giải trí trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Initial reviews suggest it to be highly entertaining, especially for young adults. Vietnamese Cách sử dụng "for fun" trong một câu.
Xem chi tiết »
GIẢI TRÍ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · entertainment · leisure · recreational · amusement · entertain · amuse · entertaining · entertained.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Entertainment thú tiêu khiển, thú giải trí: chỉ các loại phim, tivi, âm nhạc, etc. · Fun (thường không trang trọng): trò vui: hành vi hay hoạt động không nghiêm ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. entertaining. có tính giải ; giải trí với ; giải trí ; hình thức giải trí ; hết mọi ; là thú vị ; mua vui cho ; mua vui ; phần thú vị ...
Xem chi tiết »
26 thg 12, 2020 · Hay trung tâm giải trí tiếng Anh là gì? Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề vô cùng đa dạng và phong phú. Hãy cùng Hack Não Từ Vựng khám phá trọn bộ ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về giải trí ; (To) play musical instrument (play piano/ guitar, (tuː)pleɪˈmjuːzɪkəlˈɪnstrʊmənt. (pleɪpɪˈænəʊ/ gɪˈtɑː. Chơi nhạc cụ (chơi đàn ...
Xem chi tiết »
Ghé thăm Công viên Merlion gần bờ sông ở Singapore và chụp thật nhiều ảnh với ... của Singapore, Singapura, có nghĩa là thành phố sư tử trong tiếng Mã Lai.
Xem chi tiết »
ENT có nghĩa là gì? ENT là viết tắt của Giải trí. Nếu bạn đang truy cập phiên bản không phải tiếng Anh của chúng tôi và muốn xem phiên bản tiếng Anh của ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ khóa: entertaining English Vietnamese entertaining ...
Xem chi tiết »
1. Từ vựng tiếng Anh chung về chủ đề giải trí · Entertain: Giải trí · Entertainment: Sự giải trí; Hình thức giải trí · Relax: Nghỉ ngơi; Thư giãn · Relaxing: (Làm ...
Xem chi tiết »
entertainment ; something that entertains, eg a theatrical show etc. cuộc giải trí ; the act of entertaining. buổi biểu diễn ; amusement; interest. sự thích thú. Bị thiếu: là | Phải bao gồm: là
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'chương trình giải trí' trong tiếng Anh. chương trình giải trí là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Giải Trí Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề giải trí nghĩa tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu