"giải Tỏa" Là Gì? Nghĩa Của Từ Giải Tỏa Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"giải tỏa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

giải tỏa

giải tỏa
  • verb
    • to release; to raise the blockade
de-allocate
evacuate
evacuation
relieve
bộ giải tỏa điện năng
electrical power dissipation units
bộ phận giải tỏa bệ phóng
launcher release gear
bộ phận giải tỏa giàn phóng
launcher release gear
được giải tỏa
evacuated
giải tỏa các cuộc gọi bị chặn
Blocked Calls Released (BCR)
giải tỏa hệ thống
evacuating the system
giải tỏa khối
deblock
giải tỏa khu ổ chuột
slum clearance
giải tỏa tuyến (điện, điện thoại)
wayleave
hoàn thành giải tỏa
Release Complete (RLC)
nhiệt giải tỏa
released heat
sự giải tỏa
de-allocation
sự giải tỏa bộ nhớ
memory de allocation
sự giải tỏa dân cư
deconcentration of population
sự giải tỏa hệ thống
evacuating the system
sự giải tỏa nguồn
resource deallocation
sự giải tỏa nhiệt lượng
heat rejection
sự giải tỏa sức phóng
heat rejection
release
  • điều khỏan giải tỏa: release clause
  • giải tỏa vốn: release funds (to...)
  • giấy giải tỏa hàng: freight release
  • sự giải tỏa kiểm soát xuất khẩu vàng: release of gold (for export)
  • sự giải tỏa tiền gởi ngân hàng: release of bank account
  • giải tỏa quyền lưu giữ tài sản
    discharge of lien
    giải tỏa vốn
    unlock assets (to...)
    vốn được giải tỏa
    unlock assets
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    giải tỏa

    - giải toả đgt. 1. Phá tan sự kìm hãm, sự phong toả: giải toả một cứ điểm quan trọng. 2. Làm cho phân tán, thoát khỏi tình trạng bế tắc: giải toả hàng hoá trong ga giải toả mọi vướng mắc có từ lâu.

    hdg. Phá thế bị bao vây, bị phong tỏa, làm cho bớt tập trung, bớt sự kiềm tỏa. Giải tỏa một đô thị.Giải tỏa hàng hóa trên bến cảng. Giải tỏa sự ùn tắc giao thông.

    Từ khóa » Giải Toả Trong Tiếng Anh