Gián Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
gián
* dtừ
cockroach; black beetlecon gián
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
gián
* noun
cockroach; black beetle
con gián
Từ điển Việt Anh - VNE.
gián
(1) cockroach, black beetle; (2) to stick, glue
- gián
- gián thu
- gián cách
- gián hoặc
- gián quan
- gián tiếp
- gián điệp
- gián đoạn
- gián miệng
- gián điệp cao cấp
- gián nhấm bìa sách
- gián điệp hai mang
- gián điệp nhị trùng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Con Gián Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
Cockroach | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
CON GIÁN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CON GIÁN - Translation In English
-
Con Gián Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"Con Gián" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.
-
CON GIÁN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Con Gián Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Con Gián Tiếng Anh Là Gì
-
Con Gián Đức Tiếng Anh Là Gì? - Anh Ngữ Let's Talk
-
Con Gián Tiếng Anh Là Gì Bình Luận Về Con Gián Tiếng Anh đọc ...
-
Con Gián Trong Tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt - Khóa Học đấu Thầu
-
Con Gián đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'con Gián' Trong Từ điển Lạc Việt