Giảng Hòa - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| za̰ːŋ˧˩˧ hwa̤ː˨˩ | jaːŋ˧˩˨ hwaː˧˧ | jaːŋ˨˩˦ hwaː˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɟaːŋ˧˩ hwa˧˧ | ɟa̰ːʔŋ˧˩ hwa˧˧ | ||
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- giáng họa
Động từ
giảng hòa
- Ngừng việc tranh giành nhau.
- Điều đình với nhau để ngừng chiến tranh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “giảng hòa”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Giảng Hòa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "giảng Hòa" - Là Gì?
-
Giảng Hòa Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Giảng Hoà Có Nghĩa Là Gì
-
Giảng Hòa Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Giảng Hoà Nghĩa Là Gì?
-
Meme Anh Bạn à Là Gì ? Meme Giảng Hòa Trở Nên Vô Cùng Nổi Tiếng ...
-
Nghĩa Của Từ Giảng Hoà - Từ điển Việt
-
Giảng Hoà
-
'giảng Hòa' Là Gì?, Từ điển Việt - Nhật
-
'giảng Hoà' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Giáng Hóa Là Gì? - Thành Cá đù
-
Giảng Hòa Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh