Here is a 10% Coupon Code for anything you want.
Xem chi tiết »
Given this pathology, ejection fraction may deteriorate by ten to thirty percent. more_vert.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2020 · Giảm giá tiếng Anh là discount, phiên âm /ˈdɪs·kɑʊnt/. · Không chỉ ở các cửa hàng mà các trang thương mại điện tử như shopee, tiki, lazada cũng ...
Xem chi tiết »
Sự khác biệt giữa các từ Giảm Giá trong Tiếng Anh · 1. Promotion · 2. Sales (off) · 3. Price drop · 4. Clearance · 5. Mark down · 6. Discount · 7. Allowance · 8.
Xem chi tiết »
Khi muốn nói sản phẩm đang có giảm giá hoặc đang giảm bao nhiêu phần trăm thì có thể dùng từ discount. There is a 10 percent discount on all the items now. Đang ...
Xem chi tiết »
DISCOUNT HAY SALE OFF - CÁC KIỂU GIẢM GIÁ THƯỜNG DÙNG ___ Trong tiếng Anh rất ... Quantity discount là chiết khấu cho người mua số lượng lớn (ví dụ mua 10 ...
Xem chi tiết »
deflation. noun. en decrease in the general price level. en.wiktionary.org · devalue. verb. Chẳng phải điều đó làm giảm giá trị của văn bản sao? Would that not ...
Xem chi tiết »
Clearance sale: Giảm giá bán hết hàng cũ. Buy 1 get 1 half price: Giảm giá 1 nửa khi mua cái thứ hai. Special offer: Ưu đãi đặc biệt. Closing down ...
Xem chi tiết »
Ở tranminhdung. vnệt Nam cũng hay thường “ vay mượn ” những từ tiếng Anh trong những chương trình giảm giá, khuyến mại ( săn marketing ) nhất là những tên ...
Xem chi tiết »
Clearance sale: Giảm giá bán hết hàng cũ. Buy 1 get 1 half price: Giảm giá 1 nửa khi mua cái thứ hai. Special offer: Ưu đãi đặc biệt. Closing down ... Bị thiếu: 10 | Phải bao gồm: 10
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'giảm giá' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ điển ... 10. Mặt hàng này sẽ bán giảm giá ? Will this item go on sale ?
Xem chi tiết »
Giảm giá xuống tiếng Anh là gì · 1. Promotion · 2. Sales (off) · 3. Price drop · 4. Clearance · 5. Mark down · 6. Discount · 7. Allowance · 8. Rebation.
Xem chi tiết »
31 thg 7, 2021 · 1. Promotion · 2. Sales (off) · 3. Price drop · 4. Clearance · 5. Mark down · 6. Discount · 7. Allowance · 8. Rebation.
Xem chi tiết »
Bạn thích mua hàng trên Amazon, Alibaba, Taobao. nhưng lại không biết săn hàng rẻ thế nào? Thế rốt cuộc giảm giá là on sale hay là for sale?20% off là được ...
Xem chi tiết »
Chúng tôi thường giảm giá cho bạn nếu bạn mua nhiều bản. They offer a ten percent discount on travel for teacher; Họ giảm giá mười phần trăm khi đi du lịch cho ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Giảm Giá 10 Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề giảm giá 10 tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu