Không có cái khóa nào đủ mạnh để giam cầm sự thật cả. There are no locks strong enough to imprison the truth. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'giam cầm' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Translation for 'giam cầm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
giam cầm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giam cầm sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. giam cầm. to confine; to detain; ...
Xem chi tiết »
He kept me prisoner since I was a child. 11. Đó là cảm giác khi bị giam cầm lâu ngày. That's what being locked up does. 12.
Xem chi tiết »
Trường công là nơi giam cầm đối với lũ trẻ dưới sự coi sóc của các giáo viên. [...] · Public school is an area of detention for children set in the care of ...
Xem chi tiết »
She was imprisoned in December 1609 within Čachtice Castle in Upper Hungary(now Slovakia) and held in solitary confinement in a windowless room until her death ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. imprisoned. bị bỏ tù ; bị cầm tù ; bị giam cầm ; bị giam ; bị nhốt ; bị tù túng ; cầm tù ; giam cầm ; giam ; giống như bị giam cầm ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
giam giữ. Giam một chỗ, không cho tự do (nói khái quát). giam giữ tù binh. Đồng nghĩaSửa đổi · nhốt · giam cầm · giam hãm. DịchSửa đổi. Dịch. Tiếng Anh: ...
Xem chi tiết »
3 ngày trước · confinement - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ... sự hạn chế; sự giam cầm ... Từ Cambridge English Corpus.
Xem chi tiết »
Phát âm giam cầm. - Nhốt giữ lại ở phòng kín. ... Bị giam cầm ở cơ quan công an. Giam cầm trái ... giam cầm. Keep in a prison cell, place in confinement ...
Xem chi tiết »
"Các con tin được thả ra khỏi bị giam cầm." dịch sang tiếng anh là: The hostages were released from captivity. Answered 2 years ago.
Xem chi tiết »
detention /di'tenʃn/ * danh từ - sự giam cầm, sự cầm tù; tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị cầm tù =a house of detention+ nhà tù, nhà giam
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Giam Cầm Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề giam cầm tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu