (trang 56)

  • Listening (trang 57)

  • Writing (trang 58)

  • Communication and Culture (trang 59, 60)

  • Looking Back (trang 60)

  • Project (trang 61)

Review 2

  • Language (trang 62, 64)

  • Skills (trang 64, 65)

Unit 6: Gender Equality

  • Từ vựng Unit 6 lớp 10

  • Getting Started (trang 66, 67)

  • Language (trang 67, 68)

  • Reading (trang 69, 70)

  • Speaking (trang 70, 71)

  • Listening (trang 71)

  • Writing (trang 72)

  • Communication and Culture (trang 73, 74)

  • Looking Back (trang 74)

  • Project (trang 75)

Unit 7: Viet Nam and International Organisations

  • Từ vựng Unit 7 lớp 10

  • Getting Started (trang 76, 77)

  • Language (trang 77, 78)

  • Reading (trang 79)

  • Speaking (trang 80, 81)

  • Listening (trang 81, 82)

  • Writing (trang 82)

  • Communication and Culture (trang 83, 84)

  • Looking Back (trang 84, 85)

  • Project (trang 85)

Unit 8: New Ways To Learn

  • Từ vựng Unit 8 lớp 10

  • Getting Started (trang 86, 87 Tiếng Anh lớp 10)

  • Language (trang 87, 88)

  • Reading (trang 89, 90)

  • Speaking (trang 90)

  • Listening (trang 91)

  • Writing (trang 92)

  • Communication and Culture (trang 93)

  • Looking Back (trang 94)

  • Project (trang 94)

Review 3

  • Language (trang 96, 97)

  • Skills (trang 97, 98, 99)

Unit 9: Protecting The Environment

  • Từ vựng Unit 9 lớp 10

  • Getting Started (trang 100, 101)

  • Language (trang 101, 102, 103)

  • Reading (trang 103)

  • Speaking (trang 104, 105)

  • Listening (trang 106)

  • Writing (trang 106, 107)

  • Communication and Culture (trang 107, 108)

  • Looking Back (trang 108, 109)

  • Project (trang 109)

Unit 10: Ecotourism

  • Từ vựng Unit 10 lớp 10

  • Getting Started (trang 110, 111)

  • Language (trang 111, 112)

  • Reading (trang 113, 114)

  • Speaking (trang 114, 115)

  • Listening (trang 115)

  • Writing (trang 116)

  • Communication and Culture (trang 117, 118)

  • Looking Back (trang 118)

  • Project (trang 118)

Review 4

  • Language (trang 120, 121)

  • Skills (trang 122, 123)

Để học tốt Tiếng Anh 10 Global Success hay khác:

  • Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 10
  • Bộ đề thi Tiếng Anh 10 (có đáp án)
  • 720 Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 10 (có đáp án)
  • 960 Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 10 (có đáp án)

Soạn Tiếng Anh 10 Friends Global

Unit I: Introduction

  • Unit IA. Vocabulary (trang 6)

  • Unit IB. Grammar (trang 7)

  • Unit IC. Vocabulary (trang 8)

  • Unit ID. Grammar (trang 9)

  • Unit I. Grammar Builder (trang 106)

  • Unit I. Grammar Reference (trang 107)

Unit 1: Feelings

  • Từ vựng Unit 1

  • Unit 1A. Vocabulary (trang 10, 11)

  • Unit 1B. Grammar (trang 12)

  • Unit 1C. Listening (trang 13)

  • Unit 1D. Grammar (trang 14)

  • Unit 1E. Word Skills (trang 15)

  • Unit 1F. Reading (trang 16, 17)

  • Unit 1G. Speaking (trang 18)

  • Unit 1H. Writing (trang 19)

  • Unit 1I. Culture (trang 20)

  • Review Unit 1 (trang 21)

  • Unit 1. Grammar Builder (trang 108)

  • Unit 1. Grammar Reference (trang 109)

Unit 2: Adventure

  • Từ vựng Unit 2

  • Unit 2A. Vocabulary (trang 22, 23)

  • Unit 2B. Grammar (trang 24)

  • Unit 2C. Listening (trang 25)

  • Unit 2D. Grammar (trang 26)

  • Unit 2E. Word Skills (trang 27)

  • Unit 2F. Reading (trang 28, 29)

  • Unit 2G. Speaking (trang 30)

  • Unit 2H. Writing (trang 31)

  • Unit 2I. Culture (trang 32)

  • Review Unit 2 (trang 33)

  • Unit 2. Grammar Builder (trang 110)

  • Unit 2. Grammar Reference (trang 111)

  • Unit 2. Vocabulary Builder (trang 125)

Unit 3: On screen

  • Từ vựng Unit 3

  • Unit 3A. Vocabulary (trang 34, 35)

  • Unit 3B. Grammar (trang 36)

  • Unit 3C. Listening (trang 37)

  • Unit 3D. Grammar (trang 38)

  • Unit 3E. Word Skills (trang 39)

  • Unit 3F. Reading (trang 40, 41)

  • Unit 3G. Speaking (trang 42)

  • Unit 3H. Writing (trang 43)

  • Unit 3I. Culture (trang 44)

  • Review Unit 3 (trang 45)

  • Unit 3. Grammar Builder (trang 112)

  • Unit 3. Grammar Reference (trang 113)

  • Unit 3. Vocabulary Builder (trang 125)

Unit 4: Our planet

  • Từ vựng Unit 4

  • Unit 4A. Vocabulary (trang 46, 47)

  • Unit 4B. Grammar (trang 48)

  • Unit 4C. Listening (trang 49)

  • Unit 4D. Grammar (trang 50)

  • Unit 4E. Word Skills (trang 51)

  • Unit 4F. Reading (trang 52, 53)

  • Unit 4G. Speaking (trang 54)

  • Unit 4H. Writing (trang 55)

  • Unit 4I. Culture (trang 56)

  • Review Unit 4 (trang 57)

  • Unit 4. Grammar Builder (trang 114)

  • Unit 4. Grammar Reference (trang 115)

  • Unit 4. Vocabulary Builder (trang 126)

  • Unit 4. Extra Speaking Tasks (trang 129)

Unit 5: Ambition

  • Từ vựng Unit 5

  • Unit 5A. Vocabulary (trang 58, 59)

  • Unit 5B. Grammar (trang 60)

  • Unit 5C. Listening (trang 61)

  • Unit 5D. Grammar (trang 62)

  • Unit 5E. Word Skills (trang 63)

  • Unit 5F. Reading (trang 64, 65)

  • Unit 5G. Speaking (trang 66)

  • Unit 5H. Writing (trang 67)

  • Unit 5I. Culture (trang 68)

  • Review Unit 5 (trang 69)

  • Unit 5. Grammar Builder (trang 116)

  • Unit 5. Grammar Reference (trang 117)

  • Unit 5. Vocabulary Builder (trang 126)

  • Unit 5. Extra Speaking Tasks (trang 129)

Unit 6: Money

  • Từ vựng Unit 6

  • Unit 6A. Vocabulary (trang 70, 71)

  • Unit 6B. Grammar (trang 72)

  • Unit 6C. Listening (trang 73)

  • Unit 6D. Grammar (trang 74)

  • Unit 6E. Word Skills (trang 75)

  • Unit 6F. Reading (trang 76, 77)

  • Unit 6G. Speaking (trang 78)

  • Unit 6H. Writing (trang 79)

  • Unit 6I. Culture (trang 80)

  • Review Unit 6 (trang 81)

  • Unit 6. Grammar Builder (trang 118)

  • Unit 6. Grammar Reference (trang 119)

  • Unit 6. Vocabulary Builder (trang 127)

  • Unit 6. Extra Speaking Tasks (trang 129)

Unit 7: Tourism

  • Từ vựng Unit 7

  • Unit 7A. Vocabulary (trang 82, 83)

  • Unit 7B. Grammar (trang 84)

  • Unit 7C. Listening (trang 85)

  • Unit 7D. Grammar (trang 86)

  • Unit 7E. Word Skills (trang 87)

  • Unit 7F. Reading (trang 88, 89)

  • Unit 7G. Speaking (trang 90)

  • Unit 7H. Writing (trang 91)

  • Unit 7I. Culture (trang 92)

  • Review Unit 7 (trang 93)

  • Unit 7. Grammar Builder (trang 120)

  • Unit 7. Grammar Reference (trang 121)

  • Unit 7. Vocabulary Builder (trang 127)

Unit 8: Science

  • Từ vựng Unit 8

  • Unit 8A. Vocabulary (trang 94, 95)

  • Unit 8B. Grammar (trang 96)

  • Unit 8C. Listening (trang 97)

  • Unit 8D. Grammar (trang 98)

  • Unit 8E. Word Skills (trang 99)

  • Unit 8F. Reading (trang 100, 101)

  • Unit 8G. Speaking (trang 102)

  • Unit 8H. Writing (trang 103)

  • Unit 8I. Culture (trang 104)

  • Review Unit 8 (trang 105)

  • Unit 8. Grammar Builder (trang 122)

  • Unit 8. Grammar Reference (trang 123)

  • Unit 8. Vocabulary Builder (trang 128)

Soạn Tiếng Anh 10 Bright

Hello

  • Hello (trang 6, 7)

  • Hello (trang 8, 9)

  • Hello (trang 10, 11)

  • Hello (trang 12, 13)

  • Hello My plan (trang 14)

Unit 1: Round the clock

  • Unit 1 Opener (trang 15)

  • Unit 1a. Reading (trang 16, 17)

  • Unit 1b. Grammar (trang 18, 19)

  • Unit 1c. Listening (trang 20)

  • Unit 1d. Speaking (trang 21)

  • Unit 1e. Writing (trang 22)

Unit 2: Entertainment

  • Unit 2 Opener (trang 23)

  • Unit 2a. Reading (trang 24, 25)

  • Unit 2b. Grammar (trang 26, 27)

  • Unit 2c. Listening (trang 28)

  • Unit 2d. Speaking (trang 29)

  • Unit 2e. Writing (trang 30)

Tiếng Anh 10 Bright A

  • Tiếng Anh 10 Culture Corner A (trang 31)

  • Tiếng Anh 10 A CLIL (History) (trang 32)

  • Tiếng Anh 10 Progress Check (Units 1-2) (trang 33, 34)

Unit 3: Community services

  • Unit 3 Opener (trang 35)

  • Unit 3a. Reading (trang 36, 37)

  • Unit 3b. Grammar (trang 38, 39)

  • Unit 3c. Listening (trang 40)

  • Unit 3d. Speaking (trang 41)

  • Unit 3e. Writing (trang 42)

Unit 4: Gender equality

  • Unit 4 Opener (trang 43)

  • Unit 4a. Reading (trang 44, 45)

  • Unit 4b. Grammar (trang 46, 47)

  • Unit 4c. Listening (trang 48)

  • Unit 4d. Speaking (trang 49)

  • Unit 4e. Writing (trang 50)

Tiếng Anh 10 Bright B

  • Tiếng Anh 10 B Culture Corner (trang 51)

  • Tiếng Anh 10 B CLIL (History) (trang 52)

  • Tiếng Anh 10 Progress Check (Units 3-4) (trang 53, 54)

Review (Units 1 - 4)

Unit 5: The environment

  • Unit 5 Opener (trang 57)

  • Unit 5a. Reading (trang 58, 59)

  • Unit 5b. Grammar (trang 60, 61)

  • Unit 5c. Listening (trang 62)

  • Unit 5d. Speaking (trang 63)

  • Unit 5e. Writing (trang 64)

Unit 6: Eco-tourism

  • Unit 6 Opener (trang 65)

  • Unit 6a. Reading (trang 66, 67)

  • Unit 6b. Grammar (trang 68, 69)

  • Unit 6c. Listening (trang 70)

  • Unit 6d. Speaking (trang 71)

  • Unit 6e. Writing (trang 72)

Tiếng Anh 10 Bright C

  • Tiếng Anh 10 C Culture Corner (trang 73)

  • Tiếng Anh 10 C CLIL (History) (trang 74)

  • Tiếng Anh 10 Progress Check (Units 5-6) (trang 75, 76)

Unit 7: New ways to learn

  • Unit 7 Opener (trang 77)

  • Unit 7a. Reading (trang 78, 79)

  • Unit 7b. Grammar (trang 80, 81)

  • Unit 7c. Listening (trang 82)

  • Unit 7d. Speaking (trang 83)

  • Unit 7e. Writing (trang 84)

Unit 8: Technology and inventions

  • Unit 8 Opener (trang 85)

  • Unit 8a. Reading (trang 86, 87)

  • Unit 8b. Grammar (trang 88, 89)

  • Unit 8c. Listening (trang 90)

  • Unit 8d. Speaking (trang 91)

  • Unit 8e. Writing (trang 92)

Tiếng Anh 10 Bright D

  • Tiếng Anh 10 D Culture Corner (trang 93)

  • Tiếng Anh 10 D CLIL (History) (trang 94)

  • Tiếng Anh 10 Progress Check (Units 7-8) (trang 95, 96)

Review (Units 5 - 8)

Soạn Tiếng Anh 10 English Discovery

Unit 1: Family chores

  • 1.1 Vocabulary (trang 6, 7)

  • 1.2 Grammar (trang 8)

  • 1.3 Listening (trang 9)

  • 1.4 Reading (trang 10)

  • 1.5 Grammar (trang 11)

  • 1.6 Use of English (trang 12)

  • 1.7 Writing (trang 13)

  • 1.8 Speaking (trang 14)

  • Focus review 1 (trang 15)

  • CLIL 1 History (trang 98)

Unit 2: Science and inventions

  • 2.1 Vocabulary (trang 16, 17)

  • 2.2 Grammar (trang 18)

  • 2.3 Listening (trang 19)

  • 2.4 Reading (trang 20)

  • 2.5 Grammar (trang 21)

  • 2.6 Use of English (trang 22)

  • 2.7 Writing (trang 23)

  • 2.8 Speaking (trang 24)

  • Focus review 2 (trang 25)

  • CLIL 2 Arts (trang 99)

Unit 3: The arts

  • 3.1 Vocabulary (trang 26, 27)

  • 3.2 Grammar (trang 28)

  • 3.3 Listening (trang 29)

  • 3.4 Reading (trang 30)

  • 3.5 Grammar (trang 31)

  • .6 Use of English (trang 32)

  • .7 Writing (trang 33)

  • .8 Speaking (trang 34)

  • Focus review 3 (trang 35)

  • CLIL 3 Geography (trang 100)

Unit 4: Home sweet home

  • 4.1 Vocabulary (trang 36, 37)

  • 4.2 Grammar (trang 38)

  • 4.3 Listening (trang 39)

  • 4.4 Reading (trang 40, 41)

  • 4.5 Grammar (trang 42)

  • 4.6 Use of English (trang 43)

  • 4.7 Writing (trang 44, 45)

  • 4.8 Speaking (trang 46)

  • Focus review 4 (trang 47)

  • CLIL 4 Literature (trang 101)

Unit 5: Charity

  • 5.1 Vocabulary (trang 48, 49)

  • 5.2 Grammar (trang 50)

  • 5.3 Listening (trang 51)

  • 5.4 Reading (trang 52)

  • 5.5 Grammar (trang 53)

  • 5.6 Use of English (trang 54)

  • 5.7 Writing (trang 55)

  • 5.8 Speaking (trang 56)

  • Focus review 5 (trang 57)

  • CLIL 5 Maths (trang 102)

Unit 6: Time to learn

  • 6.1 Vocabulary (trang 58, 59)

  • 6.2 Grammar (trang 60)

  • 6.3 Listening (trang 61)

  • 6.4 Reading (trang 62)

  • 6.5 Grammar (trang 63)

  • 6.6 Use of English (trang 64)

  • 6.7 Writing (trang 65)

  • 6.8 Speaking (trang 66)

  • Focus review (trang 67)

Unit 7: Cultural diversity

  • 7.1 Vocabulary (trang 68, 69)

  • 7.2 Grammar (trang 70)

  • 7.3 Listening (trang 71)

  • 7.4 Reading (trang 72)

  • 7.5 Grammar (trang 73)

  • 7.6 Use of English (trang 74)

  • 7.7 Writing (trang 75)

  • 7.8 Speaking (trang 76)

  • Focus review 7 (trang 77)

Unit 8: Ecotourism

  • 8.1 Vocabulary (trang 78, 79)

  • 8.2 Grammar (trang 80)

  • 8.3 Listening (trang 81)

  • 8.4 Reading (trang 82)

  • 8.5 Grammar (trang 83)

  • 8.6 Use of English (trang 84)

  • 8.7 Writing (trang 85)

  • 8.8 Speaking (trang 86)

  • Focus review 8 (trang 87)

Unit 9: Consumer society

  • 9.1 Vocabulary (trang 88)

  • 9.2 Grammar (trang 89)

  • 9.3 Listening (trang 90)

  • 9.4 Reading (trang 91)

  • 9.5 Grammar (trang 92)

  • 9.6 Use of English (trang 93)

  • 9.7 Writing (trang 94, 95)

  • 9.8 Speaking (trang 96)

  • Focus review 9 (trang 97)

Soạn Tiếng Anh 10 Explore New Worlds

Unit 1: People

  • Từ vựng Unit 1

  • Unit 1A: Meet people (trang 4, 5)

  • Unit 1B: Ask for personal information (trang 6, 7)

  • Unit 1C: Describe people and Occupations (trang 8, 9)

  • Unit 1D: Compare people’s jobs (trang 10)

  • Unit 1E: Write a personal description (trang 12, 13)

  • Grammar Reference (trang 146, 147)

Unit 2: A Day in the Life

  • Từ vựng Unit 2

  • Unit 2A: Talk about a Typical Day (trang 16, 17)

  • Unit 2B: Talk about Free Time (trang 18, 19)

  • Unit 2C: Describe a Special Day (trang 20, 21)

  • Unit 2D: Talk about Hobbies and Interests (trang 22)

  • Unit 2E: Plan a Party (trang 24, 25)

  • Grammar Reference (trang 147, 148)

Unit 3: Going Places

  • Từ vựng Unit 3

  • Unit 3A: Talk about your possessions (trang 28, 29)

  • Unit 3B: Ask for and give travel information (trang 30, 31)

  • Unit 3C: Ask for and give advice (trang 32, 33)

  • Unit 3D: Plan a vaction (trang 34, 35)

  • Unit 3E: Describe a place (trang 36, 37)

  • Grammar Reference (trang 148, 149)

Unit 4: Food

  • Từ vựng Unit 4

  • Unit 4A: Describe a recipe (trang 40, 41)

  • Unit 4B: Order a meal (trang 42, 43)

  • Unit 4C: Talk about diets (trang 44, 45)

  • Unit 4D: Plan a farm or a garden (trang 46)

  • Unit 4E: Follow and give instructions (trang 48, 49)

  • Grammar Reference (trang 150)

Unit 5: Sports

  • Từ vựng Unit 5

  • Unit 5A: Describe activities happening now (trang 52, 53)

  • Unit 5B: Compare everyday and present- time activities (trang 54, 55)

  • Unit 5C: Talk about your favorite sports (trang 56)

  • Unit 5D: Compare sports and activities (trang 58)

  • Unit 5E: Write and complete a questionnaire (trang 60, 61)

  • Grammar Reference (trang 151, 152)

Unit 6: Destinations

  • Từ vựng Unit 6

  • Unit 6A: Describe past vacations (trang 64, 65)

  • Unit 6B: Ask about trip (trang 66, 67)

  • Unit 6C: Talk about your weekend (trang 68, 69)

  • Unit 6D: Describe a national park (trang 70)

  • Unit 6E: Find and share information online (trang 71, 72, 73)

  • Grammar Reference (trang 153, 154)

Unit 7: Communication

  • Từ vựng Unit 7

  • Unit 7A: Talk about personal communication (trang 76, 77)

  • Unit 7B: Exchange contact information (trang 77, 78, 79)

  • Unit 7C: Describe characteristics and qualities (trang 80, 81)

  • Unit 7D: Compare types of communication (trang 82)

  • Unit 7E: Compare formal and informal communication (trang 84, 85)

  • Grammar Reference (trang 154, 155)

Unit 8: Making plans

  • Từ vựng Unit 8

  • Unit 8A: Talk about your plans (trang 88, 89)

  • Unit 8B: Plan a project (trang 90, 91)

  • Unit 8C: Make predictions (trang 92, 93)

  • Unit 8D: Solve a probem (trang 94)

  • Unit 8E: Describe future trends (trang 95, 96)

  • Grammar Reference (trang 155, 156)

Unit 9: Types of clothing

  • Từ vựng Unit 9

  • Unit 9A: Compare clothes (trang 100, 101)

  • Unit 9B: Buy clothes (trang 102, 103)

  • Unit 9C: Decide what to wear (trang 104, 105)

  • Unit 9D: Discuss fashion (trang 106)

  • Unit 9E: Describe clothes (trang 108, 109, 110 )

  • Grammar Reference (trang 157)

Unit 10: Lifestyles

  • Từ vựng Unit 10

  • Unit 10A: Discuss healthy and unhealthy habits (trang 112, 113)

  • Unit 10B: Give advice on healthy habits (trang 114, 115)

  • Unit 10C: Talk about lifestyle (trang 116, 117)

  • Unit 10D: Discuss the importance of sleep (trang 118, 119)

  • Unit 10E: Explain heathy activities (trang 120, 121)

  • Grammar Reference (trang 158)

Unit 11: Achievements

  • Từ vựng Unit 11

  • Unit 11A: Talk about responsibilities (trang 124, 125)

  • Unit 11B: Interview for a job (trang 126, 127)

  • Unit 11C: Describe past actions (trang 128, 129)

  • Unit 11D: Women’s achievements (trang 130)

  • Unit 11E: Write a resume (trang 132, 133)

  • Grammar Reference (trang 159, 160)

Unit 12: Decisions

  • Từ vựng Unit 12

  • Unit 12A: Give advice about money (trang 136, 137)

  • Unit 12B: Choose what to use (trang 138, 139)

  • Unit 12C: Make decisions about money (trang 140, 141)

  • Unit 12D: Plan how to raise money (trang 142)

  • Unit 12E: Compare and contrast options (trang 143, 144)

  • Grammar Reference (trang 160, 161)

Soạn Tiếng Anh 10 Smart World

Unit 1: Family Life

  • Unit 1 Lesson 1 (trang 4, 5, 6)

  • Unit 1 Lesson 2 (trang 7, 8, 9)

  • Unit 1 Lesson 3 (trang 10, 11)

Unit 2: Entertainment and Leisure

  • Unit 2 Lesson 1 (trang 12, 13, 14)

  • Unit 2 Lesson 2 (trang 15, 16, 17)

  • Unit 2 Lesson 3 (trang 18, 19)

Unit 3: Shopping

  • Unit 3 Lesson 1 (trang 20, 21, 22)

  • Unit 3 Lesson 2 (trang 23, 24, 25)

  • Unit 3 Lesson 3 (trang 26, 27)

Review 1

Unit 4: International Organizations and Charities

  • Unit 4 Lesson 1 (trang 30, 31, 32)

  • Unit 4 Lesson 2 (trang 33, 34, 35)

  • Unit 4 Lesson 3 (trang 36, 37)

Unit 5: Gender Equality

  • Unit 5 Lesson 1 (trang 38, 39, 40)

  • Unit 5 Lesson 2 (trang 41, 42, 43)

  • Unit 5 Lesson 3 (trang 44, 45)

Review 2

Unit 6: Community Life

  • Unit 6 Lesson 1 (trang 48, 49, 50)

  • Unit 6 Lesson 2 (trang 51, 52, 53)

  • Unit 6 Lesson 3 (trang 54, 55)

Unit 7: Inventions

  • Unit 7 Lesson 1 (trang 56, 57, 58)

  • Unit 7 Lesson 2 (trang 59, 60, 61)

  • Unit 7 Lesson 3 (trang 62, 63)

Unit 8: Ecology and the Environment

  • Unit 8 Lesson 1 (trang 64, 65, 66)

  • Unit 8 Lesson 2 (trang 67, 68, 69)

  • Unit 8 Lesson 3 (trang 70, 71)

Review 3

Unit 9: Travel and Tourism

  • Unit 9 Lesson 1 (trang 74, 75, 76)

  • Unit 9 Lesson 2 (trang 77, 78, 79)

  • Unit 9 Lesson 3 (trang 80, 81)

Unit 10: New Ways to Learn

  • Unit 10 Lesson 1 (trang 82, 83, 84)

  • Unit 10 Lesson 2 (trang 85, 86, 87)

  • Unit 10 Lesson 3 (trang 88, 89)

Review 4

Xem thêm soạn, giải bài tập lớp 10 Kết nối tri thức các môn học hay khác:

  • Soạn văn lớp 10 (hay nhất) - KNTT
  • Soạn văn lớp 10 (ngắn nhất) - KNTT
  • Giải sbt Ngữ văn lớp 10 - KNTT
  • Tác giả Tác phẩm Ngữ văn lớp 10
  • Tổng hợp tóm tắt tác phẩm Ngữ văn lớp 10
  • Tổng hợp Bố cục tác phẩm Ngữ văn lớp 10
  • Tổng hợp Nội dung chính tác phẩm Ngữ văn lớp 10
  • Giải sgk Toán lớp 10 - KNTT
  • Giải Chuyên đề Toán 10 - KNTT
  • Giải sbt Toán lớp 10 - KNTT
  • Lý thuyết Toán 10 hay, chi tiết
  • Bài tập trắc nghiệm Toán 10 (có đáp án)
  • Giải sgk Vật lí lớp 10 - KNTT
  • Giải sbt Vật lí lớp 10 - KNTT
  • Giải sgk Hóa học lớp 10 - KNTT
  • Giải sbt Hóa học lớp 10 - KNTT
  • Giải sgk Sinh học lớp 10 - KNTT
  • Giải sbt Sinh học lớp 10 - KNTT
  • Giải sgk Lịch sử lớp 10 - KNTT
  • Giải sbt Lịch sử lớp 10 - KNTT
  • Giải sgk Địa lí lớp 10 - KNTT
  • Giải sbt Địa lí lớp 10 - KNTT
  • Giải sgk Giáo dục Kinh tế và Pháp luật lớp 10 - KNTT
  • Giải sbt Giáo dục Kinh tế và Pháp luật lớp 10 - KNTT
  • Giải sgk Công nghệ lớp 10 - KNTT
  • Giải sgk Tin học lớp 10 - KNTT
  • Giải sgk Hoạt động trải nghiệm lớp 10 - KNTT
  • Giải sbt Hoạt động trải nghiệm lớp 10 - KNTT
  • Giải sgk Giáo dục quốc phòng lớp 10 - KNTT
  • Giải sgk Giáo dục thể chất lớp 10 - KNTT

Xem thêm soạn, giải bài tập lớp 10 Cánh diều các môn học hay khác:

  • Soạn văn lớp 10 (hay nhất) - Cánh diều
  • Soạn văn lớp 10 (ngắn nhất) - Cánh diều
  • Giải sbt Ngữ văn lớp 10 - Cánh diều
  • Tác giả Tác phẩm Ngữ văn lớp 10
  • Tổng hợp tóm tắt tác phẩm Ngữ văn lớp 10
  • Tổng hợp Bố cục tác phẩm Ngữ văn lớp 10
  • Tổng hợp Nội dung chính tác phẩm Ngữ văn lớp 10
  • Giải sgk Toán lớp 10 - Cánh diều
  • Giải Chuyên đề Toán 10 - Cánh diều
  • Giải sbt Toán lớp 10 - Cánh diều
  • Giải sgk Vật lí lớp 10 - Cánh diều
  • Giải sbt Vật lí lớp 10 - Cánh diều
  • Giải sgk Hóa học lớp 10 - Cánh diều
  • Giải sbt Hóa học lớp 10 - Cánh diều
  • Giải sgk Sinh học lớp 10 - Cánh diều
  • Giải sbt Sinh học lớp 10 - Cánh diều
  • Giải sgk Lịch sử lớp 10 - Cánh diều
  • Giải sbt Lịch sử lớp 10 - Cánh diều
  • Giải sgk Địa lí lớp 10 - Cánh diều
  • Giải sbt Địa lí lớp 10 - Cánh diều
  • Giải sgk Giáo dục Kinh tế và Pháp luật lớp 10 - Cánh diều
  • Giải sbt Giáo dục Kinh tế và Pháp luật lớp 10 - Cánh diều
  • Giải sgk Tin học lớp 10 - Cánh diều
  • Giải sgk Công nghệ lớp 10 - Cánh diều
  • Giải sgk Giáo dục quốc phòng lớp 10 - Cánh diều
  • Giải sgk Giáo dục thể chất lớp 10 - Cánh diều
  • Giải sgk Hoạt động trải nghiệm lớp 10 - Cánh diều

Xem thêm soạn, giải bài tập lớp 10 Chân trời sáng tạo các môn học hay khác:

  • Soạn văn lớp 10 (hay nhất) - CTST
  • Soạn văn lớp 10 (ngắn nhất) - CTST
  • Giải sbt Ngữ văn lớp 10 - CTST
  • Tác giả Tác phẩm Ngữ văn lớp 10
  • Tổng hợp tóm tắt tác phẩm Ngữ văn lớp 10
  • Tổng hợp Bố cục tác phẩm Ngữ văn lớp 10
  • Tổng hợp Nội dung chính tác phẩm Ngữ văn lớp 10
  • Giải sgk Toán lớp 10 - CTST
  • Giải Chuyên đề Toán 10 - CTST
  • Giải sbt Toán lớp 10 - CTST
  • Lý thuyết Toán 10 hay, chi tiết
  • 1000 Bài tập trắc nghiệm Toán 10 (có đáp án)
  • Giải sgk Vật lí lớp 10 - CTST
  • Giải sbt Vật lí lớp 10 - CTST
  • Giải sgk Hóa học lớp 10 - CTST
  • Giải sbt Hóa học lớp 10 - CTST
  • Giải sgk Sinh học lớp 10 - CTST
  • Giải sbt Sinh học lớp 10 - CTST
  • Giải sgk Lịch sử lớp 10 - CTST
  • Giải sbt Lịch sử lớp 10 - CTST
  • Giải sgk Địa lí lớp 10 - CTST
  • Giải sbt Địa lí lớp 10 - CTST
  • Giải sgk Giáo dục Kinh tế và Pháp luật lớp 10 - CTST
  • Giải sbt Giáo dục Kinh tế và Pháp luật lớp 10 - CTST
  • Giải sgk Hoạt động trải nghiệm lớp 10 - CTST
  • Giải sbt Hoạt động trải nghiệm lớp 10 - CTST
  • Giải sgk Tin học lớp 10 - CTST
  • Giải sgk Giáo dục quốc phòng lớp 10 - CTST
  • Giải sgk Công nghệ lớp 10 - CTST

Cách xem online sách lớp 10 mới:

  • Xem online bộ sách lớp 10 Kết nối tri thức
  • Xem online bộ sách lớp 10 Cánh diều
  • Xem online bộ sách lớp 10 Chân trời sáng tạo

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 10 hay khác:

  • Giải sgk Tiếng Anh 10 Global Success
  • Giải SBT Tiếng Anh 10 Global Success
  • Giải lớp 10 Kết nối tri thức (các môn học)
  • Giải lớp 10 Chân trời sáng tạo (các môn học)
  • Giải lớp 10 Cánh diều (các môn học)
  • Tài liệu cho giáo viên: Giáo án, powerpoint, đề thi giữa kì cuối kì, đánh giá năng lực, thi thử THPT, HSG, chuyên đề, bài tập cuối tuần..... độc quyền VietJack, giá hợp lí

Tủ sách VIETJACK shopee lớp 10-11 cho học sinh và giáo viên (cả 3 bộ sách):

  • Trọng tâm Toán - Văn- Anh- Lý -Hoá lớp 10 (từ 99k )
  • Trọng tâm Toán - Văn- Anh- Lý -Hoá lớp 11 (từ 99k )
  • 30 đề DGNL Bách Khoa, DHQG Hà Nội, tp. Hồ Chí Minh 2025 (cho 2k7) (từ 119k )

ĐỀ THI, GIÁO ÁN, SÁCH LUYỆN THI DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 10

Bộ giáo án, bài giảng powerpoint, đề thi, sách dành cho giáo viên và gia sư dành cho phụ huynh tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official

Tổng đài hỗ trợ đăng ký : 084 283 45 85

Giáo án, bài giảng powerpoint Văn, Toán, Lí, Hóa....

4.5 (243)

799,000đs

199,000 VNĐ

Đề thi, chuyên đề Cánh diều, Kết nối tri thức, Chân trời sáng tạo...

4.5 (243)

799,000đ

99,000 VNĐ

Sách luyện 30 đề thi thử THPT năm 2025 mới

4.5 (243)

199,000đ

99.000 - 149.000 VNĐ

xem tất cả

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS. Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

Trang trước Trang sau Giải bài tập lớp 10 sách mới các môn học
  • Giải Tiếng Anh 10 Global Success
  • Giải Tiếng Anh 10 Friends Global
  • Giải sgk Tiếng Anh 10 iLearn Smart World
  • Giải sgk Tiếng Anh 10 Explore New Worlds
  • Lớp 10 - Kết nối tri thức
  • Soạn văn 10 (hay nhất) - KNTT
  • Soạn văn 10 (ngắn nhất) - KNTT
  • Soạn văn 10 (siêu ngắn) - KNTT
  • Giải sgk Toán 10 - KNTT
  • Giải sgk Vật lí 10 - KNTT
  • Giải sgk Hóa học 10 - KNTT
  • Giải sgk Sinh học 10 - KNTT
  • Giải sgk Địa lí 10 - KNTT
  • Giải sgk Lịch sử 10 - KNTT
  • Giải sgk Kinh tế và Pháp luật 10 - KNTT
  • Giải sgk Tin học 10 - KNTT
  • Giải sgk Công nghệ 10 - KNTT
  • Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 10 - KNTT
  • Giải sgk Giáo dục quốc phòng 10 - KNTT
  • Lớp 10 - Chân trời sáng tạo
  • Soạn văn 10 (hay nhất) - CTST
  • Soạn văn 10 (ngắn nhất) - CTST
  • Soạn văn 10 (siêu ngắn) - CTST
  • Giải Toán 10 - CTST
  • Giải sgk Vật lí 10 - CTST
  • Giải sgk Hóa học 10 - CTST
  • Giải sgk Sinh học 10 - CTST
  • Giải sgk Địa lí 10 - CTST
  • Giải sgk Lịch sử 10 - CTST
  • Giải sgk Kinh tế và Pháp luật 10 - CTST
  • Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 10 - CTST
  • Lớp 10 - Cánh diều
  • Soạn văn 10 (hay nhất) - Cánh diều
  • Soạn văn 10 (ngắn nhất) - Cánh diều
  • Soạn văn 10 (siêu ngắn) - Cánh diều
  • Giải sgk Toán 10 - Cánh diều
  • Giải sgk Vật lí 10 - Cánh diều
  • Giải sgk Hóa học 10 - Cánh diều
  • Giải sgk Sinh học 10 - Cánh diều
  • Giải sgk Địa lí 10 - Cánh diều
  • Giải sgk Lịch sử 10 - Cánh diều
  • Giải sgk Kinh tế và Pháp luật 10 - Cánh diều
  • Giải sgk Tin học 10 - Cánh diều
  • Giải sgk Công nghệ 10 - Cánh diều
  • Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 10 - Cánh diều
  • Giải sgk Giáo dục quốc phòng 10 - Cánh diều
Học cùng VietJack
Tài liệu giáo viên

Trang web chia sẻ nội dung miễn phí dành cho người Việt.

Lớp 1-2-3 Lớp 4 Lớp 5 Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12 Lập trình Tiếng Anh

Chính sách

Chính sách bảo mật

Hình thức thanh toán

Chính sách đổi trả khóa học

Chính sách hủy khóa học

Tuyển dụng

Liên hệ với chúng tôi

Tầng 2, số nhà 541 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Phone: 084 283 45 85

Email: vietjackteam@gmail.com

Tải nội dung trên Google Play Tải nội dung trên IOS Store

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ GIÁO DỤC VIETJACK

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuyền

Số giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0108307822, ngày cấp: 04/06/2018, nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội.

2015 © All Rights Reserved. DMCA.com Protection Status

Từ khóa » Tiếng Anh Lớp 0