"giải Tỏa" Là Gì? Nghĩa Của Từ Giải Tỏa Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"giải tỏa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm giải tỏa
giải tỏa- verb
- to release; to raise the blockade
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh giải tỏa
- giải toả đgt. 1. Phá tan sự kìm hãm, sự phong toả: giải toả một cứ điểm quan trọng. 2. Làm cho phân tán, thoát khỏi tình trạng bế tắc: giải toả hàng hoá trong ga giải toả mọi vướng mắc có từ lâu.
hdg. Phá thế bị bao vây, bị phong tỏa, làm cho bớt tập trung, bớt sự kiềm tỏa. Giải tỏa một đô thị.Giải tỏa hàng hóa trên bến cảng. Giải tỏa sự ùn tắc giao thông.Từ khóa » Giải Toả Trong Tiếng Anh
-
Giải Tỏa«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Giải Toả Bằng Tiếng Anh
-
GIẢI TOẢ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
GIẢI TỎA In English Translation - Tr-ex
-
Giải Toả Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Giải Tỏa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Làm Thế Nào để Giải Tỏa Căng Thẳng Khi Luyện Thi TOEIC?
-
Nghĩa Của Từ "giải Tỏa" Trong Tiếng Anh
-
Những Cụm Từ Tiếng Anh Chỉ Cảm Giác 'stress' - VnExpress
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'giải Toả' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Giải Tỏa Căng Thẳng Tiếng Anh Là Gì
-
Học Tiếng Anh Qua Việc Giải Tỏa Cơn Giận?? - Pasal
-
Covid: Việt Nam Cần Giải Thích Về Thời Hạn Và Lộ Trình Ra Khỏi Phong ...
-
Cách Ly Xã Hội - Family Medical Practice