Giam Lỏng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zaːm˧˧ la̰wŋ˧˩˧ | jaːm˧˥ lawŋ˧˩˨ | jaːm˧˧ lawŋ˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɟaːm˧˥ lawŋ˧˩ | ɟaːm˧˥˧ la̰ʔwŋ˧˩ | ||
Động từ
giam lỏng
- Bắt buộc một người phải ở trong một phạm vi nhất định để dễ theo dõi kiểm soát.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “giam lỏng”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Giam Lỏng Là J
-
Từ điển Tiếng Việt "giam Lỏng" - Là Gì?
-
Từ Giam Lỏng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Giam Lỏng
-
Giam Lỏng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Giam Lỏng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'giam Lỏng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ Điển - Từ Giam Lỏng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Giam Lỏng Khách Hàng Bị Xử Lý Như Thế Nào? - Luật Sư 247
-
Giam Lỏng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bị Gia đình Giam Lỏng Phải Làm Thế Nào? - Luật Minh Gia
-
"giam Lỏng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Giam Lỏng - Từ điển Việt
-
Giam Lỏng«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe