Giấm Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "giấm" thành Tiếng Anh

vinegar, cruet, acetic là các bản dịch hàng đầu của "giấm" thành Tiếng Anh.

giấm noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • vinegar

    noun

    condiment [..]

    Lấy tỏi trộn với giấm và tương ớt mà tẩy.

    Use a mixture of garlic, vinegar and hot pepper sauce.

    omegawiki
  • cruet

    noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • acetic

    adjective

    Chất axít axêtic có trong giấm tạo ra vị chua trong miệng và có thể làm cho người ta cảm thấy ghê răng.

    The acetic acid contained in it produces a sour taste in the mouth and can cause one’s teeth to feel sensitive.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • vinegar

    enwiki-01-2017-defs
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " giấm " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Giấm + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • vinegar

    verb noun

    liquid consisting mainly of acetic acid and water

    Lấy tỏi trộn với giấm và tương ớt mà tẩy.

    Use a mixture of garlic, vinegar and hot pepper sauce.

    wikidata

Hình ảnh có "giấm"

vinegar vinegar giấm Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "giấm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Giấm Chua Tiếng Anh Là Gì