giăng lưới trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: net, spread a net (tổng các phép tịnh tiến 2). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với giăng lưới chứa ít nhất 48 câu ...
Xem chi tiết »
Người nào dua nịnh kẻ lân cận mình Giăng lưới trước bước người. A man that flattereth his neighbour spreadeth a net for his feet. Hay những khoảng ban công ...
Xem chi tiết »
giăng lưới trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * đtừ. to spread a net ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * verb. to spread a net ; Từ điển Việt Anh - VNE.
Xem chi tiết »
Giăng lưới dịch là: to spread a net. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer ...
Xem chi tiết »
The one that screwed up our sting? 8. 17 Giăng lưới ngay trước mắt chim hẳn là uổng công. 17 It is surely in vain to spread a net in full sight of ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'giăng lưới' trong tiếng Anh. giăng lưới là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Tra từ 'lưới giăng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Tra từ 'lưới' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
'netful' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn phí dịch thuật trực ... lưới bủa, lưới giăng.
Xem chi tiết »
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trawl trong ... (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cần câu giăng ((cũng) trawl-line)* nội động từ- đánh lưới rà* ...
Xem chi tiết »
'''net'''/, Lưới, mạng (tóc, nhện...), Cạm, bẫy, Vải màn; vải lưới, Mạng lưới, Bắt bằng lưới, đánh lưới, Thả lưới, giăng lưới, bủa lưới ( (nghĩa đen) ...
Xem chi tiết »
to net fish — đánh cá bằng lưới: to net birds — bẫy chim bằng lưới. Thả lưới, giăng lưới, bủa lưới ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đánh bẫy.
Xem chi tiết »
Translation for 'lưới đánh cá' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
1. Lưới trong Tiếng Anh là gì? · Nets of fruit trees to protect them from birds. · Lưới cây ăn quả để bảo vệ chúng khỏi chim. · Small animals can get entangled in ... Bị thiếu: giăng | Phải bao gồm: giăng
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Giăng Lưới Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề giăng lưới trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu