Giãi Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "giãi" thành Tiếng Anh
open, make known là các bản dịch hàng đầu của "giãi" thành Tiếng Anh.
giãi + Thêm bản dịch Thêm giãiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
open
adjective verb nounĐó là kiên nhẫn lắng nghe khi người gặp đau khổ dốc đổ nỗi lòng và giãi bày cảm xúc.
By patiently listening as suffering ones open up their hearts and share their feelings.
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
make known
verb FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " giãi " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "giãi" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Giải Tieng Anh La Gi
-
GIẢI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Giải Nghĩa - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Bài Giải Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Giãi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bài Giải Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"Giải Nghĩa" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
GIẢI ĐẤU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Giải đáp “Tiếng Anh Lớp 10 Học Gì?” - Anh Ngữ Yola
-
Giải Thể Doanh Nghiệp Tiếng Anh Là Gì? (Enterprise Dissolution)
-
Từ điển Tiếng Anh Cambridge : Định Nghĩa & Ý Nghĩa
-
Giải Thể Công Ty Tiếng Anh Là Gì - Luật ACC
-
Chú Giải Tiếng Anh Là Gì? - Sức Khỏe Làm đẹp