Giám đốc tài chính in English | Glosbe - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
GIÁM ĐỐC TÀI CHÍNH in English Translation ; finance director · giám đốc tài chính ; financial executive · giám đốc tài chính ; finance chief · giám đốc tài chính ...
Xem chi tiết »
Vị trí nhận lương cao nhất: Giám đốc tài chính Phó chủ tịch cao cấp( · Position with highest average salary: Chief Financial Officer/Senior Vice President($695K ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "giám đốc tài chính" into English. Human translations with examples: mgr, cfo, warden, chief!, chichief, managers, director, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Giám đốc tài chính tiếng anh là gì Tại WIKIHTTL: Tổng Hợp Bài Viết Hay ... (CIO)Giám đốc tài chính = Chief Financial Officer (CFO)Phó giám đốc ...
Xem chi tiết »
High quality English translations of “giám đốc tài chính” in context. Many examples all from reliable sources.
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "giám đốc tài chính" tiếng anh nói thế nào? ... Giám đốc tài chính đó là: chief financial officer (CFO). Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
giám đốc tài chính translation. ... Results (English) 1: [Copy]. Copied! finance director. Being translated, please wait.. Results (English) 2:[Copy].
Xem chi tiết »
Englishdeputy financial director. noun ˈdɛpjəti fəˈnænʃəl dəˈrɛktər. Phó giám đốc tài chính là người đứng thứ hai sau giám đốc tài chính, chịu trách nhiệm ...
Xem chi tiết »
Executive directors also sit on the board. 2. Giám đốc tài chính cũng phải báo cáo cho Tổng giám đốc. The finance director must also report to the managing ...
Xem chi tiết »
"Giám đốc tài chính" (tiếng Anh: Chief Financial Officer, viết tắt là CFO) là một vị trí trong doanh nghiệp. Công việc của giám đốc tài chính là quản lý tài ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
giám đốc tài chính trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giám đốc tài chính sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Chief Information Officer (CIO): Giám đốc thông tin; 4. Chief Financial Officer (CFO): Giám đốc tài chính; 5. President (Chairman) /'prezidənt/ ...
Xem chi tiết »
Một cấu trúc nhóm FP&A điển hình tại một doanh nghiệp có một hoặc hai nhân viên FP&A để họ báo cáo với Giám đốc Tài chính CFO. Khi một tổ chức xây dựng đội ngũ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Giám đốc Tài Chính In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề giám đốc tài chính in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu