GIẢNG ĐẠO In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " GIẢNG ĐẠO " in English? SVerbNoungiảng đạo
preach
rao giảnggiảngthuyết giáorao truyềndạypreaching
rao giảnggiảngthuyết giáorao truyềndạysermons
bài giảngbài thuyết giáobài phápgiảng đạosermionethuyết giảngpreached
rao giảnggiảngthuyết giáorao truyềndạyto teach buddhism
{-}
Style/topic:
Who is preaching?Năm sau ông được cho phép giảng đạo.
Years, he was licensed to preach.Và ông giảng đạo cho họ.
You preach them to them.Chúng tôi không cần giảng đạo.
We don't need a sermon.Ông dám giảng đạo tôi về Chúa?
You dare instruct me on God's wishes?Combinations with other parts of speechUsage with nounschương trình giảng dạy phương pháp giảng dạy chất lượng giảng dạy kinh nghiệm giảng dạy ngôn ngữ giảng dạy giảng đạo giáo sư thỉnh giảnggiảng bài công việc giảng dạy phương tiện giảng dạy MoreUsage with adverbsgiảng dạy hiện đại Usage with verbsbắt đầu giảng dạy về giảng dạy tiếp tục giảng dạy thực hành giảng dạy bắt đầu rao giảnghỗ trợ giảng dạy tham gia giảng dạy cam kết giảng dạy bao gồm giảng dạy hướng dẫn giảng dạy MoreTôi thích nghe ông giảng đạo.
I would LOVE to hear you preach.Giảng đạo phải luôn dẫn dắt hành động.
Religious teaching must always lead to action.Chứ cũng không định giảng đạo ở đây.
Not trying to preach here.Hus tiếp tục giảng đạo ở nhà thờ Bethlehem.
Hus continued to preach in the Bethlehem Chapel.Chiêm ngưỡng và nghe Ngài giảng Đạo.
Come meet him and listen to him preach.Ô, phụ nữ thì không giảng đạo hay làm già làng được;
Oh, women can't preach or be elders;Hành tuần chủ nhật họ đi nghe cha giảng đạo.
On Sunday we go to hear his preacher.Rồi bảo cha Payom giảng đạo cho nó.
And ask Father Payom to preach for him.Phụ nữ Baptist Nam nên là người giảng đạo?
Should Southern Baptist women be preachers?Ông giảng đạo ở đây vào mỗi Chủ nhật, anh biết đấy?
He… he preached there every Sunday, you know?Chứ cũng không định giảng đạo ở đây.
But I'm not supposed to be preaching here.Ông giảng đạo cho người Scythians và Thracians.
Andrew- He preached to the Scythians and Thracians.Xin lỗi, anh sẽ nghe em giảng đạo sau…!
Sorry, I will listen to your preaching later…!Tôi nghĩ có thể cô không muốn nghe một mục sư giảng đạo.
I think maybe she didn't want to hear a sermon from a pastor.Tôi không muốn thêm bào giảng đạo nào từ Chuck nữa.
I don't need any more didactic lectures from Chuck.Lên 14, ông bắt đầu công việc giảng đạo.
At age fourteen, he began to work as a preacher.Chúng ta biết Chúa kêu gọi Phi- e-rơ giảng đạo cho người Do thái Gal.
Peter was called to preach to the Jews Gal.Nhưng khi thoát khỏi,họ vẫn tiếp tục làm chứng và giảng đạo.
In the face of indifference, they continued to preach and give witness.Sau khi giảng đạo ở quanh vùng Ravenna, ngài lại vào thành phố.
After preaching in the area surrounding Ravenna, he entered the city again.Mới đầu các ngài phải sống rất nghèo khó và giảng đạo ngoài đường.
At first they had to live in great poverty and preached outdoor sermons.Giảng đạo và dạy đạo là môn học căn bản của hai phương pháp truyền thông Lời của Đức Chúa Trời.
Preaching and Teaching is a basic study of two biblical methods of communicating God's Word.Hãy dò xem lời của Đức Chúa Trời bổ linh hồn lại thông qua giảng đạo video của tổng hội trưởng mục sư Kim Joo Cheol Hội Thánh của Đức Chúa Trời.
Study the words of God that revives our souls through the video sermons of the Church of God General Pastor Joo-cheol Kim.Vì vậy họ giảng đạo, họ lãnh đạo, họ tư vấn, họ giám sát, họ đưa ra khải tượng để hoàn thành Đại mạng lệnh của Chúa.
So they preach, they lead, they counsel, they give oversight and they cast a vision for the fulfillment of the Great Commission.Tôi đã dành nhiều năm giảng đạo ở Nam Mỹ cũng như trong một mạch ngoại ngữ trở lại quê hương của tôi.
I have spent years preaching in South America as well as in a foreign language circuit back in my native land.Dù Wesley lập lịch trình giảng đạo lưu động để nó không gây ảnh hưởng đến các buổi nhóm Anh giáo tại địa phương, giám mục của Bristol vẫn không tán thành.
Though Wesley scheduled his itinerant preaching so it wouldn't disrupt local Anglican services, the bishop of Bristol still objected.Display more examples
Results: 171, Time: 0.0241 ![]()
giảng dạy và nghiên cứugiảng giải

Vietnamese-English
giảng đạo Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension
Examples of using Giảng đạo in Vietnamese and their translations into English
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
giảngnounfacultyteachinglectureinstructorgiảngverbpreachđạoadverbđạotaodaođạonounactđạoadjectivemoral SSynonyms for Giảng đạo
bài giảng rao giảng thuyết giáo sermonTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » đạo Giảng
-
ĐỨC PHẬT GIẢNG ĐẠO CHO VUA TRỜI VỀ KHỔ VÀ VUI - YouTube
-
Tổng Hợp Toàn Bộ Những Bài Giảng Hay Nhất Của Thầy Thích Tâm ...
-
Sư Thầy Giảng đạo Kiểu Này...không Cười Mới Là Lạ đó. - YouTube
-
Cười Rung Cả đạo Tràng Khi Nghe Sư Thầy Giảng QUÁ ... - YouTube
-
GIẢNG ĐẠO - Translation In English
-
Giảng đạo Archives - Hội Thánh Của Đức Chúa Trời Hiệp ... - WATV
-
Giảng đạo - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sách Hướng Dẫn Dành Cho Giảng Viên Và Các Vị Lãnh Đạo Trong ...
-
Sách Sống Đạo - Tuyển Tập Bài Giảng Của Mục Sư Nguyễn Hữu Bình
-
II Ti-mô-thê 4:2-4 VIE1925
-
II Ti-mô-thê 4:2 VIE1925
-
Quảng Ngãi Bế Giảng Lớp Bồi Dưỡng Lãnh đạo, Quản Lý Cấp Phòng ...
-
Giảng đạo Luận Bàn | Patrimoines Partagés - France Vietnam