Giàn Giáo - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "giàn giáo" thành Tiếng Anh
scaffolding, scaffold là các bản dịch hàng đầu của "giàn giáo" thành Tiếng Anh.
giàn giáo + Thêm bản dịch Thêm giàn giáoTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
scaffolding
nounNgười chủ thấy được tầm nhìn tươi đẹp nào với cần cẩu và giàn giáo thế kia?
Owner figuring in the delightful view of cranes and scaffolding?
GlosbeMT_RnD -
scaffold
nounNgười chủ thấy được tầm nhìn tươi đẹp nào với cần cẩu và giàn giáo thế kia?
Owner figuring in the delightful view of cranes and scaffolding?
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " giàn giáo " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "giàn giáo" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đà Giáo Trong Tiếng Anh
-
Giàn Giáo Tiếng Anh Là Gì? - Cốp Pha Việt
-
“Dàn Giáo/Giàn Giáo” Tiếng Anh Là Gì? Những Thuật Ngữ Anh
-
"Giàn Giáo" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
"đà Giáo" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Top 15 đà Giáo Tiếng Anh
-
Giàn Giáo Tiếng Anh Là Gì, Giàn Giáo Tuýp Tiếng Anh Là Gì
-
DÀN GIÁO SCAFFOLDING Scaffold... - Tiếng Anh Xây Dựng Qbest
-
Giàn Giáo Tiếng Anh Là Gì Mô Tả Mâm Giàn Giáo Tiếng Anh Là Gì
-
Giàn Giáo Tiếng Anh Là Gì? - Đỗ Hùng Phát
-
Giàn Giáo Hay Dàn Giáo? Giàn Giáo Tiếng Anh Là Gì? - Đỗ Hùng Phát
-
Glosbe - Giàn Giáo In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Giàn Giáo Tiếng Anh Là Gì, Giàn Giáo Tuýp Tiếng Anh Là Gì - Asiana
-
Giàn Giáo Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
" Giàn Giáo Tiếng Anh Là Gì, Dàn Giáo Scaffolding Scaffold