giải tỏa in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
GIẢI TỎA in English Translation ; relieve · giảm · làm giảm bớt ; release · phát hành · thả ; clearance · giải phóng mặt bằng · thông ; relief · cứu trợ · nhẹ nhõm.
Xem chi tiết »
Examples of using Giải toả in a sentence and their translations · Học cách giải toả căng thẳng và áp lực từ Chris Evans. · Learn how to relieve stress and ...
Xem chi tiết »
Meaning of word giải toả in Vietnamese - English @giải toả [giải toả] - to lift/raise the blockade - to clear away.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "giải tỏa" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Vietnamese, English. giải toả. at least ; better clear out ; clear out ; release ; can provide ; clear ; manage ; relief ; relieve ; to manage ; to relieve ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "giải toả" into English. Human translations with examples: the second prize.
Xem chi tiết »
Translation of «giải toả» in English language: — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Words contain "giải tỏa" in its definition in English - Vietnamese dictionary: dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer ...
Xem chi tiết »
What does giải tỏa mean in English? If you want to learn giải tỏa in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Mọi điều căng thẳng sẽ được giải tỏa nếu cô thoát ra được núi công việc này. A lot of your stress is gonna be lifted once you're out from under this mountain of ...
Xem chi tiết »
WordSense is an English dictionary containing information about the meaning, the spelling and more.We answer the questions: What does giải toả mean?
Xem chi tiết »
giải tỏa = verb to release; to raise the blockade.
Xem chi tiết »
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, ). giải ... Phá tan sự kìm hãm, sự phong toả: giải toả một cứ điểm quan trọng. 2.
Xem chi tiết »
The meaning of: giải tỏa is to release; to raise the blockade. ... Những từ có chứa "giải tỏa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Giải Toả In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề giải toả in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu