Gián Tiếp - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Âm Hán-Việtcủa chữ Hán 間接.
Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zaːn˧˥ tiəp˧˥ | ja̰ːŋ˩˧ tiə̰p˩˧ | jaːŋ˧˥ tiəp˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɟaːn˩˩ tiəp˩˩ | ɟa̰ːn˩˧ tiə̰p˩˧ | ||
Tính từ
[sửa]gián tiếp
- Không trực tiếp, mà phải thông qua một người hoặc vật làm trung gian để tác động vào người, vật khác. Lực lượng sản xuất gián tiếp. Gián tiếp chịu ảnh hưởng. Xem đá bóng gián tiếp.
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “gián tiếp”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Gián Tiếp Nghĩa Là Gì
-
Gián Tiếp Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Gián Tiếp Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Câu Gián Tiếp Là Gì? Cách Dùng Câu Gián Tiếp - ACET
-
Gián Tiếp Là Gì, Nghĩa Của Từ Gián Tiếp | Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Gián Tiếp - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Trực Tiếp (direct) Là Gì, Gián Tiếp (indirect) Là Gì? | Ngoại Ngữ Cộng đồng
-
Trực Tiếp (direct) Là Gì, Gián Tiếp (indirect) Là Gì?
-
Trực Tiếp Gián Tiếp Là Gì - Học Tốt
-
Gián Tiếp Là Gì
-
Những điều Cần Biết Về Câu Trực Tiếp Và Câu Gián Tiếp - Anh Ngữ Athena
-
Chi Phí Gián Tiếp – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "lời Dẫn Gián Tiếp" - Là Gì?
-
Học Gián Tiếp Là Gì? / Tâm Lý Giáo Dục | Thpanorama
-
Tất Tần Tật Về Câu Trực Tiếp Và Câu Gián Tiếp Trong Tiếng Anh