1, 调料, Tiáo liào, Gia vị. 2, 生姜、姜, Shēng jiāng, jiāng, (cây, củ) gừng. 3, 姜黄, Jiāng huáng, (cây, củ) nghệ. 4, 香茅, Xiāng máo, (cây, lá) sả.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (12) 13 thg 2, 2022 · 莳萝, shí luó, Thì là ; 辣椒, làjiāo, Ớt ; 辣椒粉, làjiāo fěn, Ớt bột ; 干辣椒, gàn làjiāo, Ớt khô ; 小红辣椒, xiǎo hóng làjiāo, Ớt hiểm đỏ.
Xem chi tiết »
葱, cōng, hành lá ; 洋葱, yángcōng, củ hành tây ; 五香粉, wǔxiāng fěn, ngũ vị hương ; 咖哩粉, gālí fěn, bột cà ri ; 芥末, jièmò, mù tạc.
Xem chi tiết »
Giấm, 醋, Cù ; Mì chính (Bột ngọt), 味精, Wèijīng ; Ngũ vị hương, 五味香, Wǔwèi xiāng ; Hành, 葱, Cōng ; Nước mắm, 鱼露, Yú lù ...
Xem chi tiết »
14 thg 3, 2022 · 11, Đường bột, đường xay, 糖粉 ; 12, Đường trắng, 绵白糖 ; 13, Đường viên, 放糖 ; 14, Đường phèn, 冰糖 ; 15, Đường tinh chế, đường tinh luyện, 精制 ...
Xem chi tiết »
2, 生姜、姜, Shēng jiāng, jiāng, (cây, củ) gừng ; 3, 姜黄, Jiāng huáng, (cây, củ) nghệ ; 4, 香茅, Xiāng máo, (cây, lá) sả. Bị thiếu: gạo | Phải bao gồm: gạo
Xem chi tiết »
Các loại gia vị thường dùng trong tiếng Trung ; 辣椒粉, làjiāo fěn, Ớt bột ; 干辣椒, gàn làjiāo, Ớt khô ; 小红辣椒, xiǎo hóng làjiāo, Ớt hiểm đỏ ; 青尖椒, qīng jiān ...
Xem chi tiết »
Bạn đã biết gia vị tiếng Trung là gì, dầu hào tiếng Trung là gì, Nước chấm tiếng Trung là gì hay chưa? Cùng Zhong Ruan bỏ túi ngay danh sách sau đây, ...
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề "Các món ăn việt nam" ... 5 Bánh dẻo 糯米软糕 nuòmǐ ruǎn gāo 6 Bánh ga tô 蛋糕 dàngāo ... 31 Giấm, dấm 醋 cù
Xem chi tiết »
11 thg 2, 2022 · 河粉,顺化牛肉粉,粉条,碎米饭,…… đều là tên các món ăn Việt Nam bằng tiếng Trung, là tên gọi các món ăn truyền thống quá đỗi quen thuộc ...
Xem chi tiết »
Giấm Sơn Tây tuổi là một loại giấm Trung Quốc truyền thống nổi tiếng có từ 3.000 năm trở lại đây. Nó được làm từ các loại ngũ cốc khác nhau, chẳng hạn như gạo, ...
Xem chi tiết »
9 thg 8, 2018 · 五香粉 /wǔxiāng fěn/ ngũ vị hương · 酱油 /jiàngyóu/ nước tương · 鱼露 /yúlù/ nước mắm · 辣椒粉 /làjiāofěn/ ớt bột · 芥末酱 /jièmò jiàng/ mù tạt ... Bị thiếu: gạo | Phải bao gồm: gạo
Xem chi tiết »
Translations in context of "GIẤM GẠO" in vietnamese-english. ... Giấm gạo là gì? ... DUNLOP: Tôi sẽ lấy giấm gạo nâu Trung Quốc có lẽ là giấm jinjiang.
Xem chi tiết »
20 thg 9, 2016 · Người Trung Quốc có một câu nói Củi, gạo, dầu, muối, nước mắm, giấm và trà ... Một bữa ăn đơn giản trong tiếng Trung Quốc là Cu Cha Dan Fan, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Giấm Gạo Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề giấm gạo tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu